tradingkey.logo

Sunnova Energy International Inc

NOVA

0.158USD

-0.063-28.38%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
19.72MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.69%-70.87M
-669.28%-94.23M
-506.25%-80.12M
61.24%-65.64M
36.76%-42.77M
88.16%-12.25M
81.18%-13.21M
-83.79%-169.33M
-8.41%-67.63M
-186.07%-103.45M
-15.53%-70.21M
-84.60%-92.13M
-110.26%-62.38M
-91.66%-36.16M
-144.91%-60.78M
14.12%-49.91M
69.00%-29.67M
-0.13%-18.87M
20.62%-24.82M
-137.87%-58.11M
-800.15%-95.72M
-302.56%-18.84M
-2231.39%-31.26M
-27.11%-24.43M
--13.67M
---4.68M
---1.34M
---19.22M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.63%-127.68M
-166.23%-150.32M
20.92%-79.69M
18.37%-90.08M
-235.01%-234.84M
-89.14%-56.46M
-939.30%-100.78M
-434.91%-110.35M
-124.28%-70.10M
-15.17%-29.85M
85.37%-9.70M
14.27%-20.63M
75.73%-31.25M
64.64%-25.92M
-130.68%-66.27M
68.75%-24.06M
-835.85%-128.79M
-113.26%-73.29M
42.32%-28.73M
-116.94%-77.00M
64.80%-13.76M
-417.06%-34.37M
-439.97%-49.81M
-164.19%-35.50M
---39.10M
---6.65M
---9.22M
---13.44M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-13.50%72.83M
65.16%90.47M
19.40%70.46M
96.87%79.58M
98.76%84.20M
48.50%54.78M
75.81%59.01M
25.33%40.43M
38.03%42.36M
19.30%36.88M
15.21%33.56M
62.34%32.26M
37.56%30.69M
76.24%30.92M
73.83%29.13M
30.06%19.87M
49.85%22.31M
37.78%17.54M
38.30%16.76M
34.26%15.28M
-11.13%14.89M
18.67%12.73M
22.76%12.12M
17.30%11.38M
--16.75M
--10.73M
--9.87M
--9.70M
Các mục phi tiền mặt khác
350.90%57.17M
556.99%23.51M
77.80%16.79M
19.69%13.93M
-38.68%12.68M
-79.71%3.58M
131.85%9.44M
-16.20%11.64M
-4.74%20.68M
27.90%17.63M
-205.12%-29.65M
5688.33%13.89M
-78.76%21.71M
-77.00%13.79M
222.72%28.21M
-97.93%240.00K
1654.71%102.18M
1948.24%59.95M
-43.16%8.74M
48.61%11.58M
46.05%5.82M
-13.04%2.93M
405.16%15.38M
78.00%7.79M
--3.99M
--3.37M
--3.04M
--4.38M
Thay đổi trong vốn lưu động
-229.34%-16.29M
-1925.40%-129.00M
-684.91%-117.57M
72.42%-39.63M
122.56%12.60M
106.19%7.07M
122.46%20.10M
-65.54%-143.69M
20.48%-55.82M
-145.13%-114.15M
-19.61%-89.49M
-147.58%-86.80M
-615.90%-70.20M
-95.50%-46.56M
-235.36%-74.82M
-92.08%-35.06M
89.56%-9.81M
-25.32%-23.82M
-3.01%-22.31M
-10.10%-18.25M
-3137.92%-93.96M
-158.69%-19.01M
-733.36%-21.66M
-30.06%-16.58M
--3.09M
---7.35M
---2.60M
---12.75M
-Thay đổi các khoản phải thu
-10136.81%-137.71M
-241.56%-15.00M
-105.89%-4.02M
132.79%48.51M
102.34%1.37M
126.97%10.60M
203.20%68.32M
320.27%20.84M
-125.41%-58.76M
-119.59%-39.29M
-779.20%-66.20M
379.95%4.96M
-1624.01%-26.07M
-2020.02%-17.89M
-1025.06%-7.53M
35.72%-1.77M
-12.58%-1.51M
40.10%-844.00K
114.99%814.00K
-136.08%-2.75M
-149.91%-1.34M
55.86%-1.41M
-63.16%-5.43M
-1.13%-1.17M
--2.69M
---3.19M
---3.33M
---1.15M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
87.49%-6.00M
-587.92%-76.97M
-20.19%-78.97M
52.09%-59.11M
-131.71%-47.93M
116.99%15.77M
-8.78%-65.70M
-74.08%-123.37M
65.19%-20.69M
-109.93%-92.82M
3.53%-60.40M
-106.56%-70.87M
-153.58%-59.43M
-104.28%-44.22M
-267.72%-62.61M
-652.72%-34.31M
80.84%-23.44M
-53.29%-21.64M
24.26%-17.03M
64.78%-4.56M
-1974.96%-122.32M
-275.53%-14.12M
-347.90%-22.48M
-138.61%-12.94M
---5.89M
---3.76M
---5.02M
---5.42M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
227.30%111.15M
-525.64%-45.75M
-252.43%-38.40M
65.52%-6.54M
147.42%33.96M
-237.58%-7.31M
15.52%25.19M
33.32%-18.95M
61.85%13.72M
-152.62%-2.17M
1033.96%21.81M
-221.22%-28.43M
-5.24%8.48M
166.08%4.12M
-73.23%1.92M
-18.30%-8.85M
-25.48%8.95M
-5.68%-6.23M
-13.28%7.18M
-56.29%-7.48M
140.13%12.01M
-97.92%-5.89M
159.57%8.28M
-61.09%-4.79M
--5.00M
---2.98M
--3.19M
---2.97M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-65.69%-70.87M
-669.28%-94.23M
-506.25%-80.12M
61.24%-65.64M
36.76%-42.77M
88.16%-12.25M
81.18%-13.21M
-83.79%-169.33M
-8.41%-67.63M
-186.07%-103.45M
-15.53%-70.21M
-84.60%-92.13M
-110.26%-62.38M
-91.66%-36.16M
-144.91%-60.78M
14.12%-49.91M
69.00%-29.67M
-0.13%-18.87M
20.62%-24.82M
-137.87%-58.11M
-800.15%-95.72M
-302.56%-18.84M
-2231.39%-31.26M
-27.11%-24.43M
--13.67M
---4.68M
---1.34M
---19.22M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-39.40%313.64M
-18.03%464.78M
1.48%465.65M
37.84%398.77M
124.37%517.52M
120.53%567.04M
89.41%458.86M
109.36%289.30M
9.57%230.65M
138.74%257.12M
103.77%242.25M
17.64%138.18M
51.97%210.50M
-34.93%107.70M
-10.68%118.89M
-16.83%117.46M
5.24%138.51M
23.15%165.52M
38.80%133.10M
104.97%141.23M
92.55%131.62M
123.29%134.40M
52.00%95.89M
13.00%68.90M
--68.36M
--60.19M
--63.09M
--60.98M
Chi phí vốn
-39.40%313.64M
-18.03%464.78M
1.48%465.65M
37.84%398.77M
124.37%517.52M
120.53%567.04M
89.41%458.86M
109.36%289.30M
9.57%230.65M
138.74%257.12M
103.77%242.25M
17.64%138.18M
51.97%210.50M
-34.93%107.70M
-10.68%118.89M
-16.83%117.46M
5.24%138.51M
23.15%165.52M
38.80%133.10M
104.97%141.23M
92.55%131.62M
123.29%134.40M
52.00%95.89M
13.00%68.90M
--68.36M
--60.19M
--63.09M
--60.98M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-39.40%313.64M
-18.03%464.78M
1.48%465.65M
37.84%398.77M
124.37%517.52M
120.53%567.04M
89.41%458.86M
109.36%289.30M
9.57%230.65M
138.74%257.12M
103.77%242.25M
17.64%138.18M
51.97%210.50M
-34.93%107.70M
-10.68%118.89M
-16.83%117.46M
5.24%138.51M
23.15%165.52M
38.80%133.10M
104.97%141.23M
92.55%131.62M
123.29%134.40M
52.00%95.89M
13.00%68.90M
--68.36M
--60.19M
--63.09M
--60.98M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
84.14%-30.07M
69.17%-60.46M
63.17%-88.38M
58.94%-111.78M
42.61%-189.64M
39.80%-196.09M
25.75%-239.94M
-11.35%-272.23M
-61.64%-330.45M
-31.37%-325.76M
-76.62%-323.16M
-99.52%-244.47M
-95.60%-204.43M
-203.49%-247.98M
-276.72%-182.97M
-142.89%-122.53M
-90.33%-104.51M
-94.40%-81.71M
-40.26%-48.57M
-110.42%-50.45M
-112.71%-54.91M
-39.88%-42.03M
-28.03%-34.63M
-9.30%-23.98M
---25.82M
---30.05M
---27.05M
---21.94M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
48.61%80.66M
23.66%56.01M
162.84%129.23M
39.32%51.87M
75.91%54.27M
77.48%45.29M
69.15%49.17M
48.91%37.23M
47.66%30.85M
44.31%25.52M
53.98%29.07M
81.47%25.00M
168.46%20.89M
67.55%17.68M
125.06%18.88M
87.10%13.78M
-1.73%7.78M
154.72%10.55M
44.82%8.39M
3638.07%7.36M
53.61%7.92M
83.97%4.14M
122.43%5.79M
114.10%197.00K
--5.16M
--2.25M
--2.60M
---1.40M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
59.71%-263.06M
34.63%-469.24M
34.61%-424.80M
12.51%-458.68M
-23.13%-652.89M
-28.79%-717.85M
-21.12%-649.63M
-46.59%-524.29M
-34.57%-530.25M
-64.90%-557.36M
-89.54%-536.34M
-58.10%-357.65M
-67.50%-394.04M
-42.81%-337.99M
-63.30%-282.98M
-22.73%-226.21M
-31.70%-235.24M
-37.37%-236.68M
-38.93%-173.28M
-98.87%-184.31M
-100.65%-178.62M
-95.81%-172.29M
-42.49%-124.73M
-9.93%-92.68M
---89.02M
---87.99M
---87.53M
---84.31M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-12.23%408.11M
-61.21%407.02M
-0.02%647.77M
-9.04%517.44M
-22.96%465.00M
25.40%1.05B
0.37%647.89M
48.60%568.87M
84.00%603.61M
96.73%836.76M
17.50%645.51M
136.76%382.81M
-23.91%328.05M
50.39%425.33M
157.58%549.39M
-38.14%161.69M
36.71%431.12M
40.76%282.81M
21.05%213.29M
139.02%261.37M
404.87%315.36M
82.29%200.91M
273.18%176.20M
-24.99%109.35M
--62.46M
--110.22M
--47.22M
--145.79M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-31.34%226.48M
-69.07%251.99M
-61.52%205.74M
-39.40%251.80M
-19.27%329.86M
-3.67%814.59M
-0.79%534.68M
17.96%415.52M
90.64%408.60M
152.25%845.59M
-5.53%538.92M
162.44%352.26M
25.57%214.33M
61.93%335.21M
330.13%570.48M
-22.23%134.23M
-36.55%170.69M
851.41%207.01M
-11.20%132.63M
65.84%172.59M
865.43%269.03M
-174.17%-27.55M
353.07%149.36M
241.01%104.07M
--27.87M
--37.14M
--32.97M
--30.52M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1746.15%214.00K
-100.20%-164.00K
-920.50%-3.60M
226.61%1.88M
-108.39%-13.00K
49428.14%82.38M
222.63%439.00K
47.23%-1.49M
-74.25%155.00K
-287.64%-167.00K
-103.30%-358.00K
-171.94%-2.82M
-99.59%602.00K
-97.98%89.00K
-85.24%10.86M
-2429.27%-1.04M
958.41%148.01M
-97.33%4.40M
--73.57M
---41.00K
--13.98M
--164.69M
----
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%-1.00K
90.63%-256.00K
-102.26%-2.25M
--15.65M
--59.97M
---2.73M
--99.88M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-575.86%-257.86M
-307.58%-219.64M
-158.59%-81.81M
-530.36%-126.75M
-113.40%-38.15M
20.79%-53.89M
-71.56%-31.64M
-8.57%-20.11M
-69.00%-17.88M
-243.63%-68.04M
82.89%-18.44M
-50.57%-18.52M
-1.12%-10.58M
-273.35%-19.80M
-860.26%-107.76M
9.00%-12.30M
-92.71%-10.46M
1.25%-5.30M
-119.61%-11.22M
-28.76%-13.52M
37.22%-5.43M
-55.20%-5.37M
-585.91%-5.11M
-501.95%-10.50M
---8.65M
---3.46M
---745.00K
---1.74M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-12.23%408.11M
-61.21%407.02M
-0.02%647.77M
-9.04%517.44M
-22.96%465.00M
25.40%1.05B
0.37%647.89M
48.60%568.87M
84.00%603.61M
96.73%836.76M
17.50%645.51M
136.76%382.81M
-23.91%328.05M
50.39%425.33M
157.58%549.39M
-38.14%161.69M
36.71%431.12M
40.76%282.81M
21.05%213.29M
139.02%261.37M
404.87%315.36M
82.29%200.91M
273.18%176.20M
-24.99%109.35M
--62.46M
--110.22M
--47.22M
--145.79M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-34.64%473.93M
55.31%630.37M
15.85%487.52M
-9.38%494.40M
34.31%725.07M
11.54%405.87M
29.51%420.82M
39.21%545.57M
3.76%539.84M
-22.43%363.89M
23.33%324.93M
3.71%391.90M
145.77%520.27M
154.35%469.10M
55.68%263.46M
151.44%377.89M
93.73%211.69M
85.36%184.43M
113.45%169.24M
72.66%150.29M
9.35%109.27M
20.77%99.50M
-36.08%79.29M
6.44%87.05M
--99.93M
--82.38M
--124.04M
--81.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
132.16%74.19M
-149.01%-156.45M
1055.58%142.85M
94.48%-6.88M
-4123.46%-230.66M
81.41%319.19M
-138.37%-14.95M
-86.29%-124.75M
104.47%5.73M
243.85%175.95M
-81.05%38.96M
41.48%-66.97M
-177.24%-128.37M
87.70%51.17M
1253.66%205.63M
-704.01%-114.43M
305.18%166.20M
178.90%27.26M
-24.83%15.19M
344.17%18.95M
418.43%41.02M
-44.29%9.78M
148.51%20.21M
-118.36%-7.76M
---12.88M
--17.55M
---41.66M
--42.26M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
10.86%548.11M
-34.64%473.93M
55.31%630.37M
15.85%487.52M
-9.38%494.40M
34.31%725.07M
11.54%405.87M
29.51%420.82M
39.21%545.57M
3.76%539.84M
-22.43%363.89M
23.33%324.93M
3.71%391.90M
145.77%520.27M
154.35%469.10M
55.68%263.46M
151.44%377.89M
93.73%211.69M
85.36%184.43M
113.45%169.24M
72.66%150.29M
9.35%109.27M
20.77%99.50M
-36.08%79.29M
--87.05M
--99.93M
--82.38M
--124.04M
Dòng tiền tự do
31.37%-384.51M
3.50%-559.01M
-15.61%-545.77M
-1.26%-464.40M
-87.84%-560.29M
-60.66%-579.29M
-51.08%-472.07M
-99.13%-458.62M
-9.31%-298.28M
-150.64%-360.57M
-73.92%-312.47M
-37.61%-230.31M
-62.25%-272.88M
21.98%-143.86M
-13.77%-179.66M
16.04%-167.37M
26.02%-168.18M
-20.32%-184.39M
-24.19%-157.92M
-113.58%-199.34M
-315.73%-227.35M
-136.22%-153.25M
-97.36%-127.16M
-16.38%-93.33M
---54.69M
---64.87M
---64.43M
---80.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI