Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nvni
/
Nvni Group Ltd
NVNI
0.640
USD
+0.020
+3.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.630
USD
+0.630
Sau giờ giao dịch (ET)
22.11M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Nvni Group Ltd
0.640
+0.020
+3.21%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--
18.04M
--
13.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--
4.80M
--
2.94M
-Đầu tư ngắn hạn
--
13.24M
--
10.31M
Các khoản phải thu
--
46.65M
--
47.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--
14.97M
--
11.09M
-Khoản vay phải thu
--
31.68M
--
31.59M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
4.63M
Tài sản ngắn hạn khác
--
3.64M
--
7.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
--
68.33M
--
67.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--
6.27M
--
5.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
319.38M
--
339.09M
Tài sản dài hạn khác
--
11.42M
--
12.18M
Tổng tài sản dài hạn
--
337.06M
--
356.83M
Tổng tài sản
--
405.39M
--
424.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
286.48M
--
256.36M
Chi phí trích trước
--
18.21M
--
18.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
45.10M
--
77.62M
-Nợ ngắn hạn
--
40.74M
--
45.78M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
773.00K
--
568.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--
3.74M
--
3.72M
Nợ ngắn hạn khác
--
290.21M
--
260.08M
Tổng nợ ngắn hạn
--
416.60M
--
419.01M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--
26.63M
--
29.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
22.41M
--
178.00K
-Nợ dài hạn
--
22.41M
--
178.00K
Các khoản nợ phát sinh
--
7.66M
--
2.56M
Nợ dài hạn khác
--
28.59M
--
36.50M
Tổng nợ dài hạn
--
100.42M
--
82.54M
Tổng các khoản nợ
--
517.01M
--
501.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--
283.41M
--
271.33M
Lợi nhuận giữ lại
--
-400.94M
--
-353.93M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--
-2.97M
--
-1.42M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--
8.87M
--
7.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
--
-111.62M
--
-76.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký