tradingkey.logo

Nisun International Enterprise Development Group Co Ltd

NISN

4.080USD

+0.180+4.62%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.52MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024H2
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013Q4
FY2012Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
70.82%-6.34M
-221.19%-69.35M
-2056.33%-21.72M
290.34%57.22M
-89.27%1.11M
-322.58%-30.06M
8685.28%10.35M
469.69%13.51M
---120.56K
--2.37M
-62.37%1.69M
80.06%-109.93K
-10.62%4.48M
75.54%-551.44K
--5.02M
---2.25M
113.67%999.11K
--467.59K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-169.83%-4.43M
-9.17%10.32M
85.22%6.34M
-20.84%11.37M
-82.92%3.42M
37.01%14.36M
389.89%20.03M
270.51%10.48M
---6.91M
---6.15M
33.50%3.79M
37.79%2.14M
57.56%2.84M
-3.29%1.56M
--1.80M
--1.61M
598.61%736.22K
--105.38K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-84.44%1.00M
-34.51%847.59K
185.64%6.43M
102.53%1.29M
109.49%2.25M
-42.17%639.00K
1.06%1.08M
77.42%1.11M
--1.06M
--622.81K
6.73%256.48K
27.85%260.92K
40.85%240.32K
1.00%204.08K
--170.62K
--202.06K
0.73%115.26K
--114.42K
Thuế hoãn lại
94.67%-35.11K
-61.04%-83.11K
-280.71%-659.06K
44.39%-51.61K
2199.24%364.70K
-135.71%-92.80K
103.18%15.86K
404.87%259.89K
---499.51K
---85.25K
249.31%53.76K
106.04%3.21K
-186.07%-36.01K
-205.81%-53.07K
--41.83K
--50.16K
2540.69%72.34K
---2.96K
Các mục phi tiền mặt khác
207.90%13.58M
-547.70%-8.65M
-52.17%4.41M
109.79%1.93M
-64.49%9.22M
---19.73M
--25.97M
----
----
----
-238.03%-200.89K
-112.17%-26.98K
190.84%145.54K
206.37%221.77K
---160.22K
---208.49K
-46.03%-297.15K
---203.48K
Thay đổi trong vốn lưu động
55.31%-16.93M
-267.52%-71.51M
-189.19%-37.88M
264.96%42.69M
64.69%-13.10M
-1309.21%-25.88M
-455.58%-37.10M
169.92%2.14M
---6.68M
---3.06M
-288.69%-2.44M
-0.44%-2.49M
-59.08%1.29M
36.52%-2.48M
--3.16M
---3.91M
-18.01%372.44K
--454.23K
-Thay đổi các khoản phải thu
4.91%-13.37M
266.59%12.79M
25.83%-14.06M
-127.18%-7.68M
44.03%-18.96M
202.26%28.25M
-234.40%-33.87M
-67767.23%-27.63M
---10.13M
---40.71K
-95.05%-3.60M
27.91%-2.00M
-140.47%-1.85M
43.11%-2.78M
--4.56M
---4.88M
4.34%1.91M
--1.83M
-Thay đổi hàng tồn kho
32.38%24.81M
126.10%4.96M
347.82%18.74M
-5.68%-18.99M
-92.37%-7.56M
---17.97M
---3.93M
----
----
----
1411.63%3.58M
-278.80%-3.16M
-68.36%-273.19K
-141.03%-832.97K
---162.26K
--2.03M
34.66%-968.07K
---1.48M
-Thay đổi chi phí trả trước
-48.56%-54.32M
-127.38%-10.49M
34.06%-36.56M
253.21%38.33M
-386.57%-55.45M
946.00%10.85M
-403.16%-11.40M
65.73%-1.28M
--3.76M
---3.74M
-603.64%-3.42M
185.12%562.26K
183.40%679.82K
-1202.75%-660.53K
---815.12K
---50.70K
-142.76%-154.00K
--360.18K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
176.02%8.98M
-255.56%-49.82M
-133.68%-11.81M
300.40%32.03M
595.77%35.07M
-1852.11%-15.98M
272.14%5.04M
14.44%912.19K
---2.93M
--797.10K
-4.26%601.42K
-114.48%-70.06K
621.30%628.20K
126.35%483.84K
---120.51K
---1.84M
77.32%310.88K
--175.32K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
70.82%-6.34M
-221.19%-69.35M
-2056.33%-21.72M
290.34%57.22M
-89.27%1.11M
-322.58%-30.06M
8685.28%10.35M
469.69%13.51M
---120.56K
--2.37M
-62.37%1.69M
80.06%-109.93K
-10.62%4.48M
75.54%-551.44K
--5.02M
---2.25M
113.67%999.11K
--467.59K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-151.82%-144.07K
-94.08%15.99K
-49.29%278.05K
50.84%269.94K
1412.67%548.34K
101.21%178.95K
-82.67%36.25K
-30590.28%-14.78M
--209.13K
--48.48K
-94.69%134.47K
40.11%846.45K
-49.84%2.53M
70.29%604.12K
--5.05M
--354.75K
69.98%569.42K
--335.00K
Chi phí vốn
-94.60%15.01K
-94.08%15.99K
-49.29%278.05K
50.84%269.94K
1412.67%548.34K
6.06%178.95K
-85.55%36.25K
248.05%168.74K
--250.82K
--48.48K
-94.69%134.47K
37.90%846.45K
-49.84%2.53M
73.03%613.84K
--5.05M
--354.75K
69.98%569.42K
--335.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-151.91%-144.08K
-94.84%11.67K
-41.40%277.55K
26.52%226.40K
1355.09%473.63K
101.21%178.95K
-76.32%32.55K
-57522.29%-14.80M
--137.45K
--25.77K
-94.69%134.47K
40.11%846.45K
-49.84%2.53M
70.29%604.12K
--5.05M
--354.75K
69.98%569.42K
--335.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-97.98%10.00
-90.09%4.32K
-99.34%495.00
--43.53K
1919.19%74.71K
-100.00%0.00
-94.84%3.70K
-35.80%14.58K
--71.69K
--22.71K
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
507.12%434.17K
----
115.84%71.51K
100.00%0.00
---451.38K
98.87%-78.94K
100.00%0.00
-238.44%-7.01M
---71.42K
--5.06M
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-91.19%968.11K
-49.56%4.81M
328.71%10.98M
-60.91%9.54M
-133.34%-4.80M
174.90%24.40M
32.86%-2.06M
---32.57M
---3.07M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-106.46%-1.04M
112.77%2.08M
3298.97%16.06M
---16.28M
-130.54%-501.91K
----
121.06%1.64M
-100.00%0.00
---7.80M
--1.42M
----
----
100.00%0.00
-100.00%0.00
---200.00
--322.68K
---319.75K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-103.22%-863.64K
197.98%6.87M
525.65%26.83M
-129.06%-7.02M
-1297.73%-6.30M
197.34%24.14M
95.95%-451.00K
-485.35%-24.80M
---11.15M
--6.44M
94.69%-134.47K
-40.11%-846.45K
49.84%-2.53M
-1783.27%-604.12K
---5.05M
---32.08K
-165.43%-889.17K
---335.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
0.46%1.41M
73.63%-2.15M
107.81%1.40M
-184.65%-8.15M
-125.26%-17.97M
1640.04%9.63M
381.62%71.15M
-114.29%-625.20K
--14.77M
--4.37M
1290.34%10.39M
-114.05%-123.92K
-1649.51%-872.87K
-65.59%881.70K
---49.89K
--2.56M
-221.56%-2.76M
---858.99K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
137.02%2.46M
-1.15%-2.15M
-163.16%-6.66M
-174.52%-2.12M
-422.49%-2.53M
---773.96K
--784.61K
----
----
----
316.54%186.38K
-245.03%-123.92K
190.41%44.75K
83.84%-35.92K
---49.49K
---222.24K
-100.76%-903.00
--118.06K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1044.38%-1.06M
100.00%0.00
131.41%111.77K
---17.51K
---355.84K
----
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--11.05M
--10.78M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
100.00%0.00
153.04%8.02M
-158.11%-6.05M
-121.72%-15.12M
1763.83%10.40M
494.59%69.62M
90.64%-625.20K
--11.71M
---6.68M
36.95%-578.51K
-100.00%0.00
-228730.92%-917.61K
-67.05%917.61K
---401.00
--2.78M
-182.61%-2.76M
---977.05K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
0.46%1.41M
73.63%-2.15M
107.81%1.40M
-184.65%-8.15M
-125.26%-17.97M
1640.04%9.63M
381.62%71.15M
-114.29%-625.20K
--14.77M
--4.37M
1290.34%10.39M
-114.05%-123.92K
-1649.51%-872.87K
-65.59%881.70K
---49.89K
--2.56M
-221.56%-2.76M
---858.99K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.12%47.86M
70.31%114.65M
16.17%106.64M
-26.53%67.32M
822.80%91.79M
312.77%91.63M
-35.46%9.95M
538.31%22.20M
--15.41M
--3.48M
7.14%123.95K
196.88%1.12M
-74.75%115.69K
104.82%376.47K
--458.10K
--183.81K
46.67%2.85M
--1.95M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-135.47%-2.84M
-269.86%-66.79M
132.74%8.01M
23555.31%39.32M
-129.96%-24.47M
101.36%166.22K
1156.08%81.68M
-196.99%-12.25M
--6.50M
--12.63M
1072.90%11.75M
-281.05%-993.69K
1327.33%1.00M
-195.07%-260.78K
---81.64K
--274.30K
-270.53%-2.67M
---720.32K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
96.29%2.95M
20.93%-2.17M
214.90%1.50M
22.64%-2.74M
-308.40%-1.31M
-962.76%-3.54M
-77.94%628.02K
-732.68%-333.09K
--2.85M
---40.00K
-150.43%-190.90K
561.98%86.61K
-8090.46%-76.23K
787.55%13.08K
--954.00
---1.90K
-376.23%-16.78K
--6.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-60.73%45.02M
-55.12%47.86M
70.31%114.65M
16.17%106.64M
-26.53%67.32M
822.80%91.79M
318.10%91.63M
-38.25%9.95M
--21.91M
--16.11M
962.58%11.88M
7.14%123.95K
196.88%1.12M
-74.75%115.69K
--376.47K
--458.10K
-84.99%183.81K
--1.22M
Dòng tiền tự do
71.12%-6.35M
-221.79%-69.36M
-4014.18%-22.00M
288.33%56.95M
-94.55%562.12K
-326.73%-30.24M
2877.17%10.31M
474.32%13.34M
---371.38K
--2.32M
-20.41%1.55M
17.93%-956.39K
6103.41%1.95M
55.34%-1.17M
---32.50K
---2.61M
224.06%429.69K
--132.60K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI