tradingkey.logo

NetApp Inc

NTAP
114.660USD
-1.170-1.01%
Đóng cửa 12/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
22.70BVốn hóa
19.29P/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của NetApp Inc

Chu kỳ
FY2025 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
6.57B
4.85%
EPS(YoY)
5.81
22.64%
Xếp hạng của nhà phân tích
HOLD
2025-12-03

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tổng doanh thu đạt 6.57B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 4.85%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là 5.814, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 22.64%.

Thu nhập ròng của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, lợi nhuận ròng là 1.19B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 20.28%.

Biên lợi nhuận ròng của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, biên lợi nhuận ròng là 18.05%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 14.72%.

Biên lợi nhuận gộp của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, biên lợi nhuận gộp là 70.19%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -0.75%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là 29.89%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 23.55%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 108.51%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 26.83%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 11.45%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 14.45%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 1.43B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 12.38%.

Tài sản ngắn hạn của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tài sản ngắn hạn là 5.85B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 19.48%.

Tổng tài sản của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tổng tài sản của NetApp Inc là 10.82B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 9.47%.

Tổng nghĩa vụ của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tổng nghĩa vụ của NetApp Inc là 9.78B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 11.92%.

Tổng vốn chủ sở hữu của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, tổng vốn chủ sở hữu của NetApp Inc là 1.04B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -9.25%.

Thu nhập hoạt động thuần của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của NetApp Inc là 1.19B, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 20.28%.

Giá trị đầu tư ròng của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, giá trị đầu tư ròng của NetApp Inc là 147.00M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 120.00%.

Giá trị huy động vốn ròng của NetApp Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2025 của NetApp Inc, giá trị huy động vốn ròng của NetApp Inc là -828.00M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 38.39%.
KeyAI