tradingkey.logo

OneConnect Financial Technology Co Ltd

OCFT
7.890USD
0.000
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
307.70MVốn hóa
LỗP/E TTM

OneConnect Financial Technology Co Ltd

7.890
0.000
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của OneConnect Financial Technology Co Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.

Điểm số của OneConnect Financial Technology Co Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
51 / 71
Xếp hạng tổng thể
375 / 4614
Ngành
Công nghệ Tài chính & Hạ tầng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
3.030
Giá mục tiêu
-57.98%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của OneConnect Financial Technology Co Ltd

Điểm mạnhRủi ro
OneConnect Financial Technology Co Ltd is a holding company providing technology-as-a-service for the financial services industry. The Company’s integrated technology solutions span digital retail banking, digital commercial banking, and digital insurance segments with comprehensive solutions, encompassing sales management, risk management and operation support services within each segment. The Company builds and operates a Gamma Platform, which is a technology infrastructural platform for financial institutions. The Company’s product and service offerings can be deployed either on an integrated basis to deliver full-stack end-to-end solutions or on an incremental basis to quickly respond to customer requirements.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 0.00, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.99M, tăng 7.72% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 103.06K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.02, cao hơn so với mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.75. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 60.58M, phản ánh mức giảm 37.32% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 116.52% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.02
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.73

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.33

Hiệu quả hoạt động

6.91

Tiềm năng tăng trưởng

7.00

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty của OneConnect Financial Technology Co Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.87, cao hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 0.00, thấp hơn +Inf% so với mức đỉnh gần đây là 135.44 và cao hơn +Inf% so với mức đáy gần đây là -15.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.87
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 51/71
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 7.87. Mức giá mục tiêu trung bình của OneConnect Financial Technology Co Ltd là 3.03, với mức cao là 3.03 và mức thấp là 3.03.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.59, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 6.64.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.60
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(1)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-1.459
Bán
RSI(14)
6.484
Quá bán
STOCH(KDJ)(9,3,3)
0.680
Quá bán
ATR(14)
0.635
Biến động cao
CCI(14)
-66.667
Trung lập
Williams %R
100.000
Quá bán
TRIX(12,20)
-4.110
Bán
StochRSI(14)
66.667
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
0.000
Mua
MA10
2.342
Mua
MA20
4.969
Mua
MA50
6.397
Mua
MA100
6.880
Mua
MA200
6.360
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 4.56. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.12%, tương ứng mức giảm 20.28% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 103.06K cổ phần, chiếm 0.26% tổng số cổ phần, với mức tăng 31.89% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
M&G Investment Management Ltd.
773.10K
+0.85%
Maso Capital Partners Limited
439.97K
+14092.45%
ABN AMRO Investment Solutions (AAIS)
195.94K
+0.58%
Jain Global LLC
179.24K
-50.49%
Lighthouse Investment Partners, LLC
116.88K
+241.09%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
103.06K
+31.19%
Millennium Management LLC
99.94K
+90.55%
UBS O'Connor LLC
18.11K
-78.25%
Jane Street Capital, L.L.C.
17.15K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.13, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Công nghệ Tài chính & Hạ tầng là 3.80. Giá trị beta của công ty là 0.48. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.13
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.48
VaR
+7.76%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+100.00%
Biến động 240 ngày
--

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.02%
120 ngày
+9.08%
5 năm
+62.64%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%
5 năm
-100.00%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.86
120 ngày
-1.08
5 năm
-0.38

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+100.00%
3 năm
+100.00%
5 năm
+100.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-1.00
3 năm
-0.33
5 năm
-0.20
Độ lệch
240 ngày
-8.62
3 năm
-1.41
5 năm
-0.44

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
--
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
--
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-69.44%
240 ngày
-69.44%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+219.17%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+214.85%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.00%
120 ngày
+0.01%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-100.00%
60 ngày
-100.00%
120 ngày
-100.00%

Đối tác

Công nghệ Tài chính & Hạ tầng
OneConnect Financial Technology Co Ltd
OneConnect Financial Technology Co Ltd
OCFT
5.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ACI Worldwide Inc
ACI Worldwide Inc
ACIW
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Paymentus Holdings Inc
Paymentus Holdings Inc
PAY
8.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Dave Inc
Dave Inc
DAVE
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
StoneCo Ltd
StoneCo Ltd
STNE
7.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Chime Financial Inc
Chime Financial Inc
CHYM
7.69 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI