Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nrix
/
Nurix Therapeutics Inc
NRIX
11.280
USD
+0.240
+2.17%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
11.280
USD
+11.280
Sau giờ giao dịch (ET)
862.17M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nurix Therapeutics Inc
11.280
+0.240
+2.17%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.62%
-61.09M
-282.66%
-48.75M
-2.54%
-42.18M
-114.98%
-39.70M
13.42%
-41.95M
170.32%
26.69M
11.18%
-41.13M
43.89%
-18.47M
-13.66%
-48.45M
-22.79%
-37.95M
-54.50%
-46.31M
-4.37%
-32.91M
-629.37%
-42.63M
-50.92%
-30.91M
-388.06%
-29.97M
-118.55%
-31.54M
-80.35%
8.05M
-60.67%
-20.48M
-116.88%
-6.14M
-8.16%
-14.43M
523.18%
40.97M
--
-12.75M
--
36.37M
--
-13.34M
--
-9.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-35.73%
-56.35M
-39.55%
-58.55M
-32.38%
-48.96M
-83.49%
-44.55M
-1.93%
-41.52M
10.19%
-41.96M
19.09%
-36.98M
46.53%
-24.28M
4.23%
-40.73M
-23.91%
-46.72M
-58.52%
-45.71M
-72.09%
-45.40M
-75.21%
-42.53M
-89.32%
-37.70M
-55.72%
-28.84M
-448.05%
-26.38M
-95.91%
-24.27M
-47.30%
-19.91M
-662.96%
-18.52M
347.07%
7.58M
-361.49%
-12.39M
--
-13.52M
--
-2.43M
--
-3.07M
--
-2.69M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
6.17%
4.13M
14.53%
4.30M
22.52%
4.15M
22.74%
4.09M
22.26%
3.89M
23.71%
3.76M
17.26%
3.38M
26.63%
3.33M
41.15%
3.18M
-24.99%
3.04M
287.38%
2.89M
308.06%
2.63M
250.39%
2.25M
528.73%
4.05M
35.45%
745.00K
30.30%
645.00K
30.96%
643.00K
17.30%
644.00K
-1.08%
550.00K
-17.91%
495.00K
-23.99%
491.00K
--
549.00K
--
556.00K
--
603.00K
--
646.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-84.30%
-3.56M
-77.49%
-3.49M
-107.90%
-3.42M
-118.08%
-2.16M
-135.94%
-1.93M
-202.77%
-1.97M
-2081.93%
-1.65M
-251.84%
-990.00K
-250.92%
-818.00K
-207.26%
-650.00K
-84.46%
83.00K
89.53%
652.00K
144.14%
542.00K
323.78%
606.00K
567.50%
534.00K
719.05%
344.00K
2675.00%
222.00K
--
143.00K
2766.67%
80.00K
189.36%
42.00K
113.56%
8.00K
--
0.00
--
-3.00K
--
-47.00K
--
-59.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-37.36%
-14.03M
-99.24%
449.00K
81.73%
-2.70M
-12.04%
-5.94M
45.14%
-10.21M
3160.35%
58.82M
-40.04%
-14.78M
-319.02%
-5.30M
-107.72%
-18.62M
29.00%
-1.92M
-53.94%
-10.56M
123.98%
2.42M
-131.16%
-8.96M
30.43%
-2.71M
-164.50%
-6.86M
56.19%
-10.09M
-45.41%
28.76M
-7174.55%
-3.89M
-72.10%
10.63M
-110.54%
-23.02M
785.51%
52.69M
--
55.00K
--
38.11M
--
-10.93M
--
-7.69M
-Thay đổi các khoản phải thu
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
2.00M
--
-2.00M
--
--
--
--
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
571.14%
8.00M
-127.16%
-2.00M
86.65%
-1.00M
-96.98%
475.00K
91.33%
-1.70M
--
7.37M
--
-7.49M
--
15.73M
--
-19.59M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
-Thay đổi chi phí trả trước
-635.27%
-6.25M
-194.00%
-1.23M
-127.93%
-570.00K
-92.11%
169.00K
171.79%
1.17M
-136.07%
-417.00K
377.69%
2.04M
214300.00%
2.14M
-7.46%
-1.63M
93.31%
1.16M
85.87%
-735.00K
99.95%
-1.00K
-213.41%
-1.51M
32.01%
598.00K
-122.54%
-5.20M
-234.07%
-2.17M
136.32%
1.33M
69.03%
453.00K
-4350.91%
-2.34M
5300.00%
1.62M
-898.91%
-3.68M
--
268.00K
--
55.00K
--
30.00K
--
-368.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
21.93%
-9.83M
-126.13%
-13.28M
53.92%
-7.59M
186.47%
4.91M
-37.04%
-12.59M
1287.02%
50.84M
-77.21%
-16.47M
50.34%
-5.68M
-466.91%
-9.18M
-206.59%
-4.28M
-118.53%
-9.29M
-149.01%
-11.43M
-109.54%
-1.62M
-272.26%
-1.40M
-4.06%
-4.25M
-44.33%
-4.59M
-68.90%
16.99M
143.56%
811.00K
-110.92%
-4.09M
66.30%
-3.18M
691.67%
54.63M
--
-1.86M
--
37.42M
--
-9.44M
--
-9.23M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-45.62%
-61.09M
-282.66%
-48.75M
-2.54%
-42.18M
-114.98%
-39.70M
13.42%
-41.95M
170.32%
26.69M
11.18%
-41.13M
43.89%
-18.47M
-13.66%
-48.45M
-22.79%
-37.95M
-54.50%
-46.31M
-4.37%
-32.91M
-629.37%
-42.63M
-50.92%
-30.91M
-388.06%
-29.97M
-118.55%
-31.54M
-80.35%
8.05M
-60.67%
-20.48M
-116.88%
-6.14M
-8.16%
-14.43M
523.18%
40.97M
--
-12.75M
--
36.37M
--
-13.34M
--
-9.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
20.84%
3.48M
-18.57%
2.10M
-4.55%
2.35M
79.35%
1.94M
26.66%
2.88M
0.78%
2.58M
-28.06%
2.46M
-61.28%
1.08M
-34.42%
2.28M
197.56%
2.56M
83.27%
3.42M
33.38%
2.79M
311.86%
3.47M
-4.86%
862.00K
11.68%
1.86M
29.63%
2.09M
131.59%
843.00K
-4.93%
906.00K
238.74%
1.67M
3484.44%
1.61M
127.50%
364.00K
--
953.00K
--
493.00K
--
45.00K
--
160.00K
Chi phí vốn
20.84%
3.48M
-18.57%
2.10M
-4.55%
2.35M
79.35%
1.94M
26.66%
2.88M
0.78%
2.58M
-28.06%
2.46M
-61.28%
1.08M
-34.42%
2.28M
197.56%
2.56M
83.27%
3.42M
33.38%
2.79M
311.86%
3.47M
-4.86%
862.00K
11.68%
1.86M
29.63%
2.09M
131.59%
843.00K
-4.93%
906.00K
238.74%
1.67M
3484.44%
1.61M
127.50%
364.00K
--
953.00K
--
493.00K
--
45.00K
--
160.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
20.84%
3.48M
-18.57%
2.10M
-4.55%
2.35M
79.35%
1.94M
26.66%
2.88M
0.78%
2.58M
-28.06%
2.46M
-61.28%
1.08M
-34.42%
2.28M
197.56%
2.56M
83.27%
3.42M
33.38%
2.79M
311.86%
3.47M
-4.86%
862.00K
11.68%
1.86M
29.63%
2.09M
131.59%
843.00K
-4.93%
906.00K
238.74%
1.67M
3484.44%
1.61M
127.50%
364.00K
--
953.00K
--
493.00K
--
45.00K
--
160.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-24.43%
29.02M
-1076.72%
-138.71M
-175.26%
-18.99M
-387.53%
-129.13M
109.30%
38.40M
-120.47%
-11.79M
142.30%
25.23M
2372.82%
44.91M
-57.83%
18.34M
261.45%
57.57M
-475.52%
-59.66M
96.41%
-1.98M
2917.55%
43.50M
71.16%
-35.66M
90.26%
-10.37M
-7509.82%
-55.02M
91.90%
-1.54M
-3524.18%
-123.66M
-2760.28%
-106.41M
-107.23%
-723.00K
-4241.69%
-19.06M
--
-3.41M
--
4.00M
--
10.00M
--
-439.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-28.10%
25.53M
-879.73%
-140.82M
-193.69%
-21.34M
-399.03%
-131.07M
121.02%
35.51M
-126.13%
-14.37M
136.11%
22.77M
1019.85%
43.83M
-59.86%
16.07M
250.61%
55.01M
-415.71%
-63.08M
91.66%
-4.76M
1777.04%
40.03M
70.68%
-36.52M
88.68%
-12.23M
-2344.78%
-57.11M
87.71%
-2.39M
-2753.68%
-124.56M
-3181.86%
-108.08M
-123.47%
-2.34M
-3142.74%
-19.42M
--
-4.37M
--
3.51M
--
9.96M
--
-599.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9.30%
1.47M
2864485.71%
200.52M
2586.03%
45.77M
950908.00%
237.75M
9.66%
1.62M
105.19%
7.00K
-98.52%
1.70M
-94.21%
25.00K
-0.47%
1.48M
-127.00%
-135.00K
7336.02%
115.41M
-99.71%
432.00K
9.49%
1.49M
144.40%
500.00K
-99.30%
1.55M
25.72%
150.47M
2854.35%
1.36M
-1507.50%
-1.13M
3148957.14%
220.42M
260082.61%
119.68M
557.14%
46.00K
--
80.00K
--
-7.00K
--
46.00K
--
7.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1.34%
1.25M
--
199.07M
5407.09%
42.73M
--
237.55M
-12.66%
1.27M
--
0.00
-96.18%
776.00K
--
0.00
36.56%
1.45M
--
0.00
1895.18%
20.29M
-100.00%
0.00
2.01%
1.06M
100.00%
0.00
-99.54%
1.02M
--
150.16M
--
1.04M
--
-1.15M
--
219.30M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
119.91M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-37.75%
221.00K
20600.00%
1.45M
227.05%
3.04M
704.00%
201.00K
1167.86%
355.00K
-85.42%
7.00K
433.33%
928.00K
-94.21%
25.00K
-93.40%
28.00K
-90.40%
48.00K
-67.48%
174.00K
37.58%
432.00K
34.18%
424.00K
1685.71%
500.00K
-29.51%
535.00K
141.54%
314.00K
586.96%
316.00K
-65.00%
28.00K
10942.86%
759.00K
182.61%
130.00K
557.14%
46.00K
--
80.00K
--
-7.00K
--
46.00K
--
7.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-183.00K
--
94.94M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
360.00K
--
-360.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9.30%
1.47M
2864485.71%
200.52M
2586.03%
45.77M
950908.00%
237.75M
9.66%
1.62M
105.19%
7.00K
-98.52%
1.70M
-94.21%
25.00K
-0.47%
1.48M
-127.00%
-135.00K
7336.02%
115.41M
-99.71%
432.00K
9.49%
1.49M
144.40%
500.00K
-99.30%
1.55M
25.72%
150.47M
2854.35%
1.36M
-1507.50%
-1.13M
3148957.14%
220.42M
260082.61%
119.68M
557.14%
46.00K
--
80.00K
--
-7.00K
--
46.00K
--
7.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
99.72%
110.90M
131.33%
99.94M
96.61%
117.69M
47.12%
50.71M
-15.06%
55.53M
-10.84%
43.20M
41.06%
59.86M
-56.74%
34.47M
-19.08%
65.38M
-67.20%
48.46M
-77.47%
42.43M
-37.04%
79.68M
-32.41%
80.79M
-44.40%
147.73M
18.11%
188.38M
123.67%
126.55M
241.64%
119.53M
410.77%
265.70M
1213.07%
159.50M
265.34%
56.58M
35.81%
34.99M
--
52.02M
--
12.15M
--
15.49M
--
25.76M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-607.96%
-34.08M
-11.12%
10.95M
-6.56%
-17.75M
163.82%
66.98M
84.42%
-4.81M
-27.16%
12.32M
-376.51%
-16.65M
168.16%
25.39M
-2681.55%
-30.90M
125.28%
16.92M
114.82%
6.02M
-160.24%
-37.25M
-115.81%
-1.11M
54.21%
-66.93M
-138.28%
-40.65M
-39.93%
61.83M
-67.47%
7.03M
-758.16%
-146.17M
166.35%
106.20M
3181.41%
102.92M
310.18%
21.59M
--
-17.03M
--
39.87M
--
-3.34M
--
-10.27M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
51.47%
76.82M
99.72%
110.90M
131.33%
99.94M
96.61%
117.69M
47.12%
50.71M
-15.06%
55.53M
-10.84%
43.20M
41.06%
59.86M
-56.74%
34.47M
-19.08%
65.38M
-67.20%
48.46M
-77.47%
42.43M
-37.04%
79.68M
-32.41%
80.79M
-44.40%
147.73M
18.11%
188.38M
123.67%
126.55M
241.64%
119.53M
410.77%
265.70M
1213.07%
159.50M
265.34%
56.58M
--
34.99M
--
52.02M
--
12.15M
--
15.49M
Dòng tiền tự do
-44.02%
-64.57M
-310.99%
-50.86M
-2.14%
-44.52M
-113.01%
-41.64M
11.62%
-44.84M
159.49%
24.10M
12.34%
-43.59M
45.25%
-19.55M
-10.04%
-50.73M
-27.53%
-40.52M
-56.19%
-49.73M
-6.18%
-35.70M
-739.42%
-46.10M
-48.56%
-31.77M
-307.59%
-31.84M
-109.61%
-33.63M
-82.24%
7.21M
-56.11%
-21.39M
-121.77%
-7.81M
-19.84%
-16.04M
512.60%
40.61M
--
-13.70M
--
35.88M
--
-13.39M
--
-9.84M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký