tradingkey.logo

Northern Oil and Gas Inc

NOG

26.280USD

+0.410+1.58%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.56BVốn hóa
4.21P/E TTM

Northern Oil and Gas Inc

26.280

+0.410+1.58%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
1 / 118
Xếp hạng tổng thể
79 / 4723
Ngành
Dầu mỏ và Khí đốt

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.300
Giá mục tiêu
+29.12%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Northern Oil and Gas, Inc. is a real asset company that focuses on acquiring and investing in non-operated minority working and mineral interests in the hydrocarbon producing basins within the contiguous United States. Its business is crude oil and natural gas exploration, development, and production with operations in the United States. Its 300,000-acre portfolio is distributed across the Williston, Permian and Appalachia Basins. Its portfolio comprises 300,000 acres of low-breakeven land with over 10,000 wells. Diversified by basin and across commodity type, its wells are operated by over 100 public and private operators. It engages in oil and natural gas exploration and production by participating on a proportionate basis alongside third-party interests in wells drilled and completed in spacing units that include its acreage. It acquires wellbore-only working interests in wells. It owns the Utica and Northern Delaware Basin assets. It also owns Point Assets in the Delaware Basin.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 31.52%.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 1.05, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 119.99M, giảm 6.27% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 10.87M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.59, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.25. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 577.99M, phản ánh mức tăng 2.45% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 28.13% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.59
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.35

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

9.87

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

7.71

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 3.86, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 1.73. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 4.21, thấp hơn 18.06% so với mức đỉnh gần đây là 4.97 và cao hơn 19.71% so với mức đáy gần đây là 3.38.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.88
Thay đổi giá
-0.02

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 1/118
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.82, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.37. Mức giá mục tiêu trung bình của Northern Oil and Gas Inc là 33.00, với mức cao là 50.00 và mức thấp là 25.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.82
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 11 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
33.300
Giá mục tiêu
+28.72%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

70
Tổng
8
Trung bình
10
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Northern Oil and Gas Inc
NOG
11
EOG Resources Inc
EOG
33
Diamondback Energy Inc
FANG
32
Devon Energy Corp
DVN
31
APA Corp (US)
APA
30
ConocoPhillips
COP
28
1
2
3
...
14

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.76, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 7.57. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 27.54 và ngưỡng hỗ trợ ở 23.47, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.81
Thay đổi giá
-0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.304
Trung lập
RSI(14)
54.791
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
70.254
Mua
ATR(14)
0.882
Biến động cao
CCI(14)
67.433
Trung lập
Williams %R
20.833
Mua
TRIX(12,20)
0.007
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
25.664
Mua
MA10
25.415
Mua
MA20
25.519
Mua
MA50
26.173
Mua
MA100
27.244
Bán
MA200
30.373
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 6.67. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 122.95%, tương ứng mức giảm 2.37% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 10.87M cổ phần, chiếm 11.14% tổng số cổ phần, với mức giảm 1.86% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
13.95M
-2.49%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
11.01M
-2.10%
American Century Investment Management, Inc.
6.95M
+6.36%
Fidelity Management & Research Company LLC
7.72M
-4.12%
State Street Global Advisors (US)
5.38M
+8.44%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
4.30M
+30.38%
AllianceBernstein L.P.
3.43M
-2.10%
Invesco Advisers, Inc.
2.91M
+25.99%
Fidelity Institutional Asset Management
2.93M
-8.28%
Westwood Management Corp. (Texas)
2.98M
+37.61%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.23, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Dầu mỏ và Khí đốt là 4.45. Giá trị beta của công ty là 1.63. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.23
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.64
VaR
+5.13%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+52.63%
Biến động 240 ngày
+46.82%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.37%
120 ngày
+20.10%
5 năm
+20.10%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-11.12%
120 ngày
-15.16%
5 năm
-15.16%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.44
120 ngày
-0.20
5 năm
+0.85
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+52.63%
3 năm
+52.69%
5 năm
+52.69%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.55
3 năm
-0.16
5 năm
+0.89
Độ lệch
240 ngày
+0.22
3 năm
+0.11
5 năm
+0.06
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+46.82%
5 năm
+54.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.59%
5 năm
+4.76%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-26.20%
240 ngày
-26.20%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.72%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.33%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.93%
120 ngày
+1.89%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+15.14%
60 ngày
+25.36%
120 ngày
+22.92%

Đối tác

Dầu mỏ và Khí đốt
Northern Oil and Gas Inc
Northern Oil and Gas Inc
NOG
7.37 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Gulfport Energy Corp
Gulfport Energy Corp
GPOR
7.22 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Permian Resources Corp
Permian Resources Corp
PR
7.21 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
HF Sinclair Corp
HF Sinclair Corp
DINO
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Coterra Energy Inc
Coterra Energy Inc
CTRA
7.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Expand Energy Corp
Expand Energy Corp
EXE
7.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI