tradingkey.logo

American Strategic Investment Co

NYC

12.751USD

-0.359-2.74%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
33.59MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-283.50%-3.04M
-110.28%-7.30M
946.94%2.56M
73.33%-916.00K
323.05%1.66M
9.18%-3.47M
-84.70%245.00K
-678.91%-3.44M
-134.07%-742.00K
-6.07%-3.82M
47.42%1.60M
94.15%-441.00K
1.54%2.18M
52.31%-3.60M
157.40%1.09M
11.84%-7.54M
-51.56%2.15M
-559.02%-7.56M
-5.99%-1.89M
-700.28%-8.55M
84.65%4.43M
60.24%-1.15M
-33.81%-1.79M
-77.87%-1.07M
206.11%2.40M
---2.88M
---1.33M
---601.00K
---2.26M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-12.93%-8.59M
91.00%-6.65M
-267.22%-34.48M
-742.75%-91.85M
35.30%-7.61M
-630.80%-73.88M
29.97%-9.39M
3.32%-10.90M
-5.88%-11.76M
-169.21%-10.11M
-20.54%-13.41M
-2.00%-11.27M
17.95%-11.11M
77.38%-3.75M
9.47%-11.12M
-109.08%-11.05M
-99.40%-13.54M
-148.88%-16.60M
-155.52%-12.29M
9.28%-5.29M
-48.08%-6.79M
-29.92%-6.67M
18.01%-4.81M
10.75%-5.83M
30.38%-4.58M
---5.13M
---5.87M
---6.53M
---6.58M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-31.74%3.59M
-95.05%3.58M
369.77%32.23M
1202.54%89.88M
-24.32%5.26M
839.69%72.38M
-1.15%6.86M
-2.00%6.90M
-0.42%6.95M
-11.42%7.70M
-16.01%6.94M
0.26%7.04M
-18.12%6.98M
13.27%8.70M
-4.34%8.26M
-11.24%7.02M
13.39%8.53M
-8.50%7.68M
10.70%8.64M
4.75%7.91M
1.42%7.52M
15.42%8.39M
9.48%7.80M
-0.12%7.55M
-4.10%7.41M
--7.27M
--7.13M
--7.56M
--7.73M
Các mục phi tiền mặt khác
-85.07%129.00K
-127.42%-99.00K
-56.00%154.00K
310.88%1.40M
-4.74%864.00K
-81.99%361.00K
-78.33%350.00K
-79.38%340.00K
-32.41%907.00K
127.08%2.00M
8400.00%1.61M
924.22%1.65M
689.41%1.34M
-4530.54%-7.40M
-98.07%19.00K
110.70%161.00K
608.33%170.00K
-40.57%167.00K
629.03%984.00K
-1293.52%-1.50M
109.76%24.00K
204.85%281.00K
30.60%-186.00K
58.30%-108.00K
46.17%-246.00K
---268.00K
---268.00K
---259.00K
---457.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-43.48%1.74M
-80.74%-4.50M
277.14%4.59M
74.86%-523.00K
222.26%3.08M
55.66%-2.49M
-70.99%1.22M
-3425.42%-2.08M
-66.30%957.00K
-72.08%-5.62M
132.06%4.19M
98.98%-59.00K
-41.67%2.84M
-255.39%-3.27M
292.54%1.81M
40.27%-5.79M
33.40%4.87M
71.01%-919.00K
79.69%-938.00K
-258.46%-9.70M
1863.29%3.65M
32.50%-3.17M
-94.93%-4.62M
-94.54%-2.71M
93.02%-207.00K
---4.70M
---2.37M
---1.39M
---2.97M
-Thay đổi các khoản phải thu
500.00%120.00K
175.94%644.00K
114.51%102.00K
27.50%153.00K
85.29%-30.00K
-222.43%-848.00K
9.64%-703.00K
112.90%120.00K
84.34%-204.00K
72.94%-263.00K
55.24%-778.00K
-112.33%-930.00K
-103.59%-1.30M
-130.57%-972.00K
17.51%-1.74M
44.13%-438.00K
7.38%-640.00K
414.23%3.18M
-66.30%-2.11M
73.33%-784.00K
---691.00K
---1.01M
---1.27M
---2.94M
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
266.24%857.00K
-911.34%-1.57M
225.26%1.55M
-93.40%26.00K
127.05%234.00K
-51.50%194.00K
-177.97%-1.24M
111.05%394.00K
-128.20%-865.00K
113.12%400.00K
-58.41%1.59M
-0.65%-3.57M
-15.11%3.07M
3.08%-3.05M
982.44%3.82M
44.76%-3.54M
97.54%3.61M
-48.14%-3.15M
115.65%353.00K
-329.56%-6.41M
637.94%1.83M
59.94%-2.12M
45.24%-2.26M
428.32%2.79M
62.80%-340.00K
---5.30M
---4.12M
---851.00K
---914.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-83.04%419.00K
-32.86%-2.62M
-24.45%2.34M
113.00%187.00K
107.04%2.47M
58.71%-1.98M
66.59%3.09M
-126.27%-1.44M
-13.80%1.19M
-1323.27%-4.78M
1371.23%1.86M
487.96%5.48M
31.06%1.38M
897.96%391.00K
-214.06%-146.00K
18.62%-1.41M
-4.95%1.06M
-105.38%-49.00K
105.88%128.00K
-168.16%-1.73M
572.77%1.11M
191.99%911.00K
-269.89%-2.18M
-372.26%-647.00K
89.36%-235.00K
--312.00K
--1.28M
---137.00K
---2.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-16.45%320.00K
-997.25%-978.00K
1358.97%569.00K
22.50%-916.00K
-52.48%383.00K
110.88%109.00K
-97.39%39.00K
-10.67%-1.18M
340.60%806.00K
-398.21%-1.00M
1040.88%1.50M
-150.12%-1.07M
-141.26%-335.00K
136.05%336.00K
-124.09%-159.00K
46.22%-427.00K
-40.90%812.00K
4.31%-932.00K
-37.44%660.00K
59.63%-794.00K
273.37%1.37M
-434.71%-974.00K
124.95%1.05M
-388.09%-1.97M
135.90%368.00K
--291.00K
--469.00K
---403.00K
--156.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-283.50%-3.04M
-110.28%-7.30M
946.94%2.56M
73.33%-916.00K
323.05%1.66M
9.18%-3.47M
-84.70%245.00K
-678.91%-3.44M
-134.07%-742.00K
-6.07%-3.82M
47.42%1.60M
94.15%-441.00K
1.54%2.18M
52.31%-3.60M
157.40%1.09M
11.84%-7.54M
-51.56%2.15M
-559.02%-7.56M
-5.99%-1.89M
-700.28%-8.55M
84.65%4.43M
60.24%-1.15M
-33.81%-1.79M
-77.87%-1.07M
206.11%2.40M
---2.88M
---1.33M
---601.00K
---2.26M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-80.22%72.00K
-1753.11%-60.78M
-12.50%357.00K
-58.62%204.00K
-84.23%364.00K
-575.36%-3.28M
-88.31%408.00K
-49.07%493.00K
468.47%2.31M
-49.89%690.00K
294.91%3.49M
-9.62%968.00K
844.19%406.00K
132.21%1.38M
-48.33%884.00K
134.87%1.07M
-95.68%43.00K
-72.32%593.00K
-95.33%1.71M
-92.99%456.00K
41.13%995.00K
-75.76%2.14M
853.40%36.62M
198.21%6.51M
827.63%705.00K
--8.84M
--3.84M
--2.18M
--76.00K
Chi phí vốn
-80.22%72.00K
-56.94%366.00K
-12.50%357.00K
-58.62%204.00K
-84.23%364.00K
23.19%850.00K
-88.31%408.00K
-49.07%493.00K
468.47%2.31M
-49.89%690.00K
294.91%3.49M
-9.62%968.00K
844.19%406.00K
132.21%1.38M
-48.33%884.00K
134.87%1.07M
-95.68%43.00K
-72.32%593.00K
-95.33%1.71M
-92.99%456.00K
41.13%995.00K
-75.76%2.14M
853.40%36.62M
198.21%6.51M
827.63%705.00K
--8.84M
--3.84M
--2.18M
--76.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-80.22%72.00K
-56.94%366.00K
-12.50%357.00K
-58.62%204.00K
-84.23%364.00K
23.19%850.00K
-88.31%408.00K
-49.07%493.00K
468.47%2.31M
-49.89%690.00K
294.91%3.49M
-9.62%968.00K
844.19%406.00K
132.21%1.38M
-48.33%884.00K
134.87%1.07M
-95.68%43.00K
-72.32%593.00K
-38.74%1.71M
-77.96%456.00K
41.13%995.00K
-25.83%2.14M
-27.28%2.79M
-5.18%2.07M
827.63%705.00K
--2.89M
--3.84M
--2.18M
--76.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
80.22%-72.00K
1753.11%60.78M
12.50%-357.00K
58.62%-204.00K
84.23%-364.00K
575.36%3.28M
88.31%-408.00K
49.07%-493.00K
-468.47%-2.31M
49.89%-690.00K
-294.91%-3.49M
9.62%-968.00K
-844.19%-406.00K
-132.21%-1.38M
48.33%-884.00K
-134.87%-1.07M
95.68%-43.00K
72.32%-593.00K
95.33%-1.71M
92.99%-456.00K
-41.13%-995.00K
75.76%-2.14M
-853.40%-36.62M
-198.21%-6.51M
-827.63%-705.00K
---8.84M
---3.84M
---2.18M
---76.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--0.00
---50.31M
--425.00K
1600.00%150.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
99.28%-10.00K
158.74%4.04M
100.00%0.00
248.59%1.98M
-168.03%-1.38M
-357.02%-6.87M
-113.40%-1.37M
273.17%568.00K
--2.03M
---1.50M
-3157.14%-642.00K
-63.18%-328.00K
-100.00%0.00
--0.00
100.64%21.00K
92.61%-201.00K
12.94%51.25M
100.00%0.00
---3.27M
---2.72M
--45.38M
---9.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
---50.08M
--425.00K
--150.00K
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---5.50M
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--0.00
10.00%55.00M
----
--0.00
--0.00
--50.00M
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
---231.00K
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--4.04M
--0.00
3.29%1.98M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
684.45%1.92M
--3.35M
---183.00K
--0.00
---328.00K
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
---2.95M
---2.72M
---2.38M
---2.22M
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
4.60%1.34M
3.83%1.33M
113.83%1.33M
--1.31M
--1.28M
--1.28M
--622.00K
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--2.00K
--7.47M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
75.00%-10.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
0.00%-40.00K
0.00%-40.00K
-100.00%-40.00K
---40.00K
---40.00K
---40.00K
-195.24%-20.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
106.50%21.00K
---201.00K
-67.80%-3.75M
100.00%0.00
---323.00K
--0.00
---2.23M
---100.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--0.00
---50.31M
--425.00K
1600.00%150.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
99.28%-10.00K
158.74%4.04M
100.00%0.00
248.59%1.98M
-168.03%-1.38M
-357.02%-6.87M
-113.40%-1.37M
273.17%568.00K
--2.03M
---1.50M
-3157.14%-642.00K
-63.18%-328.00K
-100.00%0.00
--0.00
100.64%21.00K
92.61%-201.00K
12.94%51.25M
100.00%0.00
---3.27M
---2.72M
--45.38M
---9.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
47.84%18.93M
21.24%15.76M
-0.27%13.13M
-17.56%14.10M
-20.53%12.81M
-36.98%13.00M
-35.91%13.16M
-26.70%17.10M
-43.31%16.12M
-40.68%20.63M
-39.60%20.54M
-42.52%23.33M
-28.92%28.43M
-28.71%34.78M
-35.49%34.01M
-34.24%40.59M
-31.40%39.99M
-20.75%48.79M
-47.37%52.72M
9.27%61.73M
6.38%58.30M
-11.79%61.56M
28.94%100.17M
60.99%56.49M
16.06%54.80M
--69.80M
--77.69M
--35.09M
--47.22M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-340.82%-3.11M
1744.04%3.17M
1715.34%2.63M
75.37%-970.00K
31.07%1.29M
95.72%-193.00K
-281.11%-163.00K
-41.15%-3.94M
119.33%985.00K
28.94%-4.51M
-88.31%90.00K
57.62%-2.79M
-950.92%-5.10M
27.77%-6.35M
119.59%770.00K
26.94%-6.58M
-82.55%599.00K
-169.09%-8.79M
89.82%-3.93M
-120.63%-9.01M
102.78%3.43M
78.20%-3.27M
-389.05%-38.61M
2.53%43.68M
113.96%1.69M
---14.99M
---7.89M
--42.60M
---12.13M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
12.25%15.83M
47.84%18.93M
21.24%15.76M
-0.27%13.13M
-17.56%14.10M
-20.53%12.81M
-36.98%13.00M
-35.91%13.16M
-26.70%17.10M
-43.31%16.12M
-40.68%20.63M
-39.60%20.54M
-42.52%23.33M
-28.92%28.43M
-28.71%34.78M
-35.49%34.01M
-34.24%40.59M
-31.40%39.99M
-20.75%48.79M
-47.37%52.72M
9.27%61.73M
6.38%58.30M
-11.79%61.56M
28.94%100.17M
60.99%56.49M
--54.80M
--69.80M
--77.69M
--35.09M
Dòng tiền tự do
-340.82%-3.11M
-77.40%-7.67M
1454.60%2.21M
71.49%-1.12M
142.33%1.29M
4.23%-4.32M
91.38%-163.00K
-178.78%-3.93M
-272.12%-3.05M
9.39%-4.51M
-1035.64%-1.89M
83.64%-1.41M
-15.70%1.77M
38.89%-4.98M
105.61%202.00K
4.42%-8.61M
-38.77%2.10M
-147.86%-8.15M
90.62%-3.60M
-18.94%-9.01M
102.78%3.43M
71.94%-3.29M
-642.13%-38.41M
-172.22%-7.58M
172.47%1.69M
---11.72M
---5.17M
---2.78M
---2.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI