tradingkey.logo

NIO Inc

NIO
6.983USD
+0.093+1.35%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
14.65BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021Q4
FY2020Q4
FY2019Q4
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-22.91%256.09M
599.94%332.20M
82.72%-66.45M
-109.16%-384.47M
-31.01%-245.37M
-90.25%-303.88M
-57.22%-239.79M
---183.82M
---187.29M
---159.73M
---152.51M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-56.73%-336.65M
47.17%-214.80M
22.12%-406.57M
-99.81%-522.07M
-107.83%-406.30M
-68.04%-262.74M
-68.71%-235.44M
---261.28M
---195.49M
---156.35M
---139.55M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
81.43%120.50M
-9.09%66.41M
158.93%73.05M
214.78%28.21M
212.63%20.22M
114.71%11.81M
133.25%9.91M
--8.96M
--6.47M
--5.50M
--4.25M
Các mục phi tiền mặt khác
-88.65%6.87M
264.16%60.48M
117.23%16.61M
62.59%7.65M
-350.47%-3.48M
-5013.55%-12.18M
2083.96%14.23M
--4.70M
--1.39M
--247.81K
--651.59K
Thay đổi trong vốn lưu động
2.32%398.90M
61.99%389.87M
204.53%240.68M
38.46%79.03M
3217.85%79.82M
-348.77%-51.04M
-64.83%-35.09M
--57.08M
---2.56M
---11.37M
---21.29M
-Thay đổi các khoản phải thu
628.24%328.88M
280.71%45.16M
81.89%-24.99M
---137.96M
---58.62M
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
-696.19%-56.75M
-105.42%-7.13M
953.99%131.55M
-299.62%-15.40M
-5812.76%-92.54M
-655.24%-81.43M
-3809.43%-11.72M
---3.85M
--1.62M
---10.78M
---299.86K
-Thay đổi chi phí trả trước
-311.32%-37.25M
-63.13%17.63M
718.72%47.81M
52.03%-7.73M
-28.43%-31.79M
-282.89%-59.02M
-368.98%-20.95M
---16.11M
---24.76M
---15.42M
---4.47M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-360.51%-432.41M
-1711.69%-93.90M
94.03%-5.18M
-1979.24%-86.85M
89.63%-457.12K
-110183.56%-9.76M
91.54%-828.43K
--4.62M
---4.41M
---8.85K
---9.79M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
70.82%87.53M
213.91%51.24M
-61.73%16.32M
429.99%42.66M
1245.90%20.94M
7108.24%5.34M
17.78%2.64M
--8.05M
--1.56M
--74.05K
--2.24M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-22.91%256.09M
599.94%332.20M
82.72%-66.45M
-109.16%-384.47M
-31.01%-245.37M
-90.25%-303.88M
-57.22%-239.79M
---183.82M
---187.29M
---159.73M
---152.51M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
875.02%264.43M
-13.51%27.12M
-73.91%31.36M
71.13%120.19M
289.36%109.61M
226.66%92.05M
71.20%69.29M
--70.24M
--28.15M
--28.18M
--40.47M
Chi phí vốn
875.14%264.46M
-13.51%27.12M
-73.91%31.36M
71.13%120.19M
289.36%109.61M
226.66%92.05M
71.20%69.29M
--70.24M
--28.15M
--28.18M
--40.47M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
875.02%264.43M
-13.51%27.12M
-73.91%31.36M
71.13%120.19M
289.36%109.61M
226.66%92.05M
71.20%69.29M
--70.24M
--28.15M
--28.18M
--40.47M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1266.13%-2.62B
-276.19%-191.96M
126.32%108.95M
---413.91M
-294.49%-343.69M
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--176.72M
---176.97M
--14.67K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--7.85M
----
----
--0.00
--4.92M
--0.00
---10.05M
----
--0.00
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1241.87%-2.93B
-388.68%-218.05M
114.11%75.53M
-662.05%-535.23M
-410.96%-461.97M
54.46%-93.42M
-64.99%-79.34M
---70.24M
--148.56M
---205.15M
---48.09M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-42.88%1.66B
7691.20%2.91B
-110.09%-38.39M
-66.67%380.34M
818.81%1.03B
-54.90%230.59M
-72.19%49.65M
--1.14B
--112.55M
--511.27M
--178.53M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-24.76%79.21M
366.67%105.28M
-117.19%-39.48M
1425.08%229.62M
8.31%61.06M
364.94%64.25M
-22.39%35.25M
--15.06M
--56.38M
---24.25M
--45.42M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-37.65%1.90B
--3.04B
----
--143.48M
--948.48M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%-10.83K
-90.91%12.11M
--1.12B
--55.01M
--535.38M
--133.11M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-63.04%3.34M
732.52%9.04M
1607.03%1.09M
-90.38%63.64K
2920.53%4.34M
1088.57%1.66M
--68.13K
--661.51K
--143.84K
--139.54K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
---15.71M
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-42.88%1.66B
7691.20%2.91B
-110.09%-38.39M
-66.67%380.34M
818.81%1.03B
-54.90%230.59M
-72.19%49.65M
--1.14B
--112.55M
--511.27M
--178.53M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
31.34%3.97B
1679.67%3.02B
-83.26%169.97M
262.82%1.02B
203.74%647.62M
1133.17%812.21M
1236.09%1.16B
--279.89M
--213.21M
--65.86M
--86.68M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-137.00%-1.09B
10062.85%2.94B
94.49%-29.48M
-160.96%-534.95M
457.84%337.44M
-209.02%-156.32M
-1298.53%-305.03M
--877.58M
--60.49M
--143.39M
---21.81M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
10.34%-81.94M
-51951.12%-91.38M
-103.98%-175.56K
147.18%4.41M
179.88%10.65M
446.42%10.39M
-13949.16%-35.55M
---9.35M
---13.33M
---3.00M
--256.71K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.60%2.89B
4143.97%5.96B
-70.76%140.49M
-58.48%480.54M
259.90%985.06M
213.45%655.89M
1215.09%853.09M
--1.16B
--273.70M
--209.25M
--64.87M
Dòng tiền tự do
-102.74%-8.37M
411.92%305.08M
80.62%-97.81M
-98.65%-504.66M
-64.77%-354.98M
-110.70%-395.93M
-60.16%-309.08M
---254.05M
---215.44M
---187.91M
---192.99M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI