tradingkey.logo

Nvni Group Ltd

NVNI

0.640USD

+0.020+3.21%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.11MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--18.04M
--13.25M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--4.80M
--2.94M
-Đầu tư ngắn hạn
--13.24M
--10.31M
Các khoản phải thu
--46.65M
--47.32M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--14.97M
--11.09M
-Khoản vay phải thu
--31.68M
--31.59M
-Các khoản phải thu khác
----
--4.63M
Tài sản ngắn hạn khác
--3.64M
--7.38M
Tổng tài sản ngắn hạn
--68.33M
--67.95M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--6.27M
--5.56M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--319.38M
--339.09M
Tài sản dài hạn khác
--11.42M
--12.18M
Tổng tài sản dài hạn
--337.06M
--356.83M
Tổng tài sản
--405.39M
--424.77M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--286.48M
--256.36M
Chi phí trích trước
--18.21M
--18.00M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--45.10M
--77.62M
-Nợ ngắn hạn
--40.74M
--45.78M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--773.00K
--568.00K
Nợ phải trả hoãn lại
--3.74M
--3.72M
Nợ ngắn hạn khác
--290.21M
--260.08M
Tổng nợ ngắn hạn
--416.60M
--419.01M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--26.63M
--29.14M
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--22.41M
--178.00K
-Nợ dài hạn
--22.41M
--178.00K
Các khoản nợ phát sinh
--7.66M
--2.56M
Nợ dài hạn khác
--28.59M
--36.50M
Tổng nợ dài hạn
--100.42M
--82.54M
Tổng các khoản nợ
--517.01M
--501.55M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--283.41M
--271.33M
Lợi nhuận giữ lại
---400.94M
---353.93M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---2.97M
---1.42M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--8.87M
--7.25M
Tổng vốn chủ sở hữu
---111.62M
---76.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI