tradingkey.logo

National Research Corp

NRC
14.700USD
+0.360+2.51%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
333.06MVốn hóa
20.35P/E TTM

National Research Corp

14.700
+0.360+2.51%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của National Research Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của National Research Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
109 / 160
Xếp hạng tổng thể
344 / 4614
Ngành
Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của National Research Corp

Điểm mạnhRủi ro
National Research Corporation, doing business as NRC Health, is a provider of analytics and insights that facilitate measurement and improvement of the patient and employee experience while also increasing patient engagement and customer loyalty for healthcare organizations in the United States. Its digital solutions consist of three primary solution categories: Marketing, Reputation and Experience. Its Marketing solutions are subscription-based services that allow for improved tracking of awareness, perception, and consistency of healthcare brands; real-time assessment of competitive differentiators, and enhanced segmentation tools to evaluate the needs, wants, and behaviors of communities through real-time competitive assessments and enhanced segmentation tools. The Company's Experience solutions are provided on a subscription basis via a cross-continuum multi-mode digital platform. Its Reputation solutions allow healthcare organizations to share a picture of their organization.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.67%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 45.67%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 20.57, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 11.74M, giảm 11.87% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Invesco
Nhà đầu tư ngôi sao Invesco nắm giữ 12.40K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.31. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 34.61M, phản ánh mức giảm 3.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 27.53% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

4.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

6.60

Tiềm năng tăng trưởng

6.65

Lợi nhuận cổ đông

6.46

Định giá công ty của National Research Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.14, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 20.57, thấp hơn 92.79% so với mức đỉnh gần đây là 39.66 và cao hơn 52.24% so với mức đáy gần đây là 9.83.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.14
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 109/160
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.66.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.95, cao hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 7.01. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 15.98 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.22, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.89
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.717
Trung lập
RSI(14)
69.300
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
95.532
Quá mua
ATR(14)
0.726
Biến động cao
CCI(14)
129.827
Mua
Williams %R
2.312
Quá mua
TRIX(12,20)
0.281
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
14.028
Mua
MA10
13.472
Mua
MA20
12.585
Mua
MA50
13.578
Mua
MA100
14.420
Mua
MA200
14.325
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 6.93. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 51.83%, tương ứng mức giảm 46.84% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 919.55K cổ phần, chiếm 4.06% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.29% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Amandla MK Trust
4.76M
--
Common Property Trust LLC
3.85M
--
Kayne Anderson Rudnick Investment Management, LLC
2.99M
-1.25%
Hays (Michael D)
1.39M
+1326.95%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
919.55K
-1.44%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
862.15K
-8.71%
Atlanta Capital Management Company, L.L.C.
704.75K
-6.46%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
531.20K
-4.17%
Green (Trent S.)
500.00K
--
Geode Capital Management, L.L.C.
404.30K
-9.47%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.49, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại là 5.57. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.49
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
+3.85%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+48.76%
Biến động 240 ngày
+54.96%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+16.02%
120 ngày
+16.02%
5 năm
+16.02%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.70%
120 ngày
-7.70%
5 năm
-16.47%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.19
120 ngày
+0.43
5 năm
-0.37

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+48.76%
3 năm
+78.35%
5 năm
+81.00%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.50
3 năm
-0.25
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.29
3 năm
-0.24
5 năm
-0.37

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+54.96%
5 năm
+39.84%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.85%
5 năm
+7.50%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+78.55%
240 ngày
+78.55%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+50.00%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.81%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.44%
120 ngày
+0.42%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+27.05%
60 ngày
+21.28%
120 ngày
+15.40%

Đối tác

Dịch vụ Chuyên nghiệp & Thương mại
National Research Corp
National Research Corp
NRC
5.38 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
S&P Global Inc
S&P Global Inc
SPGI
8.57 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Huron Consulting Group Inc
Huron Consulting Group Inc
HURN
8.46 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Deluxe Corp
Deluxe Corp
DLX
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Genpact Ltd
Genpact Ltd
G
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Brinks Co
Brinks Co
BCO
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI