tradingkey.logo

NNNN

NNNN

50.735USD

-1.075-2.07%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.22BVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
11.75%9.69M
--10.56M
--8.67M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
36.41%9.69M
--10.56M
--7.10M
-Đầu tư ngắn hạn
-100.00%0.00
--0.00
--1.57M
Các khoản phải thu
--1.88M
----
----
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--1.88M
----
----
Hàng tồn kho
-100.00%0.00
--0.00
--353.87K
Chi phí trả trước
-15.11%4.18M
--4.59M
--4.92M
Tổng tài sản ngắn hạn
12.96%15.75M
--15.15M
--13.94M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-100.00%0.00
--3.27K
--12.06K
Tài sản dài hạn khác
1376.35%44.13K
--258.79K
--2.99K
Tổng tài sản dài hạn
312.93%62.14K
--280.07K
--15.05K
Tổng tài sản
13.28%15.81M
--15.43M
--13.96M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
5015.91%165.91K
--33.76K
--3.24K
Nợ ngắn hạn khác
5015.91%165.91K
--33.76K
--3.24K
Tổng nợ ngắn hạn
-29.63%993.06K
--1.34M
--1.41M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng các khoản nợ
-29.63%993.06K
--1.34M
--1.41M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--18.01K
--18.01K
--0.00
Lợi nhuận giữ lại
17.96%14.80M
--14.07M
--12.55M
Vốn dự trữ
--3.78K
--3.78K
--0.00
Tổng vốn chủ sở hữu
18.11%14.82M
--14.09M
--12.55M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
KeyAI