tradingkey.logo

Netstreit Corp

NTST

18.713USD

+0.403+2.20%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.53BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
89.61%22.09M
-2.12%28.04M
46.70%25.11M
29.50%25.37M
-21.31%11.65M
139.87%28.64M
4.02%17.12M
47.33%19.59M
65.36%14.81M
-2.70%11.94M
202.06%16.46M
40.13%13.30M
109.70%8.95M
74.07%12.27M
39.58%5.45M
948.40%9.49M
379.24%4.27M
--7.05M
--3.90M
--905.00K
-27.09%891.00K
--1.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
61.60%1.70M
-376.45%-5.42M
-225.55%-5.32M
-191.16%-2.31M
-28.97%1.05M
-30.18%1.96M
198.73%4.24M
-139.40%-792.00K
-24.67%1.48M
34.13%2.81M
-51.80%1.42M
176.43%2.01M
165.32%1.97M
-53.55%2.10M
225.76%2.94M
-549.38%-2.63M
147.74%741.00K
--4.51M
---2.34M
---405.00K
49.54%-1.55M
---3.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
15.73%24.54M
66.69%32.98M
74.58%30.28M
19.79%22.38M
41.84%21.20M
41.96%19.79M
29.35%17.34M
45.23%18.68M
36.15%14.95M
43.26%13.94M
66.05%13.41M
21.99%12.86M
83.06%10.98M
56.34%9.73M
59.75%8.07M
132.99%10.54M
155.67%6.00M
--6.22M
--5.05M
--4.53M
-61.75%2.35M
--6.13M
Các mục phi tiền mặt khác
-169.14%-289.00K
-1240.26%-878.00K
-404.43%-825.00K
340.82%432.00K
327.17%418.00K
143.26%77.00K
166.10%271.00K
121.17%98.00K
71.69%-184.00K
76.64%-178.00K
-66.67%-410.00K
-54.85%-463.00K
-138.10%-650.00K
75.51%-762.00K
-109.55%-246.00K
71.28%-299.00K
-11.89%-273.00K
---3.11M
--2.58M
---1.04M
-129.68%-244.00K
--822.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
64.09%-3.88M
-68.79%2.20M
110.27%463.00K
348.13%4.32M
-287.54%-10.80M
287.72%7.05M
-611.69%-4.51M
273.38%964.00K
34.07%-2.79M
-657.12%-3.75M
120.05%881.00K
-141.87%-556.00K
-53.51%-4.23M
-82.60%674.00K
-42.43%-4.39M
214.58%1.33M
-907.33%-2.75M
--3.87M
---3.08M
---1.16M
139.38%341.00K
---866.00K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
101.36%92.00K
-72.74%1.03M
112.89%219.00K
121.85%4.59M
-1437.87%-6.78M
598.89%3.77M
-198.04%-1.70M
22.79%2.07M
83.92%-441.00K
264.83%539.00K
-8.74%1.73M
-6.91%1.69M
-66.79%-2.74M
-130.82%-327.00K
74.22%1.90M
809.55%1.81M
-260.55%-1.64M
--1.06M
--1.09M
--199.00K
214.54%1.02M
---894.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
6.10%-3.77M
-20.95%2.82M
110.33%266.00K
29.32%-270.00K
-117.62%-4.01M
239.73%3.57M
-715.19%-2.58M
79.25%-382.00K
-24.33%-1.84M
-190.56%-2.55M
87.43%-316.00K
-616.34%-1.84M
-33.81%-1.48M
0.21%2.82M
26.24%-2.51M
-10.30%-257.00K
-62.37%-1.11M
--2.81M
---3.41M
---233.00K
-2539.29%-683.00K
--28.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
---199.00K
-479.58%-1.65M
90.56%-22.00K
100.00%0.00
100.00%0.00
83.70%-284.00K
56.53%-233.00K
-80.75%-723.00K
---500.00K
4.13%-1.74M
85.82%-536.00K
-77.78%-400.00K
----
---1.82M
-392.19%-3.78M
80.00%-225.00K
----
--0.00
---768.00K
---1.13M
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
89.61%22.09M
-2.12%28.04M
46.70%25.11M
29.50%25.37M
-21.31%11.65M
139.87%28.64M
4.02%17.12M
47.33%19.59M
65.36%14.81M
-2.70%11.94M
202.06%16.46M
40.13%13.30M
109.70%8.95M
74.07%12.27M
39.58%5.45M
948.40%9.49M
379.24%4.27M
--7.05M
--3.90M
--905.00K
-27.09%891.00K
--1.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-52.03%41.73M
27.83%131.77M
-4.49%108.54M
-7.41%101.25M
58.91%86.98M
12.47%103.08M
-11.29%113.65M
-1.02%109.35M
-40.93%54.73M
-42.60%91.65M
76.29%128.11M
1.42%110.48M
3.44%92.65M
249.22%159.66M
-28.36%72.67M
-23.19%108.93M
21.67%89.57M
--45.72M
--101.44M
--141.82M
334.33%73.62M
---31.42M
Chi phí vốn
-25.27%80.29M
53.88%179.77M
-0.19%118.84M
0.12%113.33M
53.06%107.44M
13.06%116.82M
-8.24%119.08M
-6.42%113.19M
-26.07%70.20M
-35.56%103.33M
42.94%129.77M
-0.25%120.95M
6.00%94.95M
95.52%160.35M
-12.12%90.79M
-19.80%121.25M
20.77%89.57M
--82.01M
--103.30M
--151.19M
16164.47%74.17M
--456.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
37.50%11.00K
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--8.00K
-98.04%12.00K
-100.00%0.00
103.87%23.00K
-100.00%0.00
-9.85%613.00K
1316.67%595.00K
-6050.00%-595.00K
--595.00K
--680.00K
320.00%42.00K
-75.61%10.00K
----
--0.00
--10.00K
--41.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
35.63%-6.58M
682.53%18.27M
-24.44%-6.91M
62.94%-5.47M
78.55%-10.23M
-170.02%-3.14M
-115.36%-5.56M
67.24%-14.76M
-16.13%-47.68M
199.07%4.48M
3278.65%36.17M
-5733.63%-45.07M
-9003.33%-41.06M
194.30%1.50M
-261.65%-1.14M
132.56%800.00K
58.66%-451.00K
--509.00K
--704.00K
--344.00K
---1.09M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
50.30%-48.31M
-6.85%-113.50M
3.15%-115.46M
14.01%-106.72M
5.09%-97.20M
-21.85%-106.22M
-29.66%-119.21M
20.21%-124.11M
23.41%-102.41M
44.88%-87.17M
-24.56%-91.94M
-43.84%-155.54M
-48.53%-133.71M
-249.84%-158.16M
26.73%-73.81M
23.57%-108.13M
-20.50%-90.02M
---45.21M
---100.74M
---141.48M
-337.81%-74.71M
--31.42M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-66.52%26.10M
-28.67%71.03M
8.76%105.37M
-34.50%72.75M
229.50%77.96M
-23.16%99.57M
34.90%96.88M
-29.44%111.07M
-80.58%23.66M
2.97%129.59M
813.38%71.82M
-9.05%157.41M
1685.17%121.84M
2127.91%125.85M
-96.52%7.86M
13211.36%173.07M
-87.45%6.83M
---6.21M
--225.86M
---1.32M
288.62%54.38M
---28.83M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-46.86%50.46M
134.35%88.96M
-39.55%51.96M
130.47%22.96M
657.74%94.96M
-54.24%37.96M
1325.96%85.96M
-91.48%9.96M
-130.40%-17.03M
76.52%82.96M
-141.25%-7.01M
1000.00%117.00M
330.77%56.00M
--47.00M
--17.00M
---13.00M
--13.00M
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
---25.68M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
46.40%-573.00K
-100.23%-173.00K
156.56%70.06M
-43.10%65.16M
-102.03%-1.07M
32.12%76.32M
-70.74%27.31M
129.06%114.53M
-30.07%52.54M
-34.94%57.77M
41036.84%93.34M
-74.25%50.00M
83582.22%75.13M
56659.24%88.80M
-100.10%-228.00K
--194.16M
-100.16%-90.00K
---157.00K
--227.32M
--0.00
--54.56M
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
---138.00K
--0.00
--104.00K
--0.00
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
14.14%17.16M
21.65%17.13M
18.03%16.25M
23.57%15.04M
29.02%15.03M
28.22%14.08M
36.68%13.77M
26.96%12.17M
31.08%11.65M
26.22%10.98M
27.25%10.07M
21.52%9.59M
56.29%8.89M
54.65%8.70M
225.49%7.92M
131400.00%7.89M
--5.69M
--5.63M
--2.43M
--6.00K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-632.27%-6.63M
0.48%-624.00K
84.88%-396.00K
72.96%-338.00K
-335.10%-905.00K
-280.00%-627.00K
40.91%-2.62M
---1.25M
49.02%-208.00K
86.74%-165.00K
-346.32%-4.43M
100.00%0.00
-2.51%-408.00K
-194.79%-1.24M
-189.70%-993.00K
84.70%-201.00K
-38.68%-398.00K
---422.00K
--1.11M
---1.31M
90.87%-287.00K
---3.15M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-66.52%26.10M
-28.67%71.03M
8.76%105.37M
-34.50%72.75M
229.50%77.96M
-23.16%99.57M
34.90%96.88M
-29.44%111.07M
-80.58%23.66M
2.97%129.59M
813.38%71.82M
-9.05%157.41M
1685.17%121.84M
2127.91%125.85M
-96.52%7.86M
13211.36%173.07M
-87.45%6.83M
---6.21M
--225.86M
---1.32M
288.62%54.38M
---28.83M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-52.15%14.32M
262.36%28.75M
4.46%13.73M
238.60%22.33M
-57.57%29.93M
-50.99%7.93M
-33.80%13.14M
40.73%6.60M
827.83%70.54M
-41.43%16.19M
-77.48%19.85M
-65.83%4.69M
-91.79%7.60M
-79.82%27.64M
1003.82%88.14M
-90.85%13.72M
-45.28%92.64M
--137.01M
--7.99M
--149.88M
8583.03%169.32M
--1.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
98.49%-115.00K
-165.61%-14.43M
388.59%15.02M
-231.54%-8.61M
88.12%-7.59M
-59.53%22.00M
-42.24%-5.21M
-56.84%6.54M
-2092.97%-63.95M
371.21%54.35M
93.95%-3.66M
-79.63%15.16M
96.31%-2.92M
54.83%-20.04M
-146.89%-60.50M
152.45%74.42M
-305.96%-78.93M
---44.37M
--129.03M
---141.89M
-610.29%-19.44M
--3.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-36.40%14.21M
-52.15%14.32M
262.36%28.75M
4.46%13.73M
238.60%22.33M
-57.57%29.93M
-50.99%7.93M
-33.80%13.14M
40.73%6.60M
827.83%70.54M
-41.43%16.19M
-77.48%19.85M
-65.83%4.69M
-91.79%7.60M
-79.82%27.64M
1003.82%88.14M
-90.85%13.72M
--92.64M
--137.01M
--7.99M
2502.03%149.88M
--5.76M
Dòng tiền tự do
39.24%-58.20M
-72.07%-151.73M
8.07%-93.73M
6.02%-87.96M
-72.94%-95.79M
3.51%-88.18M
10.02%-101.96M
13.06%-93.60M
35.59%-55.39M
38.28%-91.39M
-32.78%-113.31M
3.67%-107.66M
-0.81%-85.99M
-97.53%-148.07M
14.15%-85.34M
25.63%-111.77M
-16.41%-85.30M
---74.96M
---99.40M
---150.28M
-9665.93%-73.28M
--766.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI