tradingkey.logo

Nokia Oyj

NOK
6.905USD
-0.225-3.16%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
37.38BVốn hóa
37.17P/E TTM

Nokia Oyj

6.905
-0.225-3.16%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Nokia Oyj

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Giữ. Công ty đang thể hiện ấn tượng trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật vững chắc hỗ trợ cho đà tăng. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Nokia Oyj

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
19 / 54
Xếp hạng tổng thể
128 / 4621
Ngành
Truyền thông & Mạng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.596
Giá mục tiêu
-10.02%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Nokia Oyj

Điểm mạnhRủi ro
Nokia Oyj is a Finland-based company engaged in the network and Internet protocol (IP) infrastructure, software, and related services market. The Company's businesses include Nokia Networks and Nokia Technologies. The Company's segments include Ultra Broadband Networks, IP Networks and Applications, and Nokia Technologies. The Ultra Broadband Networks segment comprises Mobile Networks and Fixed Networks operating segments. The IP Networks and Applications segment comprises IP/Optical Networks and Applications & Analytics operating segments. The Applications & Analytics operating segment offers software solutions spanning customer experience management, network operations and management, communications and collaboration, policy and charging, as well as Cloud, Internet of things (IoT), security, and analytics platforms that enable digital services providers and enterprises to accelerate and optimize their customer experience. The Company has Comptel Oyj among its subsidiaries.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 20.79B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 46.07%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.68, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 596.34M, giảm 5.56% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Howard Marks
Nhà đầu tư ngôi sao Howard Marks nắm giữ 18.75M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.47, cao hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.20. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 5.64B, phản ánh mức tăng 18.73% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 50.90% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.47
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.16

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.23

Hiệu quả hoạt động

7.10

Tiềm năng tăng trưởng

6.50

Lợi nhuận cổ đông

7.37

Định giá công ty của Nokia Oyj

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.72, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.45. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 38.73, thấp hơn 56.95% so với mức đỉnh gần đây là 60.79 và cao hơn 89.35% so với mức đáy gần đây là 4.12.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.72
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 19/54
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.62. Mức giá mục tiêu trung bình của Nokia Oyj là 7.10, với mức cao là 8.50 và mức thấp là 3.80.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 9 nhà phân tích
Giữ
Xếp hạng hiện tại
6.596
Giá mục tiêu
-7.49%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

48
Tổng
5
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nokia Oyj
NOK
9
Arista Networks Inc
ANET
27
Cisco Systems Inc
CSCO
26
Lumentum Holdings Inc
LITE
19
Ciena Corp
CIEN
18
Motorola Solutions Inc
MSI
15
1
2
3
...
10

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.27, cao hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 7.83. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 8.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.26, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.39
Thay đổi giá
-0.12

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.266
Mua
RSI(14)
68.370
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
61.499
Bán
ATR(14)
0.358
Biến động cao
CCI(14)
73.616
Trung lập
Williams %R
44.599
Mua
TRIX(12,20)
1.578
Bán
StochRSI(14)
0.000
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.100
Bán
MA10
6.481
Mua
MA20
5.914
Mua
MA50
5.119
Mua
MA100
4.898
Mua
MA200
4.972
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 5.80. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 11.09%, tương ứng mức tăng 2.39% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Richard Pzena, nắm giữ tổng cộng 68.66M cổ phần, chiếm 1.27% tổng số cổ phần, với mức giảm 18.71% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Artisan Partners Limited Partnership
108.14M
+1.84%
Fidelity Management & Research Company LLC
90.74M
+15.52%
Pzena Investment Management, LLC
Star Investors
68.66M
-14.66%
Slate Path Capital LP
38.53M
--
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
28.94M
-9.57%
Point72 Asset Management, L.P.
Star Investors
20.69M
+1563.47%
Oaktree Capital Management, L.P.
Star Investors
18.75M
+0.00%
Freestone Grove Partners LP
16.80M
+3.41%
Thrivent Asset Management, LLC
12.47M
+1599.62%
Morgan Stanley & Co. LLC
11.61M
+68.36%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-30

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 8.84, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Truyền thông & Mạng là 5.11. Giá trị beta của công ty là 0.88. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.84
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.87
VaR
+2.94%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+25.41%
Biến động 240 ngày
+35.65%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+22.17%
120 ngày
+22.17%
5 năm
+38.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.66%
120 ngày
-6.11%
5 năm
-28.40%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+4.36
120 ngày
+1.85
5 năm
+0.52

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+25.41%
3 năm
+40.36%
5 năm
+54.75%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.36
3 năm
+0.40
5 năm
+0.25
Độ lệch
240 ngày
+2.86
3 năm
+1.57
5 năm
+2.32

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+35.65%
5 năm
+41.02%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.77%
5 năm
+1.70%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+410.93%
240 ngày
+410.93%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+64.71%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.46%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.35%
120 ngày
+0.35%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-6.40%
60 ngày
+9.47%
120 ngày
+10.57%

Đối tác

Truyền thông & Mạng
Nokia Oyj
Nokia Oyj
NOK
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
InterDigital Inc
InterDigital Inc
IDCC
8.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ituran Location and Control Ltd
Ituran Location and Control Ltd
ITRN
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ADT Inc
ADT Inc
ADT
8.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NETGEAR Inc
NETGEAR Inc
NTGR
8.17 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Digi International Inc
Digi International Inc
DGII
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI