tradingkey.logo

Noah Holdings Ltd

NOAH
10.060USD
+0.120+1.21%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
662.50MVốn hóa
7.62P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Noah Holdings Ltd nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.76%44.73M
-44.58%3.86M
40.45%35.22M
-116.12%-11.20M
332.00%32.71M
-71.23%6.96M
-69.65%25.08M
95.70%69.49M
-45.10%7.57M
178.34%24.20M
10.77%82.64M
-65.79%35.51M
-75.58%13.79M
-3614.26%-30.89M
-3.49%74.60M
122.77%103.80M
2.95%56.49M
-36.66%878.90K
346.36%77.30M
-60.95%46.60M
74.50%54.87M
-86.31%1.39M
-21.94%17.32M
--119.32M
--31.44M
--10.14M
--22.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
36.76%44.73M
-44.58%3.86M
40.45%35.22M
-116.12%-11.20M
332.00%32.71M
-71.23%6.96M
-69.65%25.08M
95.70%69.49M
-45.10%7.57M
178.34%24.20M
10.77%82.64M
-65.79%35.51M
-75.58%13.79M
-3614.26%-30.89M
-3.49%74.60M
122.77%103.80M
2.95%56.49M
-36.66%878.90K
346.36%77.30M
-60.95%46.60M
74.50%54.87M
-86.31%1.39M
-21.94%17.32M
--119.32M
--31.44M
--10.14M
--22.18M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-100.00%35.81
-131.19%-24.00M
-65.90%2.78M
-105.87%-206.95M
10736.26%7.40M
70.39%76.95M
-61.19%8.15M
-1467.78%-100.52M
-92.58%68.33K
3864.39%45.16M
1417.48%21.01M
101.52%7.35M
-97.49%921.27K
-96.33%1.14M
-87.11%1.38M
-3966.41%-483.72M
45.49%36.66M
64.33%31.07M
-42.77%10.74M
92.08%-11.90M
-59.86%25.20M
-63.46%18.91M
91.36%18.77M
---150.14M
--62.77M
--51.74M
--9.81M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-44.31%77.62M
-259.66%-9.99M
-177.00%-1.31M
-590.55%-303.42M
3691.30%139.38M
-47.54%6.26M
253.30%1.70M
-8446.21%-43.94M
-88.88%3.68M
804.49%11.93M
-73.33%480.28K
99.69%-514.14K
2123.68%33.05M
-210.97%-1.69M
-97.84%1.80M
-121.48%-167.63M
-57.31%1.49M
380.02%1.53M
519.86%83.19M
-492.05%-75.68M
-39.88%3.48M
-99.18%318.01K
4.26%13.42M
--19.30M
--5.79M
--38.78M
--12.87M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-44.31%77.62M
-259.66%-9.99M
-177.00%-1.31M
-590.55%-303.42M
3691.30%139.38M
-47.54%6.26M
253.30%1.70M
-8446.21%-43.94M
-88.88%3.68M
804.49%11.93M
-73.33%480.28K
99.69%-514.14K
2123.68%33.05M
-210.97%-1.69M
-97.84%1.80M
-121.48%-167.63M
-57.31%1.49M
380.02%1.53M
519.86%83.19M
-492.05%-75.68M
-39.88%3.48M
-99.18%318.01K
4.26%13.42M
--19.30M
--5.79M
--38.78M
--12.87M
Dòng tiền ròng
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
----
----
----
----
--179.50M
--90.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI