tradingkey.logo

OFA Group

OFAL

1.310USD

-0.180-12.08%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
12.59MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--31.95K
--177.05K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--31.95K
--177.05K
Các khoản phải thu
--15.95K
--22.43K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--7.48K
--10.47K
-Các khoản phải thu khác
--8.47K
--11.96K
Chi phí trả trước
----
--42.90K
Tài sản ngắn hạn khác
--248.29K
--183.98K
Tổng tài sản ngắn hạn
--313.92K
--426.36K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--38.00K
--61.80K
Tài sản dài hạn khác
--16.00K
--13.39K
Tổng tài sản dài hạn
--54.00K
--75.19K
Tổng tài sản
--367.93K
--501.55K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--48.46K
--11.80K
Chi phí trích trước
--2.18K
--4.01K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--378.00
--41.65K
Nợ phải trả hoãn lại
--131.56K
--100.53K
Nợ ngắn hạn khác
--180.03K
--112.33K
Tổng nợ ngắn hạn
--220.69K
--218.35K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--473.19K
--436.98K
-Nợ dài hạn
--473.19K
--433.78K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
----
--3.20K
Nợ dài hạn khác
--0.00
----
Tổng nợ dài hạn
--473.19K
--436.98K
Tổng các khoản nợ
--693.88K
--655.33K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--651.40K
--322.34K
Lợi nhuận giữ lại
---1.03M
---505.25K
Vốn dự trữ
--641.78K
--312.73K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--49.72K
--29.12K
Tổng vốn chủ sở hữu
---325.96K
---153.79K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI