tradingkey.logo

Nova Minerals Ltd

NVA
7.105USD
+0.405+6.04%
Đóng cửa 12/22, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.29BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Nova Minerals Ltd tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H2
FY2025H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--9.08M
--6.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--9.08M
--6.60M
Các khoản phải thu
--43.66K
--17.02M
-Các khoản phải thu khác
--0.00
--16.97M
Chi phí trả trước
--247.85K
--131.04K
Tổng tài sản ngắn hạn
--9.37M
--23.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--102.38M
--167.88M
-Tài sản cố định
--104.68M
--171.33M
-Khấu hao lũy kế
--2.29M
--3.45M
Tổng tài sản dài hạn
--103.17M
--170.91M
Tổng tài sản
--112.54M
--194.67M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--0.00
--1.50M
Tổng nợ ngắn hạn
--2.69M
--12.26M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--9.39M
-Nợ dài hạn
--0.00
--9.39M
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--9.39M
Tổng các khoản nợ
--2.69M
--21.65M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--175.02M
--246.38M
Lợi nhuận giữ lại
---77.28M
---97.32M
Vốn dự trữ
--7.98M
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
--4.43M
--10.79M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--7.69M
--13.16M
Tổng vốn chủ sở hữu
--109.86M
--173.01M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI