tradingkey.logo

Nano Dimension Ltd

NNDM

1.410USD

-0.070-4.73%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
304.25MVốn hóa
LỗP/E TTM

Nano Dimension Ltd

1.410

-0.070-4.73%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
46 / 60
Xếp hạng tổng thể
389 / 4721
Ngành
Thiết bị & Linh kiện điện tử

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
10.000
Giá mục tiêu
+380.77%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Nano Dimension Ltd, former ZBI Ltd, is an Israel-based company active in the technology sector. The Company operates as a provider of intelligent machines for the fabrication of Additively Manufactured Electronics (AME). Its portfolio solutions ranging from Additively Manufactured Electronics (AME), Printed Electronics (PE), Micro Additive Manufacturing, Artificial Intelligence (AI) deep learning, Surface-Mount Technology SMT Pick-and-Place, and inkjet solutions. Products portfolio consists products such as, DragonFly IV advanced 3D printing, Admatec 3D printers, AME materials, Versatile High Speed Dispensing Solutions, Production SMD software, Full Convection Reflow Ovens, Global Inkjet Systems, DeepCube, Fabrica 2.0 and Fabrica Micro-AM Materials among others. The Company targets a range of industry sectors, such as smart electronic devices that rely on printed circuit boards, connected devices, Radio Frequency (RF) components and antennas, sensors, and smart products.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 32.41% mỗi năm.
Đang trên đà tăng trưởng
Công ty đang trong giai đoạn phát triển, với tổng doanh thu năm gần nhất là 57.77M USD.
Định giá quá thấp
PB gần nhất của công ty là 0.37, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 73.10M, giảm 9.12% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Catherine Wood
Nhà đầu tư ngôi sao Catherine Wood nắm giữ 1.78M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.03.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.89, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.43. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 14.40M, phản ánh mức tăng 7.76% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 31.63% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.89
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

6.84

Hiệu quả hoạt động

5.62

Tiềm năng tăng trưởng

4.87

Lợi nhuận cổ đông

7.12

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 4.08. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -3.71, thấp hơn -2.56% so với mức đỉnh gần đây là -3.61 và cao hơn -41.48% so với mức đáy gần đây là -5.24.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.00
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 46/60
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.52. Mức giá mục tiêu trung bình của Nano Dimension Ltd là 10.00, với mức cao là 10.00 và mức thấp là 10.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.60. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 1.57 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.35, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
-1.71

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(4)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.011
Mua
RSI(14)
48.390
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.200
Bán
ATR(14)
0.070
Biến động cao
CCI(14)
-0.444
Trung lập
Williams %R
59.091
Bán
TRIX(12,20)
0.129
Bán
StochRSI(14)
0.000
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(6)
Trung lập(0)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
1.440
Bán
MA10
1.441
Bán
MA20
1.418
Bán
MA50
1.432
Bán
MA100
1.492
Bán
MA200
1.822
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 6.77. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 33.64%, tương ứng mức giảm 9.30% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Catherine Wood, nắm giữ tổng cộng 1.78M cổ phần, chiếm 0.82% tổng số cổ phần, với mức tăng 8.16% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Murchinson Ltd.
15.55M
--
Anson Funds Management LP.
16.36M
-16.79%
Boothbay Fund Management, LLC
7.78M
--
Immersion corp
1.36M
--
Clearline Capital LP
4.17M
+3.92%
Columbia Threadneedle Investments (US)
2.65M
+3.31%
Group One Trading, L.P.
2.50M
+319.90%
ARK Investment Management LLC
Star Investors
1.44M
-11.88%
Citadel Advisors LLC
1.45M
+104.37%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-18

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.25, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 4.01. Giá trị beta của công ty là 1.62. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.25
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.63
VaR
+5.83%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+50.37%
Biến động 240 ngày
+52.70%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.89%
120 ngày
+7.89%
5 năm
+21.60%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.92%
120 ngày
-7.69%
5 năm
-16.83%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.14
120 ngày
-0.94
5 năm
-0.28
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+50.37%
3 năm
+59.45%
5 năm
+92.05%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.79
3 năm
-0.23
5 năm
-0.17
Độ lệch
240 ngày
+0.44
3 năm
+0.69
5 năm
+0.81
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+52.70%
5 năm
+65.74%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.17%
5 năm
+17.12%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-157.74%
240 ngày
-157.74%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+38.08%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+26.87%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.27%
120 ngày
+1.23%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+2.95%
60 ngày
+46.25%
120 ngày
+42.51%

Đối tác

Thiết bị & Linh kiện điện tử
Nano Dimension Ltd
Nano Dimension Ltd
NNDM
4.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
8.00 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bel Fuse Inc
Bel Fuse Inc
BELFB
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Knowles Corp
Knowles Corp
KN
7.82 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
TE Connectivity PLC
TE Connectivity PLC
TEL
7.78 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Keysight Technologies Inc
Keysight Technologies Inc
KEYS
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI