tradingkey.logo

OFA Group

OFAL
0.574USD
-0.026-4.37%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.67MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của OFA Group tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--31.95K
--177.05K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--31.95K
--177.05K
Các khoản phải thu
--15.95K
--22.43K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--7.48K
--10.47K
-Các khoản phải thu khác
--8.47K
--11.96K
Chi phí trả trước
----
--42.90K
Tài sản ngắn hạn khác
--266.03K
--183.98K
Tổng tài sản ngắn hạn
--313.92K
--426.36K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--38.00K
--61.80K
Tài sản dài hạn khác
--16.00K
--13.39K
Tổng tài sản dài hạn
--54.00K
--75.19K
Tổng tài sản
--367.93K
--501.55K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--48.46K
--11.80K
Chi phí trích trước
--2.18K
--4.01K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--378.00
--41.65K
Nợ phải trả hoãn lại
--131.56K
--100.53K
Nợ ngắn hạn khác
--180.03K
--112.33K
Tổng nợ ngắn hạn
--220.69K
--218.35K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--473.19K
--436.98K
-Nợ dài hạn
--473.19K
--433.78K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--3.20K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--473.19K
--436.98K
Tổng các khoản nợ
--693.88K
--655.33K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--651.40K
--322.34K
Lợi nhuận giữ lại
---1.03M
---505.25K
Vốn dự trữ
--641.78K
--312.73K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--49.72K
--29.12K
Tổng vốn chủ sở hữu
---325.96K
---153.79K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI