tradingkey.logo

Navitas Semiconductor Corp

NVTS

6.430USD

+0.220+3.54%
Đóng cửa 08/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.37BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
31.59%-13.53M
57.43%-10.19M
-5525.00%-13.72M
-63.02%-15.13M
-149.79%-19.78M
-167.15%-23.94M
98.58%-244.00K
-19.22%-9.28M
25.29%-7.92M
47.01%-8.96M
-55.68%-17.15M
2.25%-7.78M
-82.40%-10.60M
-115.66%-16.91M
-186.80%-11.02M
-112.01%-7.96M
-12.03%-5.81M
---7.84M
---3.84M
---3.75M
---5.19M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-357.19%-16.83M
-22.35%-39.86M
-349.07%-18.73M
61.85%-22.33M
94.10%-3.68M
-311.65%-32.58M
122.91%7.52M
-272.97%-58.53M
-178.16%-62.37M
93.40%-7.91M
-379.73%-32.83M
281.43%33.84M
1186.34%79.79M
-1548.74%-119.85M
-68.96%-6.84M
-374.07%-18.65M
-93.75%-7.34M
---7.27M
---4.05M
---3.93M
---3.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.82%5.54M
38.28%7.45M
2.28%5.46M
5.57%5.50M
9.00%5.50M
12.19%5.38M
112.28%5.34M
1580.97%5.21M
2267.14%5.04M
2042.41%4.80M
1171.21%2.52M
87.88%310.00K
26.79%213.00K
-4.68%224.00K
135.71%198.00K
66.67%165.00K
80.65%168.00K
--235.00K
--84.00K
--99.00K
--93.00K
Thuế hoãn lại
---13.00K
24.08%-599.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
93.98%-789.00K
100.00%0.00
--0.00
--5.00K
---13.11M
---10.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
34.28%807.00K
50.51%-1.07M
69.80%1.59M
--577.00K
0.67%601.00K
-174.49%-2.17M
-8.14%937.00K
-100.00%0.00
637.84%597.00K
2677.88%2.91M
2387.80%1.02M
10405.88%1.75M
---111.00K
-330.61%-113.00K
355.56%41.00K
-383.33%-17.00K
-100.00%0.00
--49.00K
--9.00K
--6.00K
--2.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
77.19%-2.18M
214.50%16.36M
-150.92%-4.25M
-484.90%-4.42M
-345.58%-9.55M
-620.28%-14.29M
1755.56%8.35M
-651.09%-755.00K
696.32%3.89M
136.41%2.75M
109.75%450.00K
106.26%137.00K
-38.72%-652.00K
-354.00%-7.54M
-9516.67%-4.62M
-3181.69%-2.19M
69.62%-470.00K
---1.66M
---48.00K
--71.00K
---1.55M
-Thay đổi các khoản phải thu
-66.96%1.21M
168.59%5.68M
-93.18%-4.67M
93.79%-480.00K
114.73%3.66M
-578.35%-8.29M
-463.91%-2.42M
-3712.15%-7.73M
225.48%1.70M
164.31%1.73M
162.21%665.00K
130.23%214.00K
-478.27%-1.36M
-46.12%-2.69M
-273.78%-1.07M
33.08%-708.00K
234.46%359.00K
---1.84M
---286.00K
---1.06M
---267.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
94.16%-585.00K
191.74%5.81M
29.56%3.88M
32304.55%7.08M
-5424.47%-10.01M
-213.83%-6.33M
518.91%2.99M
97.46%-22.00K
116.32%188.00K
-678.76%-2.02M
81.19%-714.00K
69.81%-865.00K
30.39%-1.15M
77.63%-259.00K
-365.07%-3.79M
-908.80%-2.87M
-270.25%-1.66M
---1.16M
---816.00K
---284.00K
---447.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-202.35%-609.00K
105.46%91.00K
366.36%586.00K
159.25%836.00K
-19.92%595.00K
-609.36%-1.67M
62.77%-220.00K
-236.33%-1.41M
781.65%743.00K
89.57%-235.00K
-127.76%-591.00K
142.58%1.03M
-154.23%-109.00K
-988.89%-2.25M
2341.05%2.13M
-389.75%-2.43M
124.42%201.00K
---207.00K
---95.00K
--839.00K
---823.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-225.00%-1.73M
199.76%7.06M
-94.33%506.00K
-216.38%-9.84M
-115.76%-532.00K
-262.41%-7.08M
897.65%8.93M
693.25%8.46M
313.22%3.38M
291.40%4.36M
146.54%895.00K
-72.96%1.07M
31.99%817.00K
-240.27%-2.28M
-250.35%-1.92M
526.87%3.94M
2847.62%619.00K
--1.62M
--1.28M
--629.00K
--21.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-94.93%7.00K
107.47%67.00K
-920.00%-51.00K
1468.75%438.00K
108.56%138.00K
5.18%-897.00K
-106.25%-5.00K
96.71%-32.00K
-215.89%-1.61M
-3403.70%-946.00K
570.59%80.00K
-666.14%-973.00K
23083.33%1.39M
-440.00%-27.00K
---17.00K
---127.00K
--6.00K
---5.00K
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
100.00%0.00
-119.16%-2.01M
---4.20M
---1.87M
---2.88M
2190.37%10.47M
----
----
----
1623.33%457.00K
----
----
----
58.33%-30.00K
145.38%59.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
---72.00K
---130.00K
---55.00K
---31.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
31.59%-13.53M
57.43%-10.19M
-5525.00%-13.72M
-63.02%-15.13M
-149.79%-19.78M
-167.15%-23.94M
98.58%-244.00K
-19.22%-9.28M
25.29%-7.92M
47.01%-8.96M
-55.68%-17.15M
2.25%-7.78M
-82.40%-10.60M
-115.66%-16.91M
-186.80%-11.02M
-112.01%-7.96M
-12.03%-5.81M
---7.84M
---3.84M
---3.75M
---5.19M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-98.59%41.00K
-59.04%562.00K
-66.59%570.00K
208.32%2.74M
255.58%2.90M
18.38%1.37M
44.58%1.71M
-55.79%889.00K
177.21%815.00K
35.56%1.16M
106.29%1.18M
511.25%2.01M
-70.36%294.00K
--855.00K
624.05%572.00K
135.00%329.00K
24700.00%992.00K
--0.00
--79.00K
--140.00K
--4.00K
Chi phí vốn
-98.59%41.00K
-59.04%562.00K
-66.59%570.00K
208.32%2.74M
255.58%2.90M
18.38%1.37M
44.58%1.71M
-55.79%889.00K
177.21%815.00K
35.56%1.16M
106.29%1.18M
511.25%2.01M
-70.36%294.00K
--855.00K
624.05%572.00K
135.00%329.00K
24700.00%992.00K
--0.00
--79.00K
--140.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-98.59%41.00K
-59.04%562.00K
-66.59%570.00K
208.32%2.74M
255.58%2.90M
18.38%1.37M
44.58%1.71M
-55.79%889.00K
177.21%815.00K
35.56%1.16M
106.29%1.18M
511.25%2.01M
-70.36%294.00K
--855.00K
624.05%572.00K
135.00%329.00K
24700.00%992.00K
--0.00
--79.00K
--140.00K
--4.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.00K
---95.71M
---645.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-150.00%-2.50M
--0.00
100.00%0.00
--0.00
---1.00M
100.00%0.00
-209.92%-1.50M
----
----
---90.00K
---484.00K
---150.00K
----
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--91.00K
200.00%6.00K
-50.00%4.00K
--0.00
--0.00
--2.00K
--8.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
99.24%-41.00K
59.04%-562.00K
66.59%-570.00K
-208.32%-2.74M
-197.41%-5.40M
-18.17%-1.37M
98.27%-1.71M
82.45%-889.00K
39.34%-1.81M
-23.38%-1.16M
-9217.23%-98.39M
-957.41%-5.07M
-202.22%-2.99M
-11862.50%-941.00K
-1236.71%-1.06M
-242.14%-479.00K
-24650.00%-990.00K
--8.00K
---79.00K
---140.00K
---4.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-53.11%949.00K
-73.93%378.00K
1.56%914.00K
-99.79%179.00K
815.84%2.02M
133.46%1.45M
635.71%900.00K
19627.35%87.09M
125.64%221.00K
-101.58%-4.33M
75.93%-168.00K
---446.00K
-488.29%-862.00K
68684.79%275.02M
-103.87%-698.00K
-100.00%0.00
-95.48%222.00K
---401.00K
--18.02M
--31.06M
--4.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-466.63%-4.53M
-146.16%-800.00K
---800.00K
---800.00K
---800.00K
--1.73M
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--1.80M
---600.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-44.49%131.00K
123.67%378.00K
-97.89%19.00K
-99.80%179.00K
6.79%236.00K
-15.08%169.00K
42.41%900.00K
24638.42%87.57M
1020.83%221.00K
-10.76%199.00K
777.78%632.00K
--354.00K
-110.81%-24.00K
4360.00%223.00K
--72.00K
-100.00%0.00
825.00%222.00K
--5.00K
--0.00
--2.00K
--24.00K
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--18.25M
--29.34M
--5.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-54.25%818.00K
-100.00%0.00
--895.00K
--0.00
--1.79M
--1.28M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---38.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---482.00K
----
----
----
----
----
67982.27%275.60M
-1012.44%-2.50M
100.00%0.00
100.00%0.00
---406.00K
---225.00K
---80.00K
---15.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-53.11%949.00K
-73.93%378.00K
1.56%914.00K
-99.79%179.00K
815.84%2.02M
133.46%1.45M
635.71%900.00K
19627.35%87.09M
125.64%221.00K
-101.58%-4.33M
75.93%-168.00K
---446.00K
-488.29%-862.00K
68684.79%275.02M
-103.87%-698.00K
-100.00%0.00
-95.48%222.00K
---401.00K
--18.02M
--31.06M
--4.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-42.27%88.24M
-44.19%98.61M
-36.99%112.00M
28.62%129.68M
38.52%152.84M
41.59%176.70M
-26.09%177.75M
-60.27%100.82M
-58.87%110.34M
1026.79%124.79M
908.49%240.50M
685.94%253.80M
590.14%268.25M
-76.49%11.07M
-27.73%23.85M
453.42%32.29M
535.32%38.87M
--47.10M
--33.00M
--5.83M
--6.12M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
45.48%-12.63M
56.52%-10.37M
-1174.38%-13.38M
-122.99%-17.69M
-143.40%-23.16M
-65.06%-23.86M
99.09%-1.05M
678.69%76.92M
34.18%-9.51M
-105.62%-14.46M
-805.91%-115.71M
-57.43%-13.29M
-119.78%-14.46M
3224.11%257.18M
-190.56%-12.77M
-131.09%-8.44M
-2224.03%-6.58M
---8.23M
--14.10M
--27.16M
---283.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
0.00%1.00K
--0.00
---4.00K
--3.00K
--1.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-41.69%75.61M
-42.27%88.24M
-44.19%98.61M
-36.99%112.00M
28.62%129.68M
38.52%152.84M
41.59%176.70M
-26.09%177.75M
-60.27%100.82M
-58.87%110.34M
1026.79%124.79M
908.49%240.50M
685.94%253.80M
590.14%268.25M
-76.49%11.07M
-27.73%23.85M
453.42%32.29M
--38.87M
--47.10M
--33.00M
--5.83M
Dòng tiền tự do
40.15%-13.57M
57.52%-10.75M
-633.08%-14.29M
-75.73%-17.87M
-159.66%-22.68M
-150.11%-25.31M
89.36%-1.95M
-3.82%-10.17M
19.83%-8.73M
43.03%-10.12M
-58.17%-18.33M
-18.13%-9.79M
-60.13%-10.89M
-126.57%-17.76M
-195.61%-11.59M
-112.84%-8.29M
-31.05%-6.80M
---7.84M
---3.92M
---3.90M
---5.19M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI