tradingkey.logo

Nov Inc

NOV

13.320USD

-0.035-0.26%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.96BVốn hóa
10.54P/E TTM

Nov Inc

13.320

-0.035-0.26%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 220
Xếp hạng tổng thể
36 / 4731
Ngành
Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.368
Giá mục tiêu
+15.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
NOV Inc. is an independent equipment and technology provider to the global energy industry. The Company’s segments include Energy Equipment, and Energy Products and Services. Its Energy Products and Services segment provides a variety of technologies used primarily to perform drilling and well completion operations and offers services that optimize their performance. Its Energy Products and Services segment designs, manufactures, rents, and sells equipment and products for drilling, intervention, completion, and production activities, including drill bits, downhole tools, premium drill pipe, drilling fluids, managed pressure drilling, integral and weld-on connectors for conductor strings and surface casing, completion tools, and artificial lift systems. Its Energy Equipment segment manufactures and supports the capital equipment and integrated systems needed for oil and gas exploration and production, both onshore and offshore, as well as for other marine-based and industrial markets.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 22.56% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 309.68 USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 17.01%.
Định giá hợp lý
gần nhất của công ty là 10.89, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 397.61M, giảm 7.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Richard Pzena
Nhà đầu tư ngôi sao Richard Pzena nắm giữ 42.71M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.17.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.84, cao hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.26. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 2.10B, phản ánh mức giảm 2.41% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 38.66% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.27

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.84

Hiệu quả hoạt động

7.57

Tiềm năng tăng trưởng

7.55

Lợi nhuận cổ đông

7.96

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 5.97. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 10.72, thấp hơn 50.06% so với mức đỉnh gần đây là 16.08 và cao hơn 29.68% so với mức đáy gần đây là 7.54.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.60
Thay đổi giá
2

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 13/220
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của Nov Inc là 15.00, với mức cao là 20.00 và mức thấp là 11.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 22 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
15.368
Giá mục tiêu
+15.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

41
Tổng
5
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nov Inc
NOV
22
Schlumberger NV
SLB
28
Halliburton Co
HAL
27
TechnipFMC PLC
FTI
24
Baker Hughes Co
BKR
23
Liberty Energy Inc
LBRT
13
1
2
3
...
8

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.82, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.98. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 13.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 12.17, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.82
Thay đổi giá
-0.07

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.188
Mua
RSI(14)
58.929
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
84.603
Quá mua
ATR(14)
0.386
Biến động cao
CCI(14)
82.030
Trung lập
Williams %R
9.559
Quá mua
TRIX(12,20)
0.184
Bán
StochRSI(14)
78.747
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
13.210
Mua
MA10
13.149
Mua
MA20
12.680
Mua
MA50
12.856
Mua
MA100
12.703
Mua
MA200
13.790
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 7.02. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 107.06%, tương ứng mức tăng 2.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Richard Pzena, nắm giữ tổng cộng 42.71M cổ phần, chiếm 11.50% tổng số cổ phần, với mức tăng 7.93% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
41.56M
+0.26%
Hotchkis and Wiley Capital Management, LLC
Star Investors
40.49M
+2.10%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
39.32M
+1.50%
First Eagle Investment Management, L.L.C.
Star Investors
38.24M
+0.12%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
33.22M
-2.93%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
18.12M
+7.92%
State Street Global Advisors (US)
13.06M
-0.47%
Geode Capital Management, L.L.C.
6.93M
+3.51%
azValor Asset Management SGIIC, SAU
Star Investors
6.17M
+13.00%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.91, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Năng lượng - Nhiên liệu hóa thạch là 4.41. Giá trị beta của công ty là 1.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.91
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.27
VaR
+4.44%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+34.26%
Biến động 240 ngày
+42.98%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.13%
120 ngày
+14.94%
5 năm
+15.67%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-7.98%
120 ngày
-12.61%
5 năm
-12.61%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.58
120 ngày
+0.07
5 năm
+0.28
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+34.26%
3 năm
+55.20%
5 năm
+55.20%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.62
3 năm
-0.20
5 năm
+0.00
Độ lệch
240 ngày
+0.40
3 năm
-0.00
5 năm
+0.20
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+42.98%
5 năm
+45.75%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.58%
5 năm
+4.88%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+8.67%
240 ngày
+8.67%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.39%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.53%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.06%
120 ngày
+1.13%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-16.63%
60 ngày
+5.49%
120 ngày
+13.19%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Nov Inc
Nov Inc
NOV
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Baker Hughes Co
Baker Hughes Co
BKR
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Weatherford International PLC
Weatherford International PLC
WFRD
7.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natural Gas Services Group Inc
Natural Gas Services Group Inc
NGS
7.95 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cheniere Energy Inc
Cheniere Energy Inc
LNG
7.94 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mistras Group Inc
Mistras Group Inc
MG
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI