tradingkey.logo

NAPCO Security Technologies Inc

NSSC

41.840USD

-0.560-1.32%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.49BVốn hóa
34.37P/E TTM

NAPCO Security Technologies Inc

41.840

-0.560-1.32%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
4 / 55
Xếp hạng tổng thể
43 / 4723
Ngành
Truyền thông & Mạng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.333
Giá mục tiêu
-6.05%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Napco Security Technologies, Inc. is a manufacturer and designer of high-tech electronic security devices, cellular communication services for intrusion and fire alarm systems, as well as a provider of school safety solutions. It offers a diversified array of security products, encompassing access control systems, door-locking products, intrusion and fire alarm systems and video surveillance products. These products are used for commercial, residential, institutional, industrial and governmental applications, and are sold to independent distributors, dealers and installers of security equipment. It manufactures and markets various products for alarm systems, including automatic communicators, cellular communication devices, control panels, combination control panels/digital communicators and digital keypad systems, fire alarm control panel and area detectors. Its video surveillance systems typically consist of one or more video cameras, a control panel and a video monitor or PC.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 60.01 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 42.90%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 9.36, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 33.57M, giảm 26.15% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 2.85M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.52, cao hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.24. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 50.72M, phản ánh mức tăng 0.78% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 14.05% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.52
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.65

Hiệu quả hoạt động

9.81

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.15

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 4.32. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 34.27, thấp hơn 22.28% so với mức đỉnh gần đây là 41.90 và cao hơn 18.73% so với mức đáy gần đây là 27.85.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.01
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 4/55
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.67, cao hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của NAPCO Security Technologies Inc là 39.50, với mức cao là 45.00 và mức thấp là 36.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.67
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 6 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
40.333
Giá mục tiêu
-6.05%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

52
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
NAPCO Security Technologies Inc
NSSC
6
Arista Networks Inc
ANET
27
Cisco Systems Inc
CSCO
26
Lumentum Holdings Inc
LITE
19
Ciena Corp
CIEN
18
Motorola Solutions Inc
MSI
14
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.44, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 8.24. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 47.80 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.44, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.56
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.489
Mua
RSI(14)
74.393
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
74.138
Bán
ATR(14)
1.167
Biến động cao
CCI(14)
109.506
Mua
Williams %R
27.300
Mua
TRIX(12,20)
1.294
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
42.482
Bán
MA10
41.162
Mua
MA20
38.399
Mua
MA50
33.699
Mua
MA100
30.630
Mua
MA200
29.995
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 6.75. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 94.15%, tương ứng mức giảm 1.72% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 2.85M cổ phần, chiếm 8.00% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.44% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
2.89M
+1.83%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
2.57M
-3.26%
Copeland Capital Management, LLC
1.49M
+25.05%
Janus Henderson Investors
967.43K
+2.99%
Soloway (Richard L)
1.41M
-4.35%
DOMA Perpetual Capital Management, LLC
1.18M
+53.37%
Wellington Management Company, LLP
649.32K
+121.44%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.02M
+0.63%
State Street Global Advisors (US)
814.44K
-1.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.22, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 4.20. Giá trị beta của công ty là 1.51. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.51
VaR
+3.67%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.00%
Biến động 240 ngày
+52.50%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.18%
120 ngày
+11.18%
5 năm
+23.63%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.16%
120 ngày
-7.56%
5 năm
-45.04%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.69
120 ngày
+3.11
5 năm
+0.70
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.00%
3 năm
+65.83%
5 năm
+65.83%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.18
3 năm
+0.28
5 năm
+0.52
Độ lệch
240 ngày
-2.89
3 năm
-2.63
5 năm
-2.04
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+52.50%
5 năm
+55.72%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.63%
5 năm
+2.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+557.61%
240 ngày
+557.61%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+39.16%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+20.06%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.89%
120 ngày
+1.11%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-12.68%
60 ngày
-25.64%
120 ngày
-7.55%

Đối tác

Truyền thông & Mạng
NAPCO Security Technologies Inc
NAPCO Security Technologies Inc
NSSC
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Motorola Solutions Inc
Motorola Solutions Inc
MSI
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ubiquiti Inc
Ubiquiti Inc
UI
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
InterDigital Inc
InterDigital Inc
IDCC
8.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viavi Solutions Inc
Viavi Solutions Inc
VIAV
7.61 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Digi International Inc
Digi International Inc
DGII
7.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI