tradingkey.logo

Newell Brands Inc

NWL
4.720USD
-0.210-4.26%
Đóng cửa 10/30, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.97BVốn hóa
LỗP/E TTM

Newell Brands Inc

4.720
-0.210-4.26%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Newell Brands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Newell Brands Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
6 / 25
Xếp hạng tổng thể
160 / 4623
Ngành
Hàng gia dụng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.841
Giá mục tiêu
+36.82%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Newell Brands Inc

Điểm mạnhRủi ro
Newell Brands Inc. is a global consumer goods company. The Company operates in three segments: Home and Commercial Solutions, Learning and Development, and Outdoor and Recreation. The products offered under Home and Commercial Solutions segment includes commercial cleaning and maintenance solutions; closet and garage organization; hygiene systems and material handling solutions; household products, including kitchen appliances; food and home storage products; vacuum sealing products; gourmet cookware, bakeware and cutlery and home fragrance products. The Learning and Development segment offers products in baby gear and infant care products; writing instruments, including markers and highlighters, pens and pencils; art products; activity-based products and labeling solutions. The Outdoor and Recreation segment offers products for outdoor and outdoor-related activities. Its brands include Rubbermaid, Sharpie, Graco, Coleman, Yankee Candle, Yankee Candle, and Paper Mate, among others.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 7.58B USD.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là -8.43, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 434.02M, giảm 14.11% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Richard Pzena
Nhà đầu tư ngôi sao Richard Pzena nắm giữ 48.37M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.34, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 1.94B, phản ánh mức giảm 4.82% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 2.22% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.34
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.26

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.64

Hiệu quả hoạt động

7.03

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.76

Định giá công ty của Newell Brands Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 7.68. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -8.43, thấp hơn -512.42% so với mức đỉnh gần đây là 34.75 và cao hơn -379.68% so với mức đáy gần đây là -40.42.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 6/25
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.73, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.92. Mức giá mục tiêu trung bình của Newell Brands Inc là 6.00, với mức cao là 9.00 và mức thấp là 5.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.841
Giá mục tiêu
+38.76%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

10
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Newell Brands Inc
NWL
11
Sharkninja Inc
SN
12
Whirlpool Corp
WHR
11
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
10
Traeger Inc
COOK
8
Helen of Troy Ltd
HELE
5
1
2

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.78. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.42 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.58, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.40
Thay đổi giá
-0.4

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.046
Trung lập
RSI(14)
33.573
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
33.087
Bán
ATR(14)
0.162
Biến động thấp
CCI(14)
-115.222
Bán
Williams %R
92.306
Quá bán
TRIX(12,20)
-0.419
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
4.944
Bán
MA10
4.912
Bán
MA20
4.954
Bán
MA50
5.428
Bán
MA100
5.480
Bán
MA200
6.015
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Hàng gia dụng là 6.40. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 103.56%, tương ứng mức tăng 3.16% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Richard Pzena, nắm giữ tổng cộng 48.37M cổ phần, chiếm 11.54% tổng số cổ phần, với mức giảm 2.03% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
57.13M
+1.48%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
48.37M
-0.75%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
46.33M
+0.90%
Cooper Creek Partners Management LLC
25.99M
+48.84%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
21.02M
+2.92%
MFS Investment Management
20.59M
-1.22%
DePrince, Race & Zollo, Inc.
15.12M
+7.57%
PRIMECAP Management Company
Star Investors
14.97M
+3.27%
State Street Investment Management (US)
14.57M
+3.37%
Fidelity Management & Research Company LLC
10.59M
-11.43%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-29

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.50, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hàng gia dụng là 4.40. Giá trị beta của công ty là 1.03. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.50
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.03
VaR
+4.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+61.48%
Biến động 240 ngày
+58.83%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.71%
120 ngày
+15.13%
5 năm
+40.54%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.68%
120 ngày
-15.15%
5 năm
-26.42%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.11
120 ngày
+0.23
5 năm
-0.33

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+61.48%
3 năm
+72.80%
5 năm
+84.73%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.75
3 năm
-0.29
5 năm
-0.19
Độ lệch
240 ngày
-0.98
3 năm
+1.61
5 năm
+1.44

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+58.83%
5 năm
+45.73%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.24%
5 năm
+9.64%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+37.22%
240 ngày
+37.22%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.44%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+22.61%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.03%
120 ngày
+2.14%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+12.34%
60 ngày
+26.83%
120 ngày
+34.00%

Đối tác

Hàng gia dụng
Newell Brands Inc
Newell Brands Inc
NWL
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Spectrum Brands Holdings Inc
Spectrum Brands Holdings Inc
SPB
8.05 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
SGI
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Leggett & Platt Inc
Leggett & Platt Inc
LEG
7.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Lovesac Co
Lovesac Co
LOVE
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sharkninja Inc
Sharkninja Inc
SN
7.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI