tradingkey.logo

NexPoint Diversified Real Estate Trust

NXDT
3.935USD
+0.175+4.65%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
192.90MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của NexPoint Diversified Real Estate Trust nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.01%835.00K
101.37%75.00K
376.95%7.08M
28.95%-4.12M
-79.07%497.00K
74.28%-5.49M
-605.94%-2.56M
-468.44%-5.79M
-91.39%2.38M
---21.35M
--505.00K
--1.57M
--27.57M
389.51%31.43M
14.82%36.34M
-94.56%6.42M
-85.86%31.65M
360.36%118.06M
235.13%223.84M
64.88%-45.35M
26.24%-165.65M
-519.37%-129.12M
-823.33%-224.56M
-48.87%30.79M
-131.40%-24.32M
--60.22M
--77.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
20.12%-12.32M
-319.01%-44.09M
-62.92%-35.11M
42.86%-9.08M
77.31%-15.42M
24.12%-10.52M
-10.38%-21.55M
33.54%-15.89M
-15.21%-67.96M
---13.87M
---19.52M
---23.92M
---58.99M
-199.06%-81.57M
-22.24%126.83M
1136.94%82.35M
228.00%163.11M
-45.96%6.66M
-338.35%-127.42M
-19.34%12.32M
117.79%53.46M
-74.46%15.27M
0.88%24.55M
9.59%59.79M
-35.69%24.33M
--54.56M
--37.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-63.75%3.86M
-1.80%4.03M
102.47%5.66M
71.75%5.17M
178.64%10.64M
14.45%4.10M
-20.66%2.80M
-14.81%3.01M
4.86%3.82M
--3.58M
--3.52M
--3.53M
--3.64M
--7.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
-41.18%240.00K
-301.66%-727.00K
5644.44%499.00K
109.26%60.00K
--408.00K
---181.00K
---9.00K
---648.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-22.18%2.04M
219.82%5.23M
51.61%3.24M
88.87%2.83M
126.99%2.62M
379.49%1.64M
590.60%2.14M
170.42%1.50M
-10.80%1.16M
---585.00K
---436.00K
---2.13M
--1.30M
-15.10%-834.00K
-172.45%-171.00K
-173.94%-724.57K
17.39%236.01K
124.59%979.99K
-94.26%201.04K
-159.32%-3.98M
-16.81%3.50M
-35.19%6.72M
978.15%4.21M
-76.80%10.37M
-106.64%-479.46K
--44.67M
--7.22M
Thay đổi trong vốn lưu động
97.16%8.55M
-55.07%341.00K
1129.77%4.43M
72.77%-2.53M
11.06%4.34M
103.92%759.00K
-217.81%-430.00K
-219.86%-9.30M
-31.04%3.91M
---19.36M
--365.00K
--7.76M
--5.66M
115.59%12.92M
-156.19%-28.59M
-168.73%-82.88M
-71.91%50.88M
296.03%120.59M
201.41%181.13M
58.81%-61.51M
27.36%-178.61M
-855.60%-149.35M
-502.23%-245.90M
-63.61%19.77M
-288.94%-40.83M
--54.32M
--21.61M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---81.00
----
----
124.79%909.00K
29.07%2.43M
-115.71%-3.67M
107.74%1.88M
1930.08%23.33M
-240.08%-24.28M
107.68%1.15M
709.81%17.33M
-11654.02%-14.96M
260.04%2.14M
-99.40%129.51K
---1.34M
--21.68M
-Thay đổi chi phí trả trước
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.08M
----
----
-326.21%-1.58M
201.59%1.11M
-56.99%-371.41K
-740.87%-1.10M
-1817.49%-236.58K
-102.75%-130.44K
99.74%-12.34K
1120.23%4.74M
-2452.04%-4.69M
161.52%388.48K
--199.26K
---631.47K
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
363.38%3.29M
-56.76%585.00K
157.08%1.10M
70.60%-1.43M
-246.14%-1.25M
124.42%1.35M
-503.36%-1.92M
-210.59%-4.87M
122.50%854.00K
---5.54M
--476.00K
--4.40M
---3.79M
--606.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.22K
--1.22K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
53.57%3.87M
-161.62%-708.00K
451.92%1.65M
271.75%2.80M
30.91%2.52M
134.74%1.15M
75.48%-468.00K
71.49%-1.63M
-79.65%1.93M
---3.31M
---1.91M
---5.72M
--9.46M
422.14%3.67M
-86.85%120.00K
27.84%-1.14M
124.61%912.50K
88.14%-1.58M
-134.56%-3.71M
17.23%-13.30M
-48.26%10.73M
-654.03%-16.07M
307.82%20.73M
20.13%-2.13M
178.81%5.08M
---2.67M
---6.45M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
68.01%835.00K
101.37%75.00K
376.95%7.08M
28.95%-4.12M
-79.07%497.00K
74.28%-5.49M
-605.94%-2.56M
-468.44%-5.79M
-91.39%2.38M
---21.35M
--505.00K
--1.57M
--27.57M
389.51%31.43M
14.82%36.34M
-94.56%6.42M
-85.86%31.65M
360.36%118.06M
235.13%223.84M
64.88%-45.35M
26.24%-165.65M
-519.37%-129.12M
-823.33%-224.56M
-48.87%30.79M
-131.40%-24.32M
--60.22M
--77.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--42.75M
----
--0.00
---3.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
85.92%-3.35M
229.35%10.30M
8.94%6.25M
-775.03%-13.49M
-1858.85%-23.76M
-207.59%-7.96M
-30.34%5.74M
133.33%2.00M
106.88%1.35M
--7.40M
--8.23M
---6.00M
---19.64M
---11.39M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--3.10M
1503600.00%15.04M
92.76%3.28M
424.89%21.00M
--0.00
-100.03%-1.00K
--1.70M
150.97%4.00M
-100.00%0.00
--3.00M
----
---7.85M
--6.47M
---3.03M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
98.98%-243.00K
-27.17%25.33M
28.11%9.53M
25.25%7.51M
-799.39%-23.76M
234.51%34.79M
-9.69%7.44M
143.33%6.00M
79.95%-2.64M
--10.40M
--8.23M
---13.85M
---13.17M
---14.42M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-68.29%697.00K
-216.47%-27.46M
-234.42%-14.58M
-151.15%-7.74M
132.86%2.20M
-179.27%-8.68M
65.35%-4.36M
192.38%15.13M
-352.95%-6.69M
--10.95M
---12.59M
---16.38M
---1.48M
-405.75%-19.14M
13.88%-34.97M
96.95%-3.78M
82.27%-40.61M
-361.00%-124.28M
-226.33%-229.01M
-60.18%47.62M
-21.67%181.27M
229.51%119.59M
149.70%231.42M
-51.62%-92.34M
225.73%92.68M
---60.91M
---73.71M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-151.94%-2.43M
-373.39%-27.04M
-830.54%-11.67M
-129.58%-5.16M
388.46%4.67M
-128.66%-5.71M
-144.67%-1.25M
414.91%17.43M
-128.29%-1.62M
--19.93M
--2.81M
--3.39M
--5.73M
107.32%9.11M
-121.74%-26.50M
-20.28%-124.41M
164.80%121.91M
-197.95%-103.43M
-1048.20%-188.14M
-32.87%105.59M
-128.19%-16.39M
338.99%157.30M
313.47%58.13M
-65.14%-65.82M
46.70%-27.23M
---39.86M
---51.09M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---800.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.33M
----
----
100.85%1.29M
3052.68%47.25M
-2177.65%-152.32M
71.16%-1.60M
-102.82%-6.69M
---5.55M
17.45%236.97M
--0.00
44.25%201.77M
100.00%0.00
36623.66%139.87M
---380.88K
--380.88K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--7.66M
--2.97M
--203.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--83.25M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
17.46%2.80M
11.25%2.73M
13.53%2.63M
14.75%2.41M
0.34%2.38M
-64.04%2.45M
-65.63%2.31M
-68.77%2.10M
-64.74%2.37M
--6.82M
--6.73M
--6.73M
--6.73M
36.32%13.46M
-4.71%9.71M
-48.69%9.88M
-70.18%10.19M
-63.28%19.25M
-13.03%34.19M
39.05%52.42M
38.00%39.31M
42.13%37.70M
42.67%28.48M
28.33%26.53M
-13.22%19.96M
--20.67M
--23.01M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-123.85%-31.00K
102.41%8.00K
---322.00K
--0.00
--130.00K
---332.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-308.07%-910.00K
-270.95%-664.00K
78.59%-170.00K
18.05%-168.00K
91.73%-223.00K
91.74%-179.00K
90.84%-794.00K
98.57%-205.00K
-472.40%-2.70M
---2.17M
---8.66M
---14.36M
---471.00K
---14.79M
---44.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-68.29%697.00K
-216.47%-27.46M
-234.42%-14.58M
-151.15%-7.74M
132.86%2.20M
-179.27%-8.68M
65.35%-4.36M
192.38%15.13M
-352.95%-6.69M
--10.95M
---12.59M
---16.38M
---1.48M
-405.75%-19.14M
13.88%-34.97M
96.95%-3.78M
82.27%-40.61M
-361.00%-124.28M
-226.33%-229.01M
-60.18%47.62M
-21.67%181.27M
229.51%119.59M
149.70%231.42M
-51.62%-92.34M
225.73%92.68M
---60.91M
---73.71M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-34.23%48.87M
-5.16%50.92M
-8.03%48.90M
40.72%53.24M
65.90%74.31M
19.84%53.69M
9.29%53.17M
-51.05%37.83M
-11.79%44.79M
--44.80M
--48.65M
--77.30M
--50.78M
120265.06%50.78M
-70.26%2.68M
-99.72%42.19K
-55.76%9.00M
-6.95%15.18M
499.02%20.35M
26.07%16.31M
-44.64%3.40M
-80.89%12.94M
1035.28%6.14M
226972.67%67.70M
82.69%-656.20K
--29.81K
---3.79M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
106.12%1.29M
-109.93%-2.05M
288.08%2.02M
-128.29%-4.34M
-202.82%-21.07M
206280.00%20.62M
113.51%520.00K
153.53%15.34M
-153.84%-6.96M
---10.00K
---3.85M
---28.65M
--12.92M
-180.68%-2.13M
115.24%1.37M
142.69%2.64M
-73.18%-8.96M
-252.79%-6.18M
-140.07%-5.17M
142.36%4.04M
89.88%12.91M
84.50%-9.54M
-90.05%6.80M
-8873.57%-61.56M
1688.67%68.35M
---686.01K
--3.82M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-97.36%46.72K
----
12542.82%1.77M
-5305.44%-2.71M
-181.15%-14.22K
-2115.82%-50.14K
-7123.61%-5.06K
-102.82%-2.26K
--72.00
--80.12K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-5.79%50.16M
-34.23%48.87M
-5.16%50.92M
-8.03%48.90M
40.72%53.24M
65.90%74.31M
19.84%53.69M
9.29%53.17M
-40.60%37.83M
--44.79M
--44.80M
--48.65M
--63.70M
1716.23%48.65M
9486.35%4.04M
-70.25%2.68M
-99.72%42.19K
-55.76%9.00M
-6.95%15.18M
499.02%20.35M
26.07%16.31M
-44.64%3.40M
-80.89%12.94M
1035.28%6.14M
226972.67%67.70M
---656.20K
--29.81K
Dòng tiền tự do
68.01%835.00K
101.37%75.00K
376.95%7.08M
28.95%-4.12M
-79.07%497.00K
74.28%-5.49M
-605.94%-2.56M
-468.44%-5.79M
-91.39%2.38M
---21.35M
--505.00K
--1.57M
--27.57M
--31.43M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI