Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nktx
/
Nkarta Inc
NKTX
2.120
USD
0.000
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
2.120
USD
+2.120
Sau giờ giao dịch (ET)
150.43M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Nkarta Inc
2.120
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-39.30%
265.51M
7.72%
267.35M
2.70%
283.06M
15.70%
324.82M
35.27%
437.39M
-29.52%
248.19M
-29.75%
275.61M
-32.01%
280.75M
49.03%
323.34M
47.90%
352.14M
52.25%
392.36M
47.59%
412.95M
-27.50%
216.96M
-24.40%
238.09M
-21.85%
257.70M
1192.63%
279.80M
1064.62%
299.26M
--
314.91M
--
329.76M
--
21.65M
--
25.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-78.98%
52.60M
-10.20%
27.87M
48.87%
56.96M
313.50%
120.40M
366.38%
250.28M
-17.21%
31.04M
-3.51%
38.26M
-77.88%
29.12M
28.97%
53.67M
-38.35%
37.49M
-58.79%
39.65M
439.07%
131.65M
-33.54%
41.61M
-37.10%
60.82M
-48.97%
96.22M
37.59%
24.42M
279.26%
62.61M
--
96.69M
--
188.57M
--
17.75M
--
16.51M
-Đầu tư ngắn hạn
13.79%
212.91M
10.28%
239.48M
-4.74%
226.09M
-18.76%
204.42M
-30.62%
187.11M
-30.99%
217.15M
-32.70%
237.35M
-10.55%
251.64M
53.80%
269.68M
77.50%
314.65M
118.42%
352.70M
10.15%
281.31M
-25.91%
175.35M
-18.76%
177.27M
14.37%
161.48M
6453.05%
255.38M
2475.62%
236.66M
--
218.22M
--
141.19M
--
3.90M
--
9.19M
Chi phí trả trước
12.20%
6.04M
-0.43%
3.25M
78.00%
7.09M
105.84%
6.98M
-1.61%
5.39M
-41.90%
3.26M
-22.29%
3.99M
44.69%
3.39M
37.53%
5.47M
23.75%
5.62M
13.70%
5.13M
-3.18%
2.34M
111.08%
3.98M
75.48%
4.54M
48.24%
4.51M
286.03%
2.42M
166.61%
1.89M
--
2.59M
--
3.04M
--
626.90K
--
707.40K
Tài sản ngắn hạn khác
--
--
68.93%
2.73M
--
--
--
--
--
--
-44.73%
1.62M
-53.71%
1.59M
24.36%
2.59M
47.89%
3.37M
-7.13%
2.93M
41.33%
3.43M
21.79%
2.08M
110.14%
2.28M
136.08%
3.15M
310.30%
2.43M
6882.34%
1.71M
2510.62%
1.08M
--
1.34M
--
592.00K
--
24.52K
--
41.56K
Tổng tài sản ngắn hạn
-38.67%
271.55M
8.01%
273.34M
3.19%
290.15M
15.72%
331.80M
33.29%
442.78M
-29.84%
253.07M
-29.86%
281.19M
-31.30%
286.74M
48.82%
332.19M
46.75%
360.69M
51.50%
400.92M
47.00%
417.38M
-26.14%
223.22M
-22.91%
245.78M
-20.62%
264.64M
1173.39%
283.94M
1042.87%
302.23M
--
318.83M
--
333.39M
--
22.30M
--
26.45M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.25%
108.16M
-7.21%
110.67M
-2.68%
115.03M
-0.20%
116.92M
2.19%
117.88M
10.79%
119.28M
20.35%
118.21M
41.22%
117.17M
45.06%
115.35M
338.81%
107.66M
305.46%
98.22M
254.57%
82.97M
255.47%
79.52M
37.41%
24.53M
35.01%
24.22M
39.55%
23.40M
78.63%
22.37M
--
17.86M
--
17.94M
--
16.77M
--
12.52M
-Tài sản cố định
-0.40%
131.30M
0.42%
131.52M
4.66%
133.59M
6.83%
133.13M
8.08%
131.83M
15.41%
130.97M
23.55%
127.65M
42.59%
124.63M
46.39%
121.97M
309.37%
113.48M
284.71%
103.31M
242.77%
87.40M
245.68%
83.32M
43.74%
27.72M
40.67%
26.86M
44.10%
25.50M
81.09%
24.10M
--
19.29M
--
19.09M
--
17.69M
--
13.31M
-Khấu hao lũy kế
65.92%
23.14M
78.27%
20.84M
96.54%
18.56M
117.29%
16.21M
110.68%
13.95M
100.77%
11.69M
85.32%
9.44M
68.40%
7.46M
74.37%
6.62M
82.74%
5.82M
93.65%
5.09M
111.15%
4.43M
119.23%
3.80M
122.71%
3.19M
129.18%
2.63M
126.37%
2.10M
120.33%
1.73M
--
1.43M
--
1.15M
--
926.80K
--
786.10K
Tài sản dài hạn khác
12.19%
7.25M
4.01%
6.80M
14.10%
7.38M
-2.08%
6.28M
40.08%
6.46M
42.37%
6.54M
38.78%
6.47M
94.62%
6.41M
29.62%
4.61M
27.97%
4.59M
29.39%
4.66M
85.42%
3.29M
227.41%
3.56M
273.85%
3.59M
276.10%
3.60M
-60.97%
1.78M
-49.54%
1.09M
--
960.00K
--
958.00K
--
4.55M
--
2.15M
Tổng tài sản dài hạn
48.38%
199.06M
81.11%
227.87M
94.01%
241.88M
56.21%
222.29M
6.49%
134.16M
12.08%
125.81M
21.18%
124.68M
64.96%
142.30M
51.64%
125.98M
299.14%
112.25M
269.72%
102.88M
242.64%
86.26M
254.17%
83.08M
49.47%
28.12M
47.23%
27.83M
18.10%
25.18M
59.82%
23.46M
--
18.82M
--
18.90M
--
21.32M
--
14.68M
Tổng tài sản
-18.43%
470.61M
32.28%
501.20M
31.09%
532.03M
29.15%
554.09M
25.92%
576.94M
-19.89%
378.88M
-19.44%
405.86M
-14.81%
429.04M
49.58%
458.17M
72.67%
472.94M
72.26%
503.80M
62.93%
503.64M
-5.95%
306.30M
-18.88%
273.90M
-16.98%
292.46M
608.71%
309.11M
692.00%
325.69M
--
337.65M
--
352.30M
--
43.62M
--
41.12M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-7.78%
924.00K
-50.41%
424.00K
-6.41%
979.00K
46.31%
872.00K
-4.75%
1.00M
-0.35%
855.00K
54.51%
1.05M
-17.34%
596.00K
73.31%
1.05M
-43.48%
858.00K
-33.23%
677.00K
-22.72%
721.00K
-42.95%
607.00K
63.75%
1.52M
-25.99%
1.01M
-98.23%
933.00K
-42.37%
1.06M
--
927.00K
--
1.37M
--
52.76M
--
1.85M
Chi phí trích trước
-12.91%
10.39M
-7.35%
11.80M
-10.22%
12.80M
-36.94%
10.69M
-13.32%
11.93M
-16.06%
12.74M
30.86%
14.25M
163.96%
16.96M
140.92%
13.77M
93.87%
15.18M
69.29%
10.89M
31.77%
6.42M
38.42%
5.71M
47.00%
7.83M
44.55%
6.43M
30.66%
4.88M
5.03%
4.13M
--
5.33M
--
4.45M
--
3.73M
--
3.93M
Nợ ngắn hạn khác
-7.78%
924.00K
-50.41%
424.00K
-6.41%
979.00K
46.31%
872.00K
-4.75%
1.00M
-0.35%
855.00K
54.51%
1.05M
-17.34%
596.00K
73.31%
1.05M
-43.48%
858.00K
-33.23%
677.00K
-22.72%
721.00K
-42.95%
607.00K
63.75%
1.52M
-25.99%
1.01M
-98.23%
933.00K
-42.37%
1.06M
--
927.00K
--
1.37M
--
52.76M
--
1.85M
Tổng nợ ngắn hạn
-15.47%
18.76M
-18.92%
18.92M
-12.37%
22.47M
-21.61%
20.86M
-14.60%
22.19M
5.82%
23.33M
-2.97%
25.64M
101.86%
26.61M
139.63%
25.98M
70.33%
22.05M
119.29%
26.43M
28.55%
13.18M
15.92%
10.84M
46.56%
12.94M
26.06%
12.05M
-82.83%
10.26M
0.04%
9.35M
--
8.83M
--
9.56M
--
59.74M
--
9.35M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.03%
72.96M
-9.78%
74.22M
-5.65%
78.69M
-5.22%
80.04M
-5.20%
81.10M
4.56%
82.27M
6.79%
83.41M
21.67%
84.45M
28.17%
85.54M
688.82%
78.69M
654.78%
78.11M
566.87%
69.41M
549.60%
66.74M
32.70%
9.97M
35.11%
10.35M
32.99%
10.41M
84.25%
10.27M
--
7.52M
--
7.66M
--
7.83M
--
5.58M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-10.03%
72.96M
-9.78%
74.22M
-5.65%
78.69M
-5.22%
80.04M
-5.20%
81.10M
4.56%
82.27M
6.79%
83.41M
21.67%
84.45M
28.17%
85.54M
688.82%
78.69M
654.78%
78.11M
566.87%
69.41M
549.60%
66.74M
32.70%
9.97M
35.11%
10.35M
32.99%
10.41M
84.25%
10.27M
--
7.52M
--
7.66M
--
7.83M
--
5.58M
Nợ dài hạn khác
--
87.00K
--
87.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-91.07%
5.00K
-87.69%
8.00K
-85.33%
11.00K
-78.05%
18.00K
-41.67%
56.00K
-45.82%
65.00K
-2.31%
75.00K
--
82.00K
--
96.00K
--
119.96K
--
76.78K
Tổng nợ dài hạn
-9.92%
73.05M
-9.68%
74.31M
-5.65%
78.69M
-5.22%
80.04M
-5.20%
81.10M
4.56%
82.27M
6.78%
83.41M
21.65%
84.45M
28.15%
85.54M
687.40%
78.69M
650.77%
78.11M
562.81%
69.42M
545.00%
66.75M
31.50%
9.99M
34.16%
10.40M
31.80%
10.47M
83.08%
10.35M
--
7.60M
--
7.75M
--
7.95M
--
5.65M
Tổng các khoản nợ
-11.12%
91.80M
-11.72%
93.23M
-7.23%
101.16M
-9.15%
100.90M
-7.39%
103.28M
4.83%
105.60M
4.32%
109.05M
34.46%
111.06M
43.73%
111.52M
339.18%
100.73M
365.55%
104.53M
298.48%
82.60M
293.83%
77.59M
39.60%
22.94M
29.69%
22.45M
-69.38%
20.73M
31.33%
19.70M
--
16.43M
--
17.31M
--
67.69M
--
15.00M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
1.67%
954.36M
34.26%
951.53M
34.41%
947.45M
34.65%
943.39M
34.96%
938.73M
2.59%
708.71M
2.77%
704.90M
3.19%
700.61M
51.41%
695.57M
51.76%
690.82M
51.98%
685.94M
51.79%
678.98M
3.62%
459.39M
3.64%
455.21M
3.73%
451.32M
17504.29%
447.31M
26362.01%
443.35M
--
439.24M
--
435.10M
--
2.54M
--
1.68M
Lợi nhuận giữ lại
-23.93%
-576.21M
-24.98%
-544.22M
-27.13%
-518.29M
-28.25%
-489.94M
-33.32%
-464.95M
-36.96%
-435.43M
-42.87%
-407.68M
-48.65%
-382.04M
-51.57%
-348.75M
-55.78%
-317.93M
-57.41%
-285.35M
-61.71%
-257.01M
-67.46%
-230.08M
-72.93%
-204.10M
-81.06%
-181.28M
-83.88%
-158.93M
-288.49%
-137.39M
--
-118.02M
--
-100.12M
--
-86.43M
--
-35.37M
Vốn dự trữ
1.67%
954.35M
34.26%
951.52M
34.41%
947.44M
34.65%
943.38M
34.96%
938.72M
2.59%
708.71M
2.77%
704.90M
3.19%
700.61M
51.41%
695.56M
51.76%
690.81M
51.98%
685.93M
51.79%
678.97M
3.62%
459.39M
3.64%
455.21M
3.73%
451.32M
17505.39%
447.30M
26371.29%
443.35M
--
439.24M
--
435.10M
--
2.54M
--
1.67M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
613.39%
652.00K
8325.00%
674.00K
519.07%
1.71M
56.24%
-263.00K
27.01%
-127.00K
101.18%
8.00K
69.04%
-409.00K
35.45%
-601.00K
71.29%
-174.00K
-352.67%
-679.00K
-4303.33%
-1.32M
-15616.67%
-931.00K
-1882.35%
-606.00K
-5100.00%
-150.00K
-850.00%
-30.00K
481.40%
6.00K
1059.91%
34.00K
--
3.00K
--
4.00K
--
1.03K
--
-3.54K
Tổng vốn chủ sở hữu
-20.02%
378.81M
49.29%
407.98M
45.17%
430.87M
42.52%
453.18M
36.64%
473.65M
-26.58%
273.29M
-25.66%
296.82M
-24.48%
317.98M
51.57%
346.65M
48.31%
372.21M
47.87%
399.26M
46.00%
421.04M
-25.26%
228.71M
-21.87%
250.97M
-19.40%
270.01M
1297.90%
288.38M
1071.43%
305.99M
--
321.22M
--
334.98M
--
-24.07M
--
26.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký