tradingkey.logo

Osisko Development Corp

ODV
3.020USD
+0.070+2.37%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
723.64MVốn hóa
LỗP/E TTM

Osisko Development Corp

3.020
+0.070+2.37%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Osisko Development Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các chỉ báo kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Osisko Development Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
71 / 120
Xếp hạng tổng thể
255 / 4614
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.850
Giá mục tiêu
+126.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Osisko Development Corp

Điểm mạnhRủi ro
Osisko Development Corporation is a gold development company focused on past-producing mining camps. Its projects include Cariboo Gold Project, Tintic Project, and San Antonio Gold Project in Sonora, Mexico. The Cariboo Gold Project is an advanced stage feasibility level gold project located in central British Columbia in the historical Wells-Barkerville mining camp. The total land package covers an area of 192,000 hectares (ha) and includes approximately 80 kilometers (km) strike of mineral targets. The Tintic Project is located 95 km south of Salt Lake City, within the historic East Tintic Mining District of Central Utah, United States. Its San Antonio Project is located in the state of Sonora, Mexico, including the past producing Luz de Cobre oxide copper mine. Its James Bay Properties cover approximately 186,000 ha. It also operates Guerrero Properties located in Guerrero, Mexico totaling 9,600 km2 of tenements and 11,800 km2 area covered with dense stream sediment sampling.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 3.19M USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.17, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 44.68M, giảm 4.56% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 2.29.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.14, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 4.98M, phản ánh mức tăng 160.01% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 64.91% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.14
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.63

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.39

Hiệu quả hoạt động

2.57

Tiềm năng tăng trưởng

5.09

Lợi nhuận cổ đông

7.02

Định giá công ty của Osisko Development Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.93, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.72, thấp hơn -79.50% so với mức đỉnh gần đây là -0.76 và cao hơn -24.50% so với mức đáy gần đây là -4.63.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 71/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Osisko Development Corp là 6.25, với mức cao là 9.00 và mức thấp là 6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.850
Giá mục tiêu
+126.82%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

39
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Osisko Development Corp
ODV
5
Newmont Corporation
NEM
23
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
Royal Gold Inc
RGLD
12
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 3.64 và ngưỡng hỗ trợ ở 2.66, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.43
Thay đổi giá
0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.091
Bán
RSI(14)
44.498
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.634
Trung lập
ATR(14)
0.210
Biến động thấp
CCI(14)
-68.753
Trung lập
Williams %R
81.356
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.461
Bán
StochRSI(14)
58.138
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
3.026
Bán
MA10
3.038
Bán
MA20
3.277
Bán
MA50
3.212
Bán
MA100
2.801
Mua
MA200
2.223
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Double Zero Capital, LP
38.06M
--
Osisko Gold Royalties, Ltd.
33.33M
--
Condire Management, LP
12.55M
--
CPR Asset Management
4.50M
+38.46%
Anson Funds Management LP.
3.92M
+9.34%
Schroder Investment Management Ltd. (SIM)
2.44M
--
Fidelity Management & Research Company LLC
2.83M
--
Franklin Advisers, Inc.
2.54M
--
Equinox Partners Investment Management LLC
1.61M
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.37, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.39. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.37
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.38
VaR
+5.23%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.74%
Biến động 240 ngày
+70.17%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+9.96%
120 ngày
+9.96%
5 năm
+28.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.14%
120 ngày
-10.14%
5 năm
-21.90%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.41
120 ngày
+2.14
5 năm
-0.39

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.74%
3 năm
+79.84%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.70
3 năm
-0.11
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+1.50
3 năm
+0.90
5 năm
+0.84

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+70.17%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.21%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+383.06%
240 ngày
+383.06%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+48.88%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+48.41%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.55%
120 ngày
+0.46%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+228.82%
60 ngày
+132.21%
120 ngày
+93.02%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
Osisko Development Corp
Osisko Development Corp
ODV
6.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI