tradingkey.logo

Nvni Group Ltd

NVNI
3.340USD
+0.120+3.73%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
11.54MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
33.81%3.08M
--3.18M
--2.30M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
304.10%2.07M
--845.44K
--511.30K
-Đầu tư ngắn hạn
-43.34%1.01M
--2.33M
--1.79M
Các khoản phải thu
-8.22%7.55M
--8.22M
--8.22M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
2.10%1.97M
--2.64M
--1.93M
-Khoản vay phải thu
-2.85%5.33M
--5.58M
--5.49M
-Các khoản phải thu khác
-69.64%244.25K
----
--804.48K
Tài sản ngắn hạn khác
-10.36%1.15M
--642.23K
--1.28M
Tổng tài sản ngắn hạn
-0.26%11.78M
--12.04M
--11.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
19.49%1.15M
--1.11M
--966.11K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-7.60%54.45M
--56.29M
--58.93M
Tài sản dài hạn khác
-26.25%1.56M
--2.01M
--2.12M
Tổng tài sản dài hạn
-7.81%57.17M
--59.40M
--62.01M
Tổng tài sản
-6.60%68.95M
--71.45M
--73.82M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
17.72%52.45M
--50.49M
--44.55M
Chi phí trích trước
16.82%3.66M
--3.21M
--3.13M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-68.08%4.31M
--7.95M
--13.49M
-Nợ ngắn hạn
----
--7.18M
--7.96M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
9.06%107.66K
--136.24K
--98.71K
Nợ phải trả hoãn lại
25.61%811.85K
--658.97K
--646.33K
Nợ ngắn hạn khác
17.83%53.26M
--51.15M
--45.20M
Tổng nợ ngắn hạn
-2.90%70.71M
--73.42M
--72.82M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
-19.76%4.06M
--4.69M
--5.07M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
14234.18%4.43M
--3.95M
--30.94K
-Nợ dài hạn
14234.18%4.43M
--3.95M
--30.94K
Các khoản nợ phát sinh
95.59%871.22K
--1.35M
--445.43K
Nợ dài hạn khác
-30.62%4.40M
--5.04M
--6.34M
Tổng nợ dài hạn
18.68%17.02M
--17.70M
--14.35M
Tổng các khoản nợ
0.65%87.74M
--91.12M
--87.17M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
47.07%69.35M
--49.95M
--47.16M
Lợi nhuận giữ lại
-40.26%-86.28M
---70.66M
---61.51M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-694.29%-1.96M
---523.09K
---247.31K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-92.10%99.58K
--1.56M
--1.26M
Tổng vốn chủ sở hữu
-40.82%-18.79M
---19.67M
---13.34M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI