tradingkey.logo

Nexgel Inc

NXGL

2.600USD

+0.030+1.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.37%-400.00K
-46.34%-859.00K
-68.19%-1.22M
42.48%-700.00K
-54.02%-1.09M
9.55%-587.00K
14.74%-723.00K
-74.36%-1.22M
11.04%-709.00K
45.78%-649.00K
-62.14%-848.00K
-1.45%-698.00K
-131.01%-797.00K
-182.98%-1.20M
-31.41%-523.00K
-115.00%-688.00K
47.73%-345.00K
---423.00K
---398.00K
---320.00K
---660.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
16.53%-712.00K
22.59%-850.00K
-26.00%-693.00K
-27.34%-885.00K
-4.79%-853.00K
-69.44%-1.10M
55.18%-550.00K
32.85%-695.00K
55.66%-814.00K
60.46%-648.00K
-7.44%-1.23M
-25.45%-1.03M
-160.80%-1.84M
-140.68%-1.64M
-109.54%-1.14M
-55.66%-825.00K
-38.58%-704.00K
---681.00K
---545.00K
---530.00K
---508.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
83.87%114.00K
-12.20%108.00K
425.71%184.00K
121.62%82.00K
100.00%62.00K
339.29%123.00K
29.63%35.00K
27.59%37.00K
10.71%31.00K
--28.00K
-82.00%27.00K
0.00%29.00K
3.70%28.00K
----
206.12%150.00K
163.64%29.00K
170.00%27.00K
----
--49.00K
--11.00K
--10.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-275.00%-91.00K
68.22%-41.00K
-25.00%9.00K
-400.00%-30.00K
372.73%52.00K
20.37%-129.00K
-82.09%12.00K
11.11%10.00K
-93.13%11.00K
33.88%-162.00K
415.38%67.00K
106.29%9.00K
110.53%160.00K
-1125.00%-245.00K
--13.00K
---143.00K
--76.00K
---20.00K
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
120.59%77.00K
-148.83%-271.00K
-155.16%-791.00K
135.01%265.00K
-510.99%-374.00K
558.68%555.00K
-634.48%-310.00K
-688.54%-757.00K
221.33%91.00K
56.63%-121.00K
150.00%58.00K
63.36%-96.00K
-217.19%-75.00K
-221.30%-279.00K
-1260.00%-116.00K
-262.73%-262.00K
128.57%64.00K
--230.00K
--10.00K
--161.00K
---224.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
106.60%7.00K
-107.43%-39.00K
-38.94%-289.00K
123.51%134.00K
32.91%-106.00K
1120.93%525.00K
-694.29%-208.00K
-239.29%-570.00K
-305.19%-158.00K
368.75%43.00K
40.00%35.00K
-36.59%-168.00K
434.78%77.00K
-135.56%-16.00K
219.05%25.00K
-208.85%-123.00K
78.70%-23.00K
--45.00K
---21.00K
--113.00K
---108.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
-90.00%-95.00K
115.70%27.00K
-2918.18%-332.00K
30.63%-77.00K
89.27%-50.00K
-66.99%-172.00K
38.89%-11.00K
-9.90%-111.00K
-4336.36%-466.00K
-243.33%-103.00K
48.57%-18.00K
-488.46%-101.00K
157.89%11.00K
60.53%-30.00K
-418.18%-35.00K
213.04%26.00K
-72.73%-19.00K
---76.00K
--11.00K
---23.00K
---11.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-339.06%-153.00K
875.76%256.00K
-41000.00%-411.00K
44.30%-132.00K
481.82%64.00K
-149.25%-33.00K
-100.81%-1.00K
-20.92%-237.00K
112.22%11.00K
179.17%67.00K
663.64%124.00K
-226.67%-196.00K
-174.38%-90.00K
1100.00%24.00K
-100.00%-22.00K
-236.36%-60.00K
584.00%121.00K
--2.00K
---11.00K
--44.00K
---25.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-53.48%107.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
---71.00K
--230.00K
---14.00K
--34.00K
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
----
-100.00%0.00
--0.00
---38.00K
----
--38.00K
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
63.37%-400.00K
-46.34%-859.00K
-68.19%-1.22M
42.48%-700.00K
-54.02%-1.09M
9.55%-587.00K
14.74%-723.00K
-74.36%-1.22M
11.04%-709.00K
45.78%-649.00K
-62.14%-848.00K
-1.45%-698.00K
-131.01%-797.00K
-182.98%-1.20M
-31.41%-523.00K
-115.00%-688.00K
47.73%-345.00K
---423.00K
---398.00K
---320.00K
---660.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
----
-18.82%69.00K
-96.37%13.00K
--209.00K
72.73%152.00K
962.50%85.00K
528.07%358.00K
----
--88.00K
106.61%8.00K
-53.66%57.00K
--31.00K
-100.00%0.00
-175.63%-121.00K
61.84%123.00K
-100.00%0.00
26600.00%267.00K
--160.00K
--76.00K
--75.00K
--1.00K
Chi phí vốn
----
421.18%443.00K
-96.37%13.00K
--209.00K
72.73%152.00K
962.50%85.00K
528.07%358.00K
----
--88.00K
--8.00K
-53.66%57.00K
--31.00K
-100.00%0.00
----
61.84%123.00K
-100.00%0.00
26600.00%267.00K
--160.00K
--76.00K
--75.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
----
-18.82%69.00K
-96.37%13.00K
--209.00K
72.73%152.00K
962.50%85.00K
528.07%358.00K
----
--88.00K
106.61%8.00K
-53.66%57.00K
--31.00K
-100.00%0.00
-175.63%-121.00K
61.84%123.00K
-100.00%0.00
26600.00%267.00K
--160.00K
--76.00K
--75.00K
--1.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--400.00K
--0.00
---400.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
-109.57%-394.00K
-99.12%5.00K
-99.46%23.00K
-92.99%34.00K
-139.09%-188.00K
193.27%568.00K
179.82%4.29M
--485.00K
--481.00K
---609.00K
---5.37M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
---69.00K
----
----
----
----
----
---165.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
76.92%-63.00K
-103.81%-8.00K
-114.22%-586.00K
-129.72%-118.00K
-157.72%-273.00K
131.53%210.00K
176.31%4.12M
--397.00K
290.91%473.00K
-441.46%-666.00K
---5.40M
100.00%0.00
175.63%121.00K
-61.84%-123.00K
100.00%0.00
-26600.00%-267.00K
---160.00K
---76.00K
---75.00K
---1.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-123.14%-215.00K
468.03%1.67M
1279.55%1.21M
-6300.00%-64.00K
46550.00%929.00K
296.00%294.00K
105.95%88.00K
---1.00K
99.90%-2.00K
-101.14%-150.00K
-197.37%-1.48M
--0.00
-223.21%-2.03M
2775.76%13.17M
281.66%1.52M
-100.00%0.00
166.13%1.65M
--458.00K
--398.00K
--408.00K
--620.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-117.65%-37.00K
-112.93%-38.00K
258.82%305.00K
-3100.00%-32.00K
-750.00%-17.00K
294.70%294.00K
105.75%85.00K
---1.00K
99.90%-2.00K
-906.67%-151.00K
-190.51%-1.48M
--0.00
-248.94%-2.03M
-114.56%-15.00K
54366.67%1.63M
-100.00%0.00
--1.36M
--103.00K
--3.00K
--408.00K
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
--1.82M
--1.00M
--0.00
--946.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
3614.37%13.19M
-100.00%0.00
--0.00
-54.03%285.00K
--355.00K
--395.00K
--0.00
--620.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---178.00K
---114.00K
-3266.67%-95.00K
---32.00K
----
----
--3.00K
----
----
--1.00K
----
----
----
--0.00
---115.00K
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-123.14%-215.00K
468.03%1.67M
1279.55%1.21M
-6300.00%-64.00K
46550.00%929.00K
296.00%294.00K
105.95%88.00K
---1.00K
99.90%-2.00K
-101.14%-150.00K
-197.37%-1.48M
--0.00
-223.21%-2.03M
2775.76%13.17M
281.66%1.52M
-100.00%0.00
166.13%1.65M
--458.00K
--398.00K
--408.00K
--620.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-33.07%1.81M
-67.58%1.06M
-71.04%1.07M
207.37%2.42M
145.23%2.70M
128.87%3.27M
-16.49%3.69M
-92.52%787.00K
-91.75%1.10M
13.71%1.43M
1057.07%4.42M
883.18%10.52M
41618.75%13.35M
699.36%1.25M
63.95%382.00K
386.36%1.07M
-87.74%32.00K
--157.00K
--233.00K
--220.00K
--261.00K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-118.86%-615.00K
232.16%748.00K
97.65%-10.00K
-146.49%-1.35M
10.51%-281.00K
-73.62%-566.00K
85.80%-425.00K
147.61%2.90M
88.90%-314.00K
-102.70%-326.00K
-442.84%-2.99M
-786.63%-6.10M
-372.64%-2.83M
9776.00%12.10M
1248.68%873.00K
-5392.31%-688.00K
2631.71%1.04M
---125.00K
---76.00K
--13.00K
---41.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-50.72%1.19M
-33.07%1.81M
-67.58%1.06M
-71.04%1.07M
207.37%2.42M
145.23%2.70M
128.87%3.27M
-16.49%3.69M
-92.52%787.00K
-91.75%1.10M
13.71%1.43M
1057.07%4.42M
883.18%10.52M
41618.75%13.35M
699.36%1.25M
63.95%382.00K
386.36%1.07M
--32.00K
--157.00K
--233.00K
--220.00K
Dòng tiền tự do
----
-93.75%-1.30M
-13.69%-1.23M
25.31%-909.00K
-56.09%-1.24M
-2.28%-672.00K
-19.45%-1.08M
-66.94%-1.22M
0.00%-797.00K
---657.00K
-40.09%-905.00K
-5.96%-729.00K
-30.23%-797.00K
----
-36.29%-646.00K
-74.18%-688.00K
7.41%-612.00K
---583.00K
---474.00K
---395.00K
---661.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI