tradingkey.logo

NIP Group Inc

NIPG
1.080USD
+0.010+0.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
42.51MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của NIP Group Inc tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
95.91%13.25M
--12.55M
--6.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
51.02%10.21M
--9.56M
--6.76M
-Đầu tư ngắn hạn
--3.04M
--3.00M
----
Các khoản phải thu
40.24%29.36M
--29.28M
--20.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
38.24%28.63M
--28.38M
--20.71M
-Các khoản phải thu khác
222.54%733.07K
--896.18K
--227.28K
Chi phí trả trước
10.54%6.28M
--2.58M
--5.68M
Tổng tài sản ngắn hạn
46.46%48.89M
--44.42M
--33.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2.55%4.53M
--5.01M
--4.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-38.37%161.08M
--259.89M
--261.38M
Tài sản dài hạn khác
-51.92%2.96M
--3.25M
--6.17M
Tổng tài sản dài hạn
-38.02%168.57M
--268.15M
--271.96M
Tổng tài sản
-28.78%217.46M
--312.57M
--305.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
----
--0.00
----
Chi phí trích trước
-6.52%9.51M
--6.53M
--10.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
76.01%19.62M
--10.82M
--11.15M
-Nợ ngắn hạn
47.16%16.00M
--10.55M
--10.87M
Nợ phải trả hoãn lại
336.23%1.46M
--1.04M
--333.97K
Nợ ngắn hạn khác
336.23%1.46M
--1.04M
--333.97K
Tổng nợ ngắn hạn
41.74%53.57M
--40.33M
--37.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-57.37%2.00M
--4.47M
--4.68M
-Nợ dài hạn
-70.57%1.03M
--3.38M
--3.51M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-17.84%962.60K
--1.09M
--1.17M
Nợ dài hạn khác
-36.36%1.59M
--1.68M
--2.50M
Tổng nợ dài hạn
-1.91%29.85M
--32.77M
--30.43M
Tổng các khoản nợ
22.27%83.42M
--73.10M
--68.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
10127153.09%376.33M
--373.90M
--3.72K
Lợi nhuận giữ lại
-119.23%-264.85M
---128.85M
---120.81M
Vốn dự trữ
--376.32M
--373.89M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
699.90%16.82M
---10.52M
---2.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
15.30%5.74M
--4.94M
--4.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
-43.47%134.04M
--239.46M
--237.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI