tradingkey.logo

NIP Group Inc

NIPG

1.740USD

0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
197.31MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--12.55M
--6.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--9.56M
--6.76M
-Đầu tư ngắn hạn
--3.00M
----
Các khoản phải thu
--29.28M
--20.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
--28.38M
--20.71M
-Các khoản phải thu khác
--896.18K
--227.28K
Chi phí trả trước
--2.58M
--5.68M
Tổng tài sản ngắn hạn
--44.42M
--33.38M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--5.01M
--4.41M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--259.89M
--261.38M
Tài sản dài hạn khác
--3.25M
--6.17M
Tổng tài sản dài hạn
--268.15M
--271.96M
Tổng tài sản
--312.57M
--305.35M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
Chi phí trích trước
--6.53M
--10.17M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--10.82M
--11.15M
-Nợ ngắn hạn
--10.55M
--10.87M
Nợ phải trả hoãn lại
--1.04M
--333.97K
Nợ ngắn hạn khác
--1.04M
--333.97K
Tổng nợ ngắn hạn
--40.33M
--37.80M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--4.47M
--4.68M
-Nợ dài hạn
--3.38M
--3.51M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
--1.09M
--1.17M
Nợ dài hạn khác
--1.68M
--2.50M
Tổng nợ dài hạn
--32.77M
--30.43M
Tổng các khoản nợ
--73.10M
--68.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--373.90M
--3.72K
Lợi nhuận giữ lại
---128.85M
---120.81M
Vốn dự trữ
--373.89M
--0.00
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---10.52M
---2.80M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--4.94M
--4.98M
Tổng vốn chủ sở hữu
--239.46M
--237.12M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
KeyAI