tradingkey.logo

Nutrien Ltd

NTR

57.170USD

+0.190+0.33%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.91BVốn hóa
41.95P/E TTM

Nutrien Ltd

57.170

+0.190+0.33%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
23 / 72
Xếp hạng tổng thể
158 / 4732
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.183
Giá mục tiêu
+16.56%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Nutrien Ltd. is a Canada-based provider of crop inputs and services. The Company operates a network of production, distribution and ag retail facilities to serve the needs of growers. The Company operates through four segments: Nutrien Ag Solutions (Retail), Potash, Nitrogen and Phosphate. The Retail segment distributes crop nutrients, crop protection products, seed and merchandise. Its Retail provides services directly to growers through a network of farm centers in North America, South America and Australia. Its retail operations serve growers in seven countries across three continents. The Potash, Nitrogen and Phosphate segments are differentiated by the chemical nutrients contained in the products that each produces. The Company produces and distributes about 26 million tons of potash, nitrogen, and phosphate products for global agricultural, industrial, and feed customers. The Company’s agriculture retail network services over 500,000 grower accounts worldwide.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 157.72%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 157.72%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 20.43, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 356.93M, tăng 0.82% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.83, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.99. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.10B, phản ánh mức giảm 5.36% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 93.04% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.83
Thay đổi giá
0

Tài chính

6.57

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

4.19

Hiệu quả hoạt động

7.90

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

5.51

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.80, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 2.55. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.86, thấp hơn 49.86% so với mức đỉnh gần đây là 31.26 và cao hơn 58.35% so với mức đáy gần đây là 8.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.80
Thay đổi giá
0.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 23/72
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.13, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.30. Mức giá mục tiêu trung bình của Nutrien Ltd là 65.00, với mức cao là 77.00 và mức thấp là 60.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.22
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 23 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
66.183
Giá mục tiêu
+16.56%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
4
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nutrien Ltd
NTR
23
Corteva Inc
CTVA
25
FMC Corp
FMC
21
CF Industries Holdings Inc
CF
20
Mosaic Co
MOS
19
Scotts Miracle-Gro Co
SMG
9
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.43, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 8.17. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 60.26 và ngưỡng hỗ trợ ở 55.37, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.73
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.078
Trung lập
RSI(14)
43.249
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
26.721
Bán
ATR(14)
0.955
Biến động cao
CCI(14)
-103.878
Bán
Williams %R
68.800
Bán
TRIX(12,20)
-0.062
Bán
StochRSI(14)
11.731
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(5)
Trung lập(0)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
57.560
Bán
MA10
57.830
Bán
MA20
57.176
Bán
MA50
58.651
Bán
MA100
58.140
Bán
MA200
53.784
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
20.94M
+7.24%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
11.64M
+22.16%
RBC Global Asset Management Inc.
13.94M
+5.29%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
8.04M
+47.99%
RBC Dominion Securities, Inc.
10.89M
+4.77%
Fidelity Management & Research Company LLC
8.11M
+8.05%
12.46M
-0.49%
1832 Asset Management L.P.
9.32M
-12.25%
Silchester International Investors, L.L.P.
10.63M
-9.05%
CPP Investment Board
8.79M
+17.12%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Hóa chất. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.52, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 4.12. Giá trị beta của công ty là 1.19. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.52
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.19
VaR
+3.26%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+13.27%
Biến động 240 ngày
+27.73%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.05%
120 ngày
+5.88%
5 năm
+7.36%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.87%
120 ngày
-6.53%
5 năm
-14.06%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.04
120 ngày
+1.06
5 năm
+0.42
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+13.27%
3 năm
+48.66%
5 năm
+61.54%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.59
3 năm
-0.21
5 năm
+0.08
Độ lệch
240 ngày
+0.01
3 năm
-0.32
5 năm
-0.34
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+27.73%
5 năm
+33.49%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.25%
5 năm
+3.45%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+140.50%
240 ngày
+140.50%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+17.63%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+15.73%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.42%
120 ngày
+0.44%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+9.76%
60 ngày
+2.14%
120 ngày
+7.67%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-04
Nutrien Ltd
Nutrien Ltd
NTR
6.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Avient Corp
Avient Corp
AVNT
7.48 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axalta Coating Systems Ltd
Axalta Coating Systems Ltd
AXTA
7.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Perimeter Solutions Inc
Perimeter Solutions Inc
PRM
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Minerals Technologies Inc
Minerals Technologies Inc
MTX
7.39 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Corteva Inc
Corteva Inc
CTVA
7.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI