tradingkey.logo

NL Industries Inc

NL

6.310USD

+0.240+3.95%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
308.32MVốn hóa
5.75P/E TTM

NL Industries Inc

6.310

+0.240+3.95%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là . Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
105 / 192
Xếp hạng tổng thể
262 / 4723
Ngành
Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
6.000
Giá mục tiêu
-15.37%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
NL Industries, Inc. is a holding company. The Company operate in the component products industry through its subsidiary, CompX International Inc. (CompX). CompX manufactures engineered components that are sold to a variety of industries. Through its Security Products operations, CompX manufactures mechanical and electronic cabinet locks and other locking mechanisms used in postal, recreational transportation, office and institutional furniture, cabinetry, tool storage and healthcare applications. CompX also manufactures wake enhancement systems, stainless steel exhaust systems, gauges, throttle controls, trim tabs and related hardware and accessories for the recreational marine and other industries through its Marine Components operations. It also operates in the chemicals industry through its noncontrolling interest in Kronos Worldwide, Inc. (Kronos). Kronos is a global producer and marketer of value-added titanium dioxide pigments (TiO2), a base industrial product.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 98.64 USD.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 67.23M USD.%!(EXTRA int=2)
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 54.49%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 5.53, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 46.65M, giảm 0.84% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 425.47K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.16.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn so với mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.47. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 40.37M, phản ánh mức tăng 12.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 95.47% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.50

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

10.00

Hiệu quả hoạt động

8.41

Tiềm năng tăng trưởng

6.77

Lợi nhuận cổ đông

7.42

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.66, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 2.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 5.53, thấp hơn 74.93% so với mức đỉnh gần đây là 9.68 và cao hơn 4.15% so với mức đáy gần đây là 5.30.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.66
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 105/192
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.59. Mức giá mục tiêu trung bình của NL Industries Inc là 6.00, với mức cao là 6.00 và mức thấp là 6.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.37, thấp hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.31. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.59 và ngưỡng hỗ trợ ở 5.77, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.38
Thay đổi giá
-0.01

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.038
Bán
RSI(14)
50.141
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
49.453
Mua
ATR(14)
0.235
Biến động thấp
CCI(14)
-20.544
Trung lập
Williams %R
60.685
Bán
TRIX(12,20)
-0.166
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
6.142
Mua
MA10
6.157
Mua
MA20
6.359
Bán
MA50
6.354
Bán
MA100
6.852
Bán
MA200
7.240
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 7.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 95.47%, tương ứng mức giảm 0.96% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 425.47K cổ phần, chiếm 0.87% tổng số cổ phần, với mức tăng 13.22% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Valhi Inc
40.39M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
2.04M
+1.87%
Northeast Investment Management, Inc.
510.20K
--
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
502.26K
-1.64%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
373.44K
-0.58%
Aristides Capital, L.L.C.
426.63K
--
Bridgeway Capital Management, LLC
237.49K
+2.61%
Geode Capital Management, L.L.C.
192.56K
+1.60%
ETF Architect
168.53K
+3.71%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
149.31K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.64, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy là 4.36. Giá trị beta của công ty là 0.35. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.64
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.35
VaR
+4.57%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+37.60%
Biến động 240 ngày
+63.16%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.02%
120 ngày
+8.16%
5 năm
+24.41%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.27%
120 ngày
-8.27%
5 năm
-17.51%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.41
120 ngày
-0.54
5 năm
+0.49
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+37.60%
3 năm
+46.87%
5 năm
+54.96%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.43
3 năm
-0.18
5 năm
+0.11
Độ lệch
240 ngày
-0.02
3 năm
-0.17
5 năm
+0.54
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+63.16%
5 năm
+55.53%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+6.56%
5 năm
+5.10%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-88.70%
240 ngày
-88.70%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+36.70%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+35.28%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.09%
120 ngày
+0.08%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-16.29%
60 ngày
+39.72%
120 ngày
+13.15%

Đối tác

Máy móc, Công cụ, xe cộ hạng nặng, Tàu hỏa & Tàu thủy
NL Industries Inc
NL Industries Inc
NL
5.54 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Astec Industries Inc
Astec Industries Inc
ASTE
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mueller Industries Inc
Mueller Industries Inc
MLI
7.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Blue Bird Corp
Blue Bird Corp
BLBD
7.74 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Advanced Energy Industries Inc
Advanced Energy Industries Inc
AEIS
7.72 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ESCO Technologies Inc
ESCO Technologies Inc
ESE
7.68 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI