tradingkey.logo

Nomadar Corp

NOMA
7.800USD
+0.300+4.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
--Vốn hóa
--P/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Nomadar Corp

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
8.02K
--
EPS(YoY)
-0.09
--
Xếp hạng của nhà phân tích
--

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tổng doanh thu đạt 8.02K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là -0.092, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Thu nhập ròng của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, lợi nhuận ròng là -1.37M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Biên lợi nhuận ròng của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, biên lợi nhuận ròng là -17108.92%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Biên lợi nhuận gộp của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, biên lợi nhuận gộp là 21.27%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tỷ lệ nợ trên tài sản là 2933.69%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là -8776.75%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là -1.37M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tài sản ngắn hạn của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tài sản ngắn hạn là 16.66K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tổng tài sản của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tổng tài sản của Nomadar Corp là 16.66K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tổng nghĩa vụ của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tổng nghĩa vụ của Nomadar Corp là 1.38M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Tổng vốn chủ sở hữu của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, tổng vốn chủ sở hữu của Nomadar Corp là -1.36M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Thu nhập hoạt động thuần của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Nomadar Corp là -1.37M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Giá trị đầu tư ròng của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, giá trị đầu tư ròng của Nomadar Corp là --, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.

Giá trị huy động vốn ròng của Nomadar Corp là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Nomadar Corp, giá trị huy động vốn ròng của Nomadar Corp là 486.07K, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là --.
KeyAI