tradingkey.logo

NetClass Technology Inc

NTCL

1.425USD

+0.125+9.62%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.46MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--410.72K
--316.10K
--208.21K
--171.57K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--410.72K
--316.10K
--208.21K
--171.57K
-Đầu tư ngắn hạn
----
--0.00
----
----
Các khoản phải thu
--6.42M
--3.32M
--3.68M
--3.77M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--5.30M
--2.40M
--3.37M
--3.70M
-Các khoản phải thu khác
--1.12M
--919.63K
--316.93K
--71.58K
Hàng tồn kho
--70.68K
----
--0.00
--0.00
Chi phí trả trước
--40.99K
--251.49K
--37.94K
--48.54K
Tài sản ngắn hạn khác
--143.03K
--107.82K
--93.50K
----
Tổng tài sản ngắn hạn
--7.09M
--3.99M
--4.02M
--3.99M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--52.83K
--76.98K
--145.47K
--222.33K
-Tài sản cố định
--654.06K
--657.01K
--632.40K
--709.31K
-Khấu hao lũy kế
--601.23K
--580.03K
--486.93K
--486.98K
Tài sản dài hạn khác
--88.44K
--307.37K
--184.78K
--242.65K
Tổng tài sản dài hạn
--141.27K
--384.36K
--330.25K
--464.99K
Tổng tài sản
--7.23M
--4.38M
--4.35M
--4.46M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--228.95K
--183.48K
--113.67K
--1.01K
Chi phí trích trước
--297.36K
--253.55K
--292.79K
--133.67K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
--130.94K
--50.07K
Nợ ngắn hạn khác
--654.07K
--357.41K
--416.10K
--366.34K
Tổng nợ ngắn hạn
--4.17M
--2.02M
--1.94M
--1.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--1.26K
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--1.26K
----
----
Tổng nợ dài hạn
--0.00
--1.26K
----
----
Tổng các khoản nợ
--4.17M
--2.02M
--1.94M
--1.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--4.83M
--4.83M
--2.93M
--2.93M
Lợi nhuận giữ lại
---1.67M
---2.26M
---291.59K
--51.25K
Vốn dự trữ
--4.82M
--4.82M
--2.92M
--2.92M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---186.13K
---216.23K
---223.31K
--67.61K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--91.07K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
--3.06M
--2.35M
--2.41M
--3.04M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI