tradingkey.logo

NextCure Inc

NXTC

5.080USD

+0.190+3.89%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
142.28MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.08%-12.99M
34.69%-6.97M
10.36%-11.45M
33.71%-9.78M
14.70%-12.61M
-19.23%-10.67M
14.82%-12.78M
-1.78%-14.75M
4.32%-14.78M
33.65%-8.95M
-18.47%-15.00M
15.87%-14.49M
-11.04%-15.45M
-114.85%-13.49M
19.21%-12.66M
-38.79%-17.22M
-31.31%-13.91M
37.16%-6.28M
-97.22%-15.67M
-17.01%-12.41M
-49.63%-10.59M
-144.46%-9.99M
-68.40%-7.95M
-113.94%-10.61M
-47.41%-7.08M
--22.47M
---4.72M
---4.96M
---4.80M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.84%-10.98M
19.80%-11.60M
19.31%-11.54M
13.75%-15.40M
-6.28%-17.11M
16.38%-14.47M
24.38%-14.30M
0.34%-17.86M
21.87%-16.10M
-2.13%-17.30M
-5.47%-18.91M
0.37%-17.92M
-24.61%-20.60M
-9.56%-16.94M
-9.55%-17.93M
-23.98%-17.99M
-269.87%-16.53M
-41.49%-15.46M
-94.06%-16.37M
-76.47%-14.51M
258.13%9.73M
-59.24%-10.93M
-47.71%-8.43M
-57.16%-8.22M
-23.20%-6.16M
---6.86M
---5.71M
---5.23M
---5.00M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-74.62%654.00K
-18.20%674.00K
-26.00%700.00K
-26.62%700.00K
168.44%2.58M
-18.17%824.00K
-7.35%946.00K
--954.00K
-54.22%960.00K
--1.01M
-51.29%1.02M
----
89.77%2.10M
----
136.84%2.10M
140.41%1.89M
47.14%1.10M
31.13%990.00K
12.31%885.00K
35.22%787.00K
33.39%751.00K
45.75%755.00K
98.99%788.00K
50.39%582.00K
49.73%563.00K
--518.00K
--396.00K
--387.00K
--376.00K
Các mục phi tiền mặt khác
68.75%-95.00K
18.64%-144.00K
-12.07%-195.00K
59.38%-26.00K
-231.03%-304.00K
-121.88%-177.00K
-125.29%-174.00K
-103.36%-64.00K
--232.00K
-61.53%809.00K
--688.00K
--1.91M
----
--2.10M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-1123.38%-3.94M
121.70%2.58M
-55.84%-1.95M
3518.56%3.51M
119.71%385.00K
-71.71%1.17M
-1026.13%-1.25M
113.55%97.00K
-554.19%-1.95M
454.73%4.12M
-116.11%-111.00K
81.71%-716.00K
143.39%430.00K
-119.87%-1.16M
126.88%689.00K
-347.31%-3.91M
95.51%-991.00K
1615.28%5.85M
-210.67%-2.56M
74.10%-875.00K
-1080.44%-22.09M
-101.35%-386.00K
-263.37%-825.00K
-2365.69%-3.38M
-803.86%-1.87M
--28.69M
--505.00K
---137.00K
---207.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
107.87%166.00K
88.22%1.95M
109.39%446.00K
295.73%2.47M
-293.66%-2.11M
-42.57%1.04M
169.61%213.00K
-1480.00%-1.26M
75.65%1.09M
420.43%1.80M
-244.34%-306.00K
98.14%-80.00K
317.54%620.00K
-145.08%-563.00K
244.22%212.00K
-273.54%-4.29M
-147.03%-285.00K
309.92%1.25M
82.60%-147.00K
40.09%-1.15M
167.56%606.00K
-950.00%-595.00K
-3480.00%-845.00K
-2423.68%-1.92M
-2260.53%-897.00K
--70.00K
--25.00K
---76.00K
---38.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-32.04%-272.00K
-32.84%-267.00K
-20.00%-234.00K
8.97%-213.00K
-47.14%-206.00K
-770.00%-201.00K
-9850.00%-195.00K
-1014.29%-234.00K
-1172.73%-140.00K
-84.04%30.00K
133.33%2.00K
-320.00%-21.00K
-100.73%-11.00K
1466.67%188.00K
-103.05%-6.00K
-111.63%-5.00K
106.78%1.51M
101.00%12.00K
118.19%197.00K
104.77%43.00K
-2500.00%-22.28M
-104.50%-1.20M
-3194.29%-1.08M
-2477.14%-902.00K
---857.00K
--26.68M
--35.00K
---35.00K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.08%-12.99M
34.69%-6.97M
10.36%-11.45M
33.71%-9.78M
14.70%-12.61M
-19.23%-10.67M
14.82%-12.78M
-1.78%-14.75M
4.32%-14.78M
33.65%-8.95M
-18.47%-15.00M
15.87%-14.49M
-11.04%-15.45M
-114.85%-13.49M
19.21%-12.66M
-38.79%-17.22M
-31.31%-13.91M
37.16%-6.28M
-97.22%-15.67M
-17.01%-12.41M
-49.63%-10.59M
-144.46%-9.99M
-68.40%-7.95M
-113.94%-10.61M
-47.41%-7.08M
--22.47M
---4.72M
---4.96M
---4.80M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-361.54%-34.00K
-39.07%170.00K
7.50%301.00K
-85.08%37.00K
-98.50%13.00K
-47.56%279.00K
-32.37%280.00K
-18.69%248.00K
4.85%865.00K
-4.32%532.00K
94.37%414.00K
-60.18%305.00K
-15.82%825.00K
-70.32%556.00K
-92.48%213.00K
-46.99%766.00K
20.39%980.00K
282.24%1.87M
150.35%2.83M
54.55%1.45M
-57.25%814.00K
60.13%490.00K
191.75%1.13M
101.08%935.00K
--1.90M
--306.00K
--388.00K
--465.00K
Chi phí vốn
----
----
-39.07%170.00K
7.50%301.00K
-85.08%37.00K
-98.50%13.00K
-47.56%279.00K
-32.37%280.00K
-18.69%248.00K
4.85%865.00K
-4.32%532.00K
94.37%414.00K
-60.18%305.00K
-15.82%825.00K
-70.32%556.00K
-92.48%213.00K
-46.99%766.00K
20.39%980.00K
282.24%1.87M
150.35%2.83M
54.55%1.45M
-57.25%814.00K
60.13%490.00K
191.75%1.13M
101.08%935.00K
--1.90M
--306.00K
--388.00K
--465.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-361.54%-34.00K
-39.07%170.00K
7.50%301.00K
-85.08%37.00K
-98.50%13.00K
-47.56%279.00K
-32.37%280.00K
-18.69%248.00K
4.85%865.00K
-4.32%532.00K
94.37%414.00K
-60.18%305.00K
-15.82%825.00K
-70.32%556.00K
-92.48%213.00K
-46.99%766.00K
20.39%980.00K
282.24%1.87M
150.35%2.83M
54.55%1.45M
-57.25%814.00K
60.13%490.00K
191.75%1.13M
101.08%935.00K
--1.90M
--306.00K
--388.00K
--465.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-60.41%7.09M
65.84%6.92M
75.02%18.48M
78.27%12.46M
-2.46%17.92M
-21.71%4.17M
-42.69%10.56M
-78.38%6.99M
31.15%18.37M
152.41%5.33M
23.05%18.42M
104.64%32.34M
-23.73%14.01M
-158.22%-10.18M
-0.04%14.97M
38.81%15.80M
169.38%18.37M
113.83%17.48M
108.60%14.98M
--11.38M
--6.82M
---126.35M
---174.21M
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-60.33%7.09M
67.18%6.96M
78.12%18.31M
81.22%12.16M
-1.33%17.88M
-6.85%4.16M
-42.54%10.28M
-78.98%6.71M
32.26%18.12M
140.61%4.47M
24.10%17.89M
104.78%31.92M
-22.15%13.70M
-166.68%-11.00M
10.01%14.41M
82.34%15.59M
227.56%17.60M
112.97%16.50M
107.50%13.10M
855.21%8.55M
674.65%5.37M
-6578.62%-127.16M
-56989.87%-174.69M
-191.75%-1.13M
-101.08%-935.00K
---1.90M
---306.00K
---388.00K
---465.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-49.30%36.00K
--1.00K
27.71%106.00K
--1.00K
16.39%71.00K
--0.00
5.06%83.00K
-100.00%0.00
-50.41%61.00K
100.00%0.00
119.55%79.00K
116.95%60.00K
130.90%123.00K
-624.52%-2.63M
2.42%-404.00K
-47.50%-354.00K
-100.25%-398.00K
-224.11%-363.00K
-100.52%-414.00K
-108.08%-240.00K
77.79%161.31M
1.75%-112.00K
155.27%78.88M
3070.00%2.97M
--90.73M
---114.00K
--30.90M
---100.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-532.85%-2.64M
0.00%-417.00K
-50.54%-417.00K
---416.00K
---417.00K
---417.00K
-106.10%-277.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
----
4640.00%4.54M
---100.00K
---100.00K
---100.00K
---100.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-2200.00%-63.00K
70.27%63.00K
-99.99%18.00K
145.45%54.00K
-100.00%3.00K
825.00%37.00K
4029250.00%161.17M
--22.00K
--77.30M
--4.00K
--4.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--91.22M
--0.00
--31.00M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
-49.30%36.00K
--1.00K
-19.28%67.00K
--1.00K
16.39%71.00K
--0.00
5.06%83.00K
-100.00%0.00
-50.41%61.00K
-100.00%0.00
3.95%79.00K
--60.00K
--123.00K
--9.00K
--76.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
--39.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
100.00%0.00
133.84%134.00K
-857.14%-134.00K
--1.57M
---1.57M
---396.00K
---14.00K
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-49.30%36.00K
--1.00K
27.71%106.00K
--1.00K
16.39%71.00K
--0.00
5.06%83.00K
-100.00%0.00
-50.41%61.00K
100.00%0.00
119.55%79.00K
116.95%60.00K
130.90%123.00K
-624.52%-2.63M
2.42%-404.00K
-47.50%-354.00K
-100.25%-398.00K
-224.11%-363.00K
-100.52%-414.00K
-108.08%-240.00K
77.79%161.31M
1.75%-112.00K
155.27%78.88M
3070.00%2.97M
--90.73M
---114.00K
--30.90M
---100.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
111.95%27.73M
41.92%27.70M
-5.32%20.85M
-38.75%18.36M
-50.87%13.08M
-37.14%19.52M
-21.92%22.02M
180.36%29.97M
115.17%26.63M
-15.40%31.05M
-24.96%28.20M
-73.02%10.69M
-65.89%12.38M
38.70%36.70M
27.85%37.58M
17.67%39.62M
-7.27%36.28M
76.72%26.46M
-85.13%29.39M
-74.22%33.67M
-71.15%39.13M
-38.47%14.97M
570.86%197.73M
3232.18%130.59M
1360.46%135.63M
--24.34M
--29.47M
--3.92M
--9.29M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-211.83%-5.90M
100.39%25.00K
374.16%6.85M
131.31%2.49M
57.82%5.28M
-45.63%-6.44M
-186.60%-2.50M
-145.42%-7.95M
298.40%3.34M
81.86%-4.42M
428.82%2.89M
959.22%17.51M
-150.52%-1.69M
-348.08%-24.37M
70.06%-878.00K
52.32%-2.04M
161.07%3.33M
-59.34%9.82M
98.40%-2.93M
-106.37%-4.27M
-8.25%-5.46M
-78.30%24.16M
-3456.22%-182.75M
162.73%67.14M
6.02%-5.04M
--111.30M
---5.14M
--25.55M
---5.37M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
18.90%21.83M
111.95%27.73M
41.92%27.70M
-5.32%20.85M
-38.75%18.36M
-50.87%13.08M
-37.22%19.52M
-21.92%22.02M
180.36%29.97M
115.85%26.63M
-15.30%31.09M
-24.96%28.20M
-73.02%10.69M
-66.00%12.34M
38.70%36.70M
27.85%37.58M
17.67%39.62M
-7.27%36.28M
76.72%26.46M
-85.13%29.39M
-74.22%33.67M
-71.15%39.13M
-38.47%14.97M
570.86%197.73M
3232.18%130.59M
--135.63M
--24.34M
--29.47M
--3.92M
Dòng tiền tự do
-2.78%-12.99M
34.77%-6.97M
10.97%-11.62M
32.94%-10.08M
15.86%-12.64M
-8.85%-10.68M
15.94%-13.06M
-0.83%-15.03M
4.60%-15.03M
31.43%-9.81M
-17.51%-15.53M
14.52%-14.90M
-7.32%-15.75M
-97.20%-14.31M
24.67%-13.22M
-14.38%-17.43M
-21.91%-14.68M
32.83%-7.26M
-107.96%-17.55M
-29.87%-15.24M
-50.21%-12.04M
-152.54%-10.80M
-67.90%-8.44M
-119.59%-11.74M
-52.15%-8.02M
--20.57M
---5.03M
---5.34M
---5.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI