Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của NIQ Global Intelligence PLC tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của NIQ Global Intelligence PLC.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
Tổng doanh thu
7.18%1.05B
5.58%1.04B
0.42%965.90M
1.91%1.04B
7.65%982.10M
36.82%985.80M
40.38%961.90M
--1.02B
--912.30M
--720.50M
--685.20M
Doanh thu
7.18%1.05B
5.58%1.04B
0.42%965.90M
1.91%1.04B
7.65%982.10M
36.82%985.80M
40.38%961.90M
--1.02B
--912.30M
--720.50M
--685.20M
Chi phí doanh thu
6.74%633.80M
4.56%603.00M
-2.70%579.30M
7.26%602.40M
12.21%593.80M
31.91%576.70M
33.98%595.40M
--561.60M
--529.20M
--437.20M
--444.40M
Chi phí hoạt động
10.18%1.08B
2.67%1.00B
-4.06%944.90M
0.20%999.90M
3.26%983.30M
33.64%974.50M
35.49%984.90M
--997.90M
--952.30M
--729.20M
--726.90M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
8.10%166.90M
7.78%153.80M
-1.33%148.50M
8.12%149.10M
18.22%154.40M
51.81%142.70M
52.95%150.50M
--137.90M
--130.60M
--94.00M
--98.40M
Chi phí hoạt động khác
19.70%-5.30M
19.12%-5.50M
16.44%-6.10M
-19.23%-6.20M
-6.45%-6.60M
-195.65%-6.80M
-329.41%-7.30M
---5.20M
---6.20M
---2.30M
---1.70M
Lợi nhuận hoạt động
-2466.67%-30.80M
256.64%40.30M
191.30%21.00M
68.90%42.90M
97.00%-1.20M
229.89%11.30M
44.84%-23.00M
--25.40M
---40.00M
---8.70M
---41.70M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-22.88%78.20M
-11.03%95.20M
-21.89%83.50M
-24.24%95.30M
15.75%101.40M
128.14%107.00M
172.70%106.90M
--125.80M
--87.60M
--46.90M
--39.20M
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-268.75%-18.90M
5840.00%57.40M
344.27%32.00M
-323.57%-31.30M
272.31%11.20M
79.17%-1.00M
-789.47%-13.10M
--14.00M
---6.50M
---4.80M
--1.90M
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
--600.00K
--1.10M
-21.43%1.10M
--4.70M
----
----
--1.40M
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
14.17%-43.60M
76.55%-18.10M
22.11%-31.00M
-31.89%-161.70M
8.80%-50.80M
-102.62%-77.20M
4.10%-39.80M
---122.60M
---55.70M
---38.10M
---41.50M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
122.22%8.20M
69.48%26.10M
-60.60%11.90M
20.82%114.30M
-165.08%-36.90M
-20.21%15.40M
-15.17%30.20M
--94.60M
--56.70M
--19.30M
--35.60M
Thu nhập trước thuế
9.16%-162.70M
107.32%11.60M
67.92%-48.50M
-10.49%-126.40M
-34.56%-179.10M
-100.13%-158.50M
-78.09%-151.20M
---114.40M
---133.10M
---79.20M
---84.90M
Thuế thu nhập
73.60%34.20M
-19.87%23.80M
-24.84%23.30M
566.00%33.30M
239.66%19.70M
725.00%29.70M
-17.11%31.00M
--5.00M
--5.80M
--3.60M
--37.40M
Doanh thu sau thuế
0.96%-196.90M
93.52%-12.20M
60.59%-71.80M
-33.75%-159.70M
-43.12%-198.80M
-127.29%-188.20M
-48.98%-182.20M
---119.40M
---138.90M
---82.80M
---122.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.96%-196.90M
93.52%-12.20M
60.59%-71.80M
-33.75%-159.70M
-43.12%-198.80M
-127.29%-188.20M
-48.98%-182.20M
---119.40M
---138.90M
---82.80M
---122.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh đã ngừng
-100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
294.12%3.30M
---300.00K
--9.50M
---7.30M
---1.70M
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
88.89%1.70M
171.43%1.90M
58.33%1.90M
-16.67%3.50M
800.00%900.00K
450.00%700.00K
500.00%1.20M
--4.20M
--100.00K
---200.00K
---300.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-1.12%-198.60M
92.55%-14.10M
57.62%-73.70M
-24.68%-163.20M
-39.59%-196.40M
-129.06%-189.20M
-42.54%-173.90M
---130.90M
---140.70M
---82.60M
---122.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-1.12%-198.60M
92.55%-14.10M
57.62%-73.70M
-24.68%-163.20M
-39.59%-196.40M
-129.06%-189.20M
-42.54%-173.90M
---130.90M
---140.70M
---82.60M
---122.00M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-1.12%-0.67
92.55%-0.05
57.62%-0.25
-24.67%-0.55
-39.59%-0.67
-129.06%-0.64
-42.54%-0.59
---0.44
---0.48
---0.28
---0.41
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-1.12%-0.67
92.55%-0.05
57.62%-0.25
-24.67%-0.55
-39.59%-0.67
-129.06%-0.64
-42.54%-0.59
---0.44
---0.48
---0.28
---0.41
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Câu hỏi thường gặp
Báo cáo thu nhập là gì?
Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.