tradingkey.logo

NetClass Technology Inc

NTCL
1.160USD
-0.020-1.71%
Đóng cửa 10/24, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
20.68MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
471.18%1.81M
--410.72K
--316.10K
--208.21K
--171.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
471.18%1.81M
--410.72K
--316.10K
--208.21K
--171.57K
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
--0.00
----
----
Các khoản phải thu
89.94%6.30M
--6.42M
--3.32M
--3.68M
--3.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
94.17%4.65M
--5.30M
--2.40M
--3.37M
--3.70M
-Các khoản phải thu khác
78.93%1.65M
--1.12M
--919.63K
--316.93K
--71.58K
Hàng tồn kho
--199.87K
--70.68K
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
75.56%441.53K
--40.99K
--251.49K
--37.94K
--48.54K
Tài sản ngắn hạn khác
367.51%504.06K
--143.03K
--107.82K
--93.50K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
131.73%9.25M
--7.09M
--3.99M
--4.02M
--3.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
1440.65%1.19M
--52.83K
--76.98K
--145.47K
--222.33K
-Tài sản cố định
----
--654.06K
--657.01K
--632.40K
--709.31K
-Khấu hao lũy kế
----
--601.23K
--580.03K
--486.93K
--486.98K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--327.07K
----
----
----
----
Chi phí trả trước dài hạn
--437.50K
----
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
79.49%551.71K
--88.44K
--307.37K
--184.78K
--242.65K
Tổng tài sản dài hạn
437.22%2.06M
--141.27K
--384.36K
--330.25K
--464.99K
Tổng tài sản
158.55%11.32M
--7.23M
--4.38M
--4.35M
--4.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-14.37%157.11K
--228.95K
--183.48K
--113.67K
--1.01K
Chi phí trích trước
55.25%393.65K
--297.36K
--253.55K
--292.79K
--133.67K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
--130.94K
--50.07K
Nợ ngắn hạn khác
395.08%1.77M
--654.07K
--357.41K
--416.10K
--366.34K
Tổng nợ ngắn hạn
109.79%4.24M
--4.17M
--2.02M
--1.94M
--1.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
29335.92%372.07K
--0.00
--1.26K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
--372.07K
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-100.00%0.00
--0.00
--1.26K
----
----
Tổng nợ dài hạn
29335.92%372.07K
--0.00
--1.26K
----
----
Tổng các khoản nợ
128.06%4.61M
--4.17M
--2.02M
--1.94M
--1.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
175.39%13.29M
--4.83M
--4.83M
--2.93M
--2.93M
Lợi nhuận giữ lại
-190.49%-6.55M
---1.67M
---2.26M
---291.59K
--51.25K
Vốn dự trữ
175.53%13.29M
--4.82M
--4.82M
--2.92M
--2.92M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
6.53%-202.10K
---186.13K
---216.23K
---223.31K
--67.61K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--167.71K
--91.07K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
184.76%6.70M
--3.06M
--2.35M
--2.41M
--3.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI