tradingkey.logo

NWTN Inc

NWTN

1.720USD

-0.190-9.95%
Đóng cửa 07/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
502.58MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-99.36%148.00K
-97.45%1.87M
-89.06%23.19M
38266.15%73.29M
--211.86M
--191.03K
--94.04K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-99.36%148.00K
-97.45%1.87M
-89.06%23.19M
38266.15%73.29M
--211.86M
--191.03K
--94.04K
Các khoản phải thu
-89.44%3.02M
117.86%15.95M
104.18%28.56M
72.48%7.32M
--13.99M
--4.24M
--6.20M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-100.00%0.00
--1.52M
--2.34M
----
----
----
----
-Khoản vay phải thu
----
----
-9.34%8.16M
1132.39%7.00M
--9.00M
--568.00K
----
-Các khoản phải thu khác
----
4410.00%14.43M
299.95%15.20M
-91.29%320.00K
--3.80M
--3.68M
--6.20M
Hàng tồn kho
-68.82%2.42M
-94.81%2.69M
268.77%7.77M
--51.73M
--2.11M
----
----
Chi phí trả trước
-38.93%7.39M
-1.69%32.50M
33.46%12.09M
49271.23%33.06M
--9.06M
--66.96K
--801.79K
Tài sản ngắn hạn khác
73.87%19.58M
-97.31%681.00K
245.43%11.26M
618.72%25.27M
--3.26M
--3.52M
--7.84M
Tổng tài sản ngắn hạn
-60.72%32.55M
-71.84%53.68M
-65.51%82.87M
2277.89%190.67M
--240.28M
--8.02M
--14.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-28.50%8.88M
71.75%14.19M
77.88%12.43M
32487.59%8.26M
--6.99M
--25.34K
--30.21K
-Tài sản cố định
-17.22%13.64M
----
133.24%16.48M
12327.16%8.51M
--7.07M
--68.47K
--72.35K
-Khấu hao lũy kế
17.37%4.76M
----
4967.50%4.05M
479.68%250.00K
--80.00K
--43.13K
--42.13K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-20.00%28.00K
-23.26%33.00K
400.00%35.00K
--43.00K
--7.00K
----
--0.00
Tài sản dài hạn khác
-100.00%0.00
-45.00%55.00M
-45.00%55.00M
--100.00M
--100.00M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
-89.31%8.91M
-23.19%85.14M
-22.07%83.38M
437246.12%110.84M
--106.99M
--25.34K
--30.21K
Tổng tài sản
-75.06%41.47M
-53.92%138.82M
-52.13%166.25M
3645.24%301.26M
--347.27M
--8.04M
--14.97M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
92.14%45.12M
-99.67%135.00K
3935.05%23.48M
1838.14%40.34M
--582.00K
--2.08M
--1.86M
Chi phí trích trước
30.30%11.11M
258.87%27.00M
-68.90%8.52M
-72.97%7.53M
--27.41M
--27.84M
--27.65M
Dự phòng ngắn hạn
-52.28%472.00K
----
--989.00K
----
----
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-48.40%18.88M
218.14%51.76M
35.70%36.60M
-44.24%16.27M
--26.97M
--29.18M
--35.48M
-Nợ ngắn hạn
11.63%13.42M
-22.16%12.45M
-28.53%12.02M
-35.61%16.00M
--16.82M
--24.84M
--25.89M
Nợ ngắn hạn khác
83.77%45.68M
-98.77%499.00K
4170.96%24.86M
1852.84%40.65M
--582.00K
--2.08M
--1.86M
Tổng nợ ngắn hạn
5.08%103.23M
42.37%103.78M
47.64%98.24M
7.93%72.90M
--66.54M
--67.54M
--73.79M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-32.10%4.80M
-13.82%7.13M
-19.99%7.08M
266.94%8.27M
--8.84M
--2.25M
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
107.72%4.68M
--4.92M
--2.25M
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-32.10%4.80M
98.61%7.13M
80.44%7.08M
--3.59M
--3.92M
----
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
----
--288.00K
--4.68M
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
-32.10%4.80M
-13.82%7.13M
-19.99%7.08M
266.94%8.27M
--8.84M
--2.25M
----
Tổng các khoản nợ
2.58%108.03M
36.64%110.91M
39.71%105.32M
16.30%81.17M
--75.38M
--69.79M
--73.79M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.10%678.56M
7.75%633.56M
9.83%633.56M
181.33%587.98M
--576.85M
--209.00M
--209.00M
Lợi nhuận giữ lại
-30.56%-737.05M
-65.39%-596.72M
-88.66%-564.51M
-38.51%-360.79M
---299.22M
---260.49M
---254.41M
Vốn dự trữ
7.10%678.53M
7.75%633.53M
9.83%633.53M
181.36%587.95M
--576.82M
--208.97M
--208.97M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
4.40%-4.11M
-28.85%-4.64M
-66.05%-4.29M
49.78%-3.60M
---2.59M
---7.16M
---10.26M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-4.06%-3.97M
-22.82%-4.29M
-48.02%-3.82M
-12.65%-3.50M
---2.58M
---3.10M
---3.15M
Tổng vốn chủ sở hữu
-209.24%-66.57M
-87.32%27.91M
-77.59%60.93M
456.42%220.09M
--271.89M
---61.75M
---58.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI