tradingkey.logo

OrganiGram Holdings Inc

OGI

1.880USD

+0.110+6.21%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
251.96MVốn hóa
32.42P/E TTM

OrganiGram Holdings Inc

1.880

+0.110+6.21%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
56 / 72
Xếp hạng tổng thể
346 / 4723
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Organigram Holdings Inc. is focused on producing cannabis for patients and adult-recreational consumers, as well as developing international business partnerships to extend the Company's global footprint. The Company, through its subsidiary, Organigram Inc., is a licensed producer of cannabis, cannabis- derived products and cannabis infused edibles in Canada. It has also developed and acquired a portfolio of legal adult-use recreational cannabis brands, including Edison, Holy Mountain, Big Bag O’ Buds, SHRED, SHRED’ems, Monjour, Laurentian, Tremblant Cannabis and Trailblazer. It specializes in vape and infused pre-roll categories backed by a portfolio of owned brands, including the BOXHOT brand. Its products include pre-milled flower, pre-rolls, weed gummies, shred x vapes, and extracts. It operates facilities in Moncton, New Brunswick and Lac-Superieur, Quebec, with a dedicated edibles manufacturing facility in Winnipeg, Manitoba. Its subsidiaries also include 10870277 Canada Inc.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 208.80 USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 134.50, ở mức cao trong 3 năm.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 51.22M, tăng 3.27% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.15.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.29, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 52.03M, phản ánh mức tăng 73.30% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 324.50% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.66

Hiệu quả hoạt động

9.22

Tiềm năng tăng trưởng

8.22

Lợi nhuận cổ đông

7.32

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.01, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 2.35. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 134.50, thấp hơn -100.36% so với mức đỉnh gần đây là -0.49 và cao hơn 102.43% so với mức đáy gần đây là -3.27.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.03
Thay đổi giá
-0.02

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 56/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.58.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.28, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 6.88. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.90 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.55, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.77
Thay đổi giá
-0.49

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.012
Mua
RSI(14)
67.846
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
87.357
Quá mua
ATR(14)
0.069
Biến động thấp
CCI(14)
160.519
Mua
Williams %R
12.500
Quá mua
TRIX(12,20)
0.468
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.712
Mua
MA10
1.674
Mua
MA20
1.654
Mua
MA50
1.542
Mua
MA100
1.423
Mua
MA200
1.374
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
British American Tobacco plc
40.13M
+23.22%
Mario (Naric)
3.07M
--
Tidal Investments LLC
2.52M
+46.40%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
1.00M
+9.85%
Global X Investments Canada Inc.
868.91K
-0.37%
AdvisorShares Investments, LLC
845.95K
+18.16%
BMO Nesbitt Burns Inc.
309.46K
-32.70%
BN & Partners Deutschland AG
250.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.22, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 4.17. Giá trị beta của công ty là 2.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
2.03
VaR
+6.71%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.19%
Biến động 240 ngày
+63.18%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+13.49%
120 ngày
+13.49%
5 năm
+41.03%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.33%
120 ngày
-8.33%
5 năm
-38.83%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.45
120 ngày
+2.00
5 năm
+0.10
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.19%
3 năm
+81.51%
5 năm
+96.33%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.05
3 năm
-0.23
5 năm
-0.15
Độ lệch
240 ngày
-0.05
3 năm
+0.64
5 năm
+1.30
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+63.18%
5 năm
+80.77%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.39%
5 năm
+18.73%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+433.40%
240 ngày
+433.40%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+39.98%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.84%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.56%
120 ngày
+0.48%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-15.19%
60 ngày
-39.72%
120 ngày
-47.83%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
OrganiGram Holdings Inc
OrganiGram Holdings Inc
OGI
4.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Privia Health Group Inc
Privia Health Group Inc
PRVA
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Progyny Inc
Progyny Inc
PGNY
7.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Labcorp Holdings Inc
Labcorp Holdings Inc
LH
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
US Physical Therapy Inc
US Physical Therapy Inc
USPH
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Option Care Health Inc
Option Care Health Inc
OPCH
7.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI