tradingkey.logo

Nova Ltd

NVMI
319.060USD
+16.780+5.55%
Đóng cửa 10/13, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.38BVốn hóa
39.94P/E TTM

Nova Ltd

319.060
+16.780+5.55%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Nova Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Nova Ltd

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
29 / 98
Xếp hạng tổng thể
118 / 4697
Ngành
Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
290.636
Giá mục tiêu
-3.85%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Nova Ltd

Điểm mạnhRủi ro
Nova Ltd, former Nova Measuring Instruments Ltd,is an Israel based company which provides metrology solutions for the semiconductor manufacturing industry. The Company offers in-line Optical and x-ray stand-alone metrology systems, as well as integrated optical metrology systems, which are attached directly to wafer fabrication process equipment. Its metrology systems measure various film thickness and composition properties, as well as critical-dimension (CD) variables during various front-end and back-end of line steps in the semiconductor wafer fabrication process. Its product portfolio includes a set of in-situ, integrated and stand-alone metrology platforms suited for dimensional, films and material metrology measurements for process control across multiple semiconductor manufacturing process steps. Its products include NovaScan 2040, NovaScan 3090Next, Nova i500, Nova T500, Nova T600, Nova V2600 TSV metrology system among others.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 17.81% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 31.06 USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 8.11, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 23.10M, giảm 1.61% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Wasatch Global Investors
Nhà đầu tư ngôi sao Wasatch Global Investors nắm giữ 2.20M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.84, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.42. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 219.99M, phản ánh mức tăng 40.25% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 51.28% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.67

Hiệu quả hoạt động

9.73

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.78

Định giá công ty của Nova Ltd

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.93, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.31. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 37.66, thấp hơn 33.65% so với mức đỉnh gần đây là 50.33 và cao hơn 58.13% so với mức đáy gần đây là 15.77.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.93
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 29/98
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.50, cao hơn so với mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.64. Mức giá mục tiêu trung bình của Nova Ltd là 300.00, với mức cao là 315.00 và mức thấp là 244.45.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.50
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 8 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
290.636
Giá mục tiêu
-3.85%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

73
Tổng
8
Trung bình
13
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nova Ltd
NVMI
8
NVIDIA Corp
NVDA
66
Advanced Micro Devices Inc
AMD
55
Broadcom Inc
AVGO
47
Micron Technology Inc
MU
45
Intel Corp
INTC
45
1
2
3
...
15

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.04, thấp hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 7.28. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 328.73 và ngưỡng hỗ trợ ở 284.06, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.29
Thay đổi giá
-2.25

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(5)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-4.403
Trung lập
RSI(14)
56.110
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
38.610
Trung lập
ATR(14)
13.690
Biến động cao
CCI(14)
-9.069
Trung lập
Williams %R
48.437
Trung lập
TRIX(12,20)
0.616
Bán
StochRSI(14)
59.732
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
315.952
Mua
MA10
321.275
Bán
MA20
314.666
Mua
MA50
284.630
Mua
MA100
266.275
Mua
MA200
240.166
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 6.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 77.90%, tương ứng mức giảm 1.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Wasatch Global Investors, nắm giữ tổng cộng 2.20M cổ phần, chiếm 7.42% tổng số cổ phần, với mức giảm 9.89% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
2.69M
+14.00%
Wasatch Global Investors Inc
Star Investors
2.20M
+4.87%
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd.
1.55M
+3.93%
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd
1.44M
+13.11%
Harel Insurance Investments and Financial Services Ltd
1.34M
+10.70%
Menora Mivtachim Insurance Ltd.
1.26M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.10M
+4.36%
Meitav Dash Investments Ltd.
769.58K
+13.38%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
672.39K
-3.28%
Capital World Investors
563.07K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.86, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn là 5.55. Giá trị beta của công ty là 1.79. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.86
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.80
VaR
+4.35%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+40.79%
Biến động 240 ngày
+56.05%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.98%
120 ngày
+8.44%
5 năm
+19.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-9.94%
120 ngày
-9.94%
5 năm
-13.19%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.03
120 ngày
+2.54
5 năm
+0.91

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+40.79%
3 năm
+40.79%
5 năm
+52.76%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.59
3 năm
+2.07
5 năm
+1.25
Độ lệch
240 ngày
+0.04
3 năm
+0.15
5 năm
+0.12

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+56.05%
5 năm
+45.14%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.46%
5 năm
+1.89%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+394.72%
240 ngày
+394.72%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+34.78%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+41.47%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.96%
120 ngày
+0.96%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+41.77%
60 ngày
+32.35%
120 ngày
+31.78%

Đối tác

Bán dẫn & Thiết bị Bán dẫn
Nova Ltd
Nova Ltd
NVMI
7.49 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Monolithic Power Systems Inc
Monolithic Power Systems Inc
MPWR
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NXP Semiconductors NV
NXP Semiconductors NV
NXPI
8.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NVIDIA Corp
NVIDIA Corp
NVDA
8.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cirrus Logic Inc
Cirrus Logic Inc
CRUS
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
GlobalFoundries Inc
GlobalFoundries Inc
GFS
7.93 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI