Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của NusaTrip Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2023Q4
FY2022Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
---16.97M
15.92%168.94K
--145.75K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
---1.05M
301.13%202.87K
---100.86K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
--15.54K
12.21%29.24K
--26.06K
Thuế hoãn lại
--47.92K
--9.98K
--0.00
Các mục phi tiền mặt khác
----
-491.57%-118.10K
--30.16K
Thay đổi trong vốn lưu động
---15.98M
-76.39%44.95K
--190.39K
-Thay đổi các khoản phải thu
--1.42M
225.10%390.62K
---312.25K
-Thay đổi hàng tồn kho
--33.77K
32.42%-146.55K
---216.84K
-Thay đổi chi phí trả trước
---2.88M
-205.61%-458.64K
--434.27K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--37.99K
110.52%30.06K
--14.28K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---8.54M
89.51%-12.16K
---115.89K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
---16.97M
15.92%168.94K
--145.75K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
---4.67K
-78.52%14.77K
--68.74K
Chi phí vốn
----
-80.13%14.77K
--74.33K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
---4.67K
-80.13%14.77K
--74.33K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
---5.59K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
--4.67K
78.52%-14.77K
---68.74K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--15.32M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--116.04K
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--15.20M
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--16.92M
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--15.32M
----
----
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
--3.64M
-59.89%649.27K
--1.62M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
---1.82M
-89.37%21.28K
--200.19K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
---178.46K
-207.88%-132.90K
--123.19K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
--1.82M
-63.13%670.55K
--1.82M
Dòng tiền tự do
----
115.87%154.18K
--71.42K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?
Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.