tradingkey.logo

Noah Holdings Ltd

NOAH
11.230USD
-0.060-0.53%
Đóng cửa 11/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
739.28MVốn hóa
1.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-44.58%3.86M
40.45%35.22M
-116.12%-11.20M
332.00%32.71M
-71.23%6.96M
-69.65%25.08M
95.70%69.49M
-45.10%7.57M
178.34%24.20M
10.77%82.64M
-65.79%35.51M
-75.58%13.79M
-3614.26%-30.89M
-3.49%74.60M
122.77%103.80M
2.95%56.49M
-36.66%878.90K
346.36%77.30M
-60.95%46.60M
74.50%54.87M
-86.31%1.39M
-21.94%17.32M
--119.32M
--31.44M
--10.14M
--22.18M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-44.58%3.86M
40.45%35.22M
-116.12%-11.20M
332.00%32.71M
-71.23%6.96M
-69.65%25.08M
95.70%69.49M
-45.10%7.57M
178.34%24.20M
10.77%82.64M
-65.79%35.51M
-75.58%13.79M
-3614.26%-30.89M
-3.49%74.60M
122.77%103.80M
2.95%56.49M
-36.66%878.90K
346.36%77.30M
-60.95%46.60M
74.50%54.87M
-86.31%1.39M
-21.94%17.32M
--119.32M
--31.44M
--10.14M
--22.18M
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-131.19%-24.00M
-65.90%2.78M
-105.87%-206.95M
10736.26%7.40M
70.39%76.95M
-61.19%8.15M
-1467.78%-100.52M
-92.58%68.33K
3864.39%45.16M
1417.48%21.01M
101.52%7.35M
-97.49%921.27K
-96.33%1.14M
-87.11%1.38M
-3966.41%-483.72M
45.49%36.66M
64.33%31.07M
-42.77%10.74M
92.08%-11.90M
-59.86%25.20M
-63.46%18.91M
91.36%18.77M
---150.14M
--62.77M
--51.74M
--9.81M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-259.66%-9.99M
-177.00%-1.31M
-590.55%-303.42M
3691.30%139.38M
-47.54%6.26M
253.30%1.70M
-8446.21%-43.94M
-88.88%3.68M
804.49%11.93M
-73.33%480.28K
99.69%-514.14K
2123.68%33.05M
-210.97%-1.69M
-97.84%1.80M
-121.48%-167.63M
-57.31%1.49M
380.02%1.53M
519.86%83.19M
-492.05%-75.68M
-39.88%3.48M
-99.18%318.01K
4.26%13.42M
--19.30M
--5.79M
--38.78M
--12.87M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-259.66%-9.99M
-177.00%-1.31M
-590.55%-303.42M
3691.30%139.38M
-47.54%6.26M
253.30%1.70M
-8446.21%-43.94M
-88.88%3.68M
804.49%11.93M
-73.33%480.28K
99.69%-514.14K
2123.68%33.05M
-210.97%-1.69M
-97.84%1.80M
-121.48%-167.63M
-57.31%1.49M
380.02%1.53M
519.86%83.19M
-492.05%-75.68M
-39.88%3.48M
-99.18%318.01K
4.26%13.42M
--19.30M
--5.79M
--38.78M
--12.87M
Dòng tiền ròng
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
----
----
----
--179.50M
--90.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI