tradingkey.logo

North European Oil Royalty Trust

NRT

5.120USD

-0.040-0.78%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
47.06MVốn hóa
8.51P/E TTM

North European Oil Royalty Trust

5.120

-0.040-0.78%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy các yếu tố cơ bản mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
81 / 118
Xếp hạng tổng thể
369 / 4720
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
North European Oil Royalty Trust (the Trust) is a grantor trust which, on behalf of the owners of units of beneficial interest in the Trust, holds overriding royalty rights covering gas and oil production in certain concessions or leases in the Federal Republic of Germany. The rights are held under contracts with local German exploration and development subsidiaries of ExxonMobil Corp. and the Royal Dutch/Shell Group of Companies. Under these contracts, the Trust receives various percentage royalties on the proceeds of the sales of certain products from the areas involved. The Trust receives royalties for sales of gas well gas, oil well gas, crude oil, condensate and sulfur. Under the Trust Agreement, the Trust conducts no active business operations and is restricted to collection of income from royalty rights and distribution to unit owners of the net income after payment of current administrative and related expenses and making provisions for future anticipated expenses.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 5.79M USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 87.22%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 87.22%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 26.40, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 845.13K, giảm 14.42% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.18.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.69, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.62M, phản ánh mức tăng 6.50% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 6.08% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.69
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

5.02

Hiệu quả hoạt động

9.43

Tiềm năng tăng trưởng

4.00

Lợi nhuận cổ đông

4.99

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.21, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 8.75, thấp hơn -1.55% so với mức đỉnh gần đây là 8.61 và cao hơn 48.21% so với mức đáy gần đây là 4.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.21
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 81/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 5.13, thấp hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.46. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 5.40 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.91, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.13
Thay đổi giá
-0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.012
Trung lập
RSI(14)
45.521
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
33.140
Bán
ATR(14)
0.161
Biến động thấp
CCI(14)
-34.549
Trung lập
Williams %R
55.102
Bán
TRIX(12,20)
0.005
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.222
Bán
MA10
5.235
Bán
MA20
5.198
Bán
MA50
5.182
Bán
MA100
5.062
Mua
MA200
4.761
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Howard (Richard Page)
275.00K
+10.00%
Morgan Stanley Smith Barney LLC
124.88K
+0.33%
Washington Trust Advisors, Inc.
53.43K
--
GSA Capital Partners LLP
41.16K
--
PGB Trust & Investments
28.40K
+5.19%
Fruth Investment Management, Inc.
32.70K
--
LPL Financial LLC
32.83K
+14.77%
Union Savings Bank
25.86K
--
Haspel (Ahron H)
21.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.32, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.44. Giá trị beta của công ty là 0.00. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.32
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.01
VaR
+5.44%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.09%
Biến động 240 ngày
+50.11%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+8.91%
120 ngày
+8.91%
5 năm
+19.07%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.65%
120 ngày
-10.65%
5 năm
-27.11%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.20
120 ngày
+0.87
5 năm
+0.66
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.09%
3 năm
+78.33%
5 năm
+80.97%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.12
3 năm
-0.29
5 năm
+0.19
Độ lệch
240 ngày
-0.16
3 năm
-0.93
5 năm
-0.29
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+50.11%
5 năm
+58.93%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.87%
5 năm
+9.71%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+124.84%
240 ngày
+124.84%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+26.94%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.13%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.34%
120 ngày
+0.36%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-18.25%
60 ngày
-45.87%
120 ngày
-42.56%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
North European Oil Royalty Trust
North European Oil Royalty Trust
NRT
4.45 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
EQT Corp
EQT Corp
EQT
7.06 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Viper Energy Inc
Viper Energy Inc
VNOM
6.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI