Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nuvl
/
Nuvalent Inc
NUVL
78.350
USD
+0.590
+0.76%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
78.350
USD
+78.350
Sau giờ giao dịch (ET)
5.62B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nuvalent Inc
78.350
+0.590
+0.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.91%
-54.82M
-105.24%
-62.00M
-99.37%
-45.82M
-85.95%
-41.16M
-47.81%
-36.09M
-69.91%
-30.21M
-26.44%
-22.98M
-43.04%
-22.14M
-80.28%
-24.41M
-37.24%
-17.78M
-59.43%
-18.18M
-59.34%
-15.47M
-128.25%
-13.54M
-162.41%
-12.96M
-180.03%
-11.40M
-229.67%
-9.71M
-98.10%
-5.93M
--
-4.94M
--
-4.07M
--
-2.95M
--
-3.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-90.15%
-84.58M
-95.24%
-74.76M
-150.69%
-84.34M
-96.51%
-57.17M
-76.57%
-44.48M
-46.58%
-38.29M
-70.65%
-33.65M
-57.53%
-29.09M
-43.55%
-25.19M
-51.10%
-26.12M
-58.67%
-19.72M
-87.70%
-18.47M
-158.64%
-17.55M
-162.75%
-17.29M
-160.07%
-12.43M
-14.97%
-9.84M
-226.61%
-6.79M
--
-6.58M
--
-4.78M
--
-8.56M
--
5.36M
Các mục phi tiền mặt khác
-25.69%
-4.25M
-135.80%
-4.93M
-11.06%
-2.92M
-20.50%
-3.43M
-33.25%
-3.38M
-151.14%
-2.09M
-87566.67%
-2.63M
-1623.53%
-2.85M
-1019.57%
-2.54M
-489.25%
-833.00K
-400.00%
-3.00K
--
187.00K
--
276.00K
--
214.00K
--
1.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
686.63%
12.20M
-91.88%
218.00K
45.81%
9.39M
9.05%
4.31M
-1.22%
-2.08M
-56.41%
2.69M
680.18%
6.44M
1014.37%
3.96M
-234.67%
-2.06M
125.48%
6.16M
-218.97%
-1.11M
159.46%
355.00K
890.91%
1.53M
1038.33%
2.73M
-596.00%
-348.00K
-157.35%
-597.00K
327.78%
154.00K
--
240.00K
--
-50.00K
--
1.04M
--
36.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
176.16%
818.00K
-3988.24%
-2.78M
-586.97%
-3.10M
-878.21%
-607.00K
-35700.00%
-1.07M
89.49%
-68.00K
142.38%
637.00K
165.55%
78.00K
-100.39%
-3.00K
-435.23%
-647.00K
-279.55%
-1.50M
-11800.00%
-119.00K
1755.32%
778.00K
-26.05%
193.00K
-100.00%
-396.00K
98.59%
-1.00K
-683.33%
-47.00K
--
261.00K
--
-198.00K
--
-71.00K
--
-6.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-198.54%
-9.18M
79.46%
-121.00K
39.89%
-211.00K
100.00%
0.00
-1249.12%
-3.08M
-280.00%
-589.00K
-207.89%
-351.00K
84.08%
-260.00K
-136.19%
-228.00K
57.18%
-155.00K
65.56%
-114.00K
22.42%
-1.63M
258.29%
630.00K
--
-362.00K
--
-331.00K
--
-2.10M
--
-398.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-51.91%
-54.82M
-105.24%
-62.00M
-99.37%
-45.82M
-85.95%
-41.16M
-47.81%
-36.09M
-69.91%
-30.21M
-26.44%
-22.98M
-43.04%
-22.14M
-80.28%
-24.41M
-37.24%
-17.78M
-59.43%
-18.18M
-59.34%
-15.47M
-128.25%
-13.54M
-162.41%
-12.96M
-180.03%
-11.40M
-229.67%
-9.71M
-98.10%
-5.93M
--
-4.94M
--
-4.07M
--
-2.95M
--
-3.00M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
112.29%
25.42M
-202.24%
-170.04M
-654.44%
-212.91M
916.81%
16.21M
-62.48%
-206.77M
13.98%
-56.26M
118.59%
38.40M
-93.39%
1.59M
-1074.65%
-127.26M
59.99%
-65.40M
131.06%
17.57M
--
24.11M
--
13.06M
--
-163.46M
--
-56.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
112.29%
25.42M
-202.24%
-170.04M
-654.44%
-212.91M
916.81%
16.21M
-62.48%
-206.77M
13.98%
-56.26M
118.59%
38.40M
-93.39%
1.59M
-1074.65%
-127.26M
59.99%
-65.40M
131.06%
17.57M
--
24.11M
--
13.06M
--
-163.46M
--
-56.57M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-24.02%
4.55M
-97.45%
8.49M
25577.41%
550.27M
218.72%
4.14M
35311.76%
5.99M
34.08%
333.42M
113.02%
2.14M
25860.00%
1.30M
97.79%
-17.00K
26442.48%
248.67M
-99.42%
1.01M
-100.00%
5.00K
-107.68%
-768.00K
-6393.33%
-944.00K
1649.34%
174.93M
53792.80%
134.23M
-20.00%
10.00M
--
15.00K
--
10.00M
--
-250.00K
--
12.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-250.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-29.42%
4.55M
-97.26%
8.79M
39558.14%
550.46M
158.30%
4.29M
942.33%
6.45M
29.43%
321.02M
252.28%
1.39M
731.00%
1.66M
4661.54%
619.00K
--
248.02M
-99.78%
394.00K
--
200.00K
--
13.00K
--
0.00
--
177.27M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
134.65M
-20.00%
10.00M
--
0.00
--
10.00M
--
0.00
--
12.50M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
649.62%
13.79M
--
--
--
--
--
--
15233.33%
1.84M
--
--
--
--
--
--
-20.00%
12.00K
--
--
--
--
--
0.00
--
15.00K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
98.71%
-6.00K
78.75%
-295.00K
-124.90%
-188.00K
57.14%
-156.00K
26.73%
-466.00K
-16.64%
-1.39M
23.37%
755.00K
-86.67%
-364.00K
18.57%
-636.00K
-24.48%
-1.19M
126.20%
612.00K
53.57%
-195.00K
--
-781.00K
--
-956.00K
--
-2.34M
--
-420.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-24.02%
4.55M
-97.45%
8.49M
25577.41%
550.27M
218.72%
4.14M
35311.76%
5.99M
34.08%
333.42M
113.02%
2.14M
25860.00%
1.30M
97.79%
-17.00K
26442.48%
248.67M
-99.42%
1.01M
-100.00%
5.00K
-107.68%
-768.00K
-6393.33%
-944.00K
1649.34%
174.93M
53792.80%
134.23M
-20.00%
10.00M
--
15.00K
--
10.00M
--
-250.00K
--
12.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-56.56%
145.69M
317.54%
369.24M
9.63%
77.70M
9.32%
98.52M
38.70%
335.39M
15.88%
88.43M
-6.64%
70.87M
33.95%
90.11M
252.87%
241.81M
-68.96%
76.31M
-45.35%
75.92M
367.21%
67.27M
563.24%
68.53M
1511.94%
245.89M
1389.75%
138.92M
15.00%
14.40M
242.57%
10.33M
--
15.25M
--
9.32M
--
12.52M
--
3.02M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
89.51%
-24.86M
-190.52%
-223.55M
1560.08%
291.54M
-8.17%
-20.82M
-56.15%
-236.87M
49.22%
246.95M
4312.56%
17.56M
-322.67%
-19.24M
-12006.23%
-151.69M
193.31%
165.49M
-99.63%
398.00K
-93.06%
8.64M
-130.81%
-1.25M
-3503.41%
-177.36M
1704.13%
106.97M
3996.12%
124.52M
-57.21%
4.07M
--
-4.92M
--
5.93M
--
-3.20M
--
9.51M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
22.66%
120.83M
-56.56%
145.69M
317.54%
369.24M
9.63%
77.70M
9.32%
98.52M
38.70%
335.39M
15.88%
88.43M
-6.64%
70.87M
33.95%
90.11M
252.87%
241.81M
-68.96%
76.31M
-45.35%
75.92M
367.21%
67.27M
563.24%
68.53M
1511.94%
245.89M
1389.75%
138.92M
15.00%
14.40M
--
10.33M
--
15.25M
--
9.32M
--
12.52M
Dòng tiền tự do
-51.91%
-54.82M
-105.24%
-62.00M
-99.37%
-45.82M
-85.95%
-41.16M
-47.81%
-36.09M
-69.91%
-30.21M
-26.44%
-22.98M
-43.04%
-22.14M
-80.28%
-24.41M
-37.24%
-17.78M
-59.43%
-18.18M
--
-15.47M
--
-13.54M
--
-12.96M
--
-11.40M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký