Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nio
/
NIO Inc
NIO
3.900
USD
+0.210
+5.69%
Đóng cửa 07/11, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/14, 09:30 (ET)
8.18B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
NIO Inc
3.900
+0.210
+5.69%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2021Q4
FY2020Q4
FY2019Q4
FY2018Q4
FY2018Q3
FY2018Q2
FY2018Q1
FY2017Q4
FY2017Q3
FY2017Q2
FY2017Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-24.08%
1.63B
558.71%
2.15B
81.85%
-468.18M
-115.70%
-2.58B
-36.20%
-1.70B
-91.67%
-2.08B
-48.53%
-1.56B
--
-1.20B
--
-1.25B
--
-1.08B
--
-1.05B
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-54.36%
-2.14B
51.53%
-1.39B
18.22%
-2.86B
-106.06%
-3.50B
-116.08%
-2.81B
-69.30%
-1.79B
-59.39%
-1.53B
--
-1.70B
--
-1.30B
--
-1.06B
--
-960.57M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
78.69%
767.20M
-16.59%
429.35M
171.90%
514.74M
224.63%
189.31M
225.03%
139.84M
116.32%
80.65M
120.36%
64.43M
--
58.32M
--
43.02M
--
37.28M
--
29.24M
Các mục phi tiền mặt khác
-88.82%
43.71M
234.12%
390.99M
128.11%
117.02M
67.67%
51.30M
-360.40%
-24.07M
-5050.30%
-83.17M
1963.23%
92.54M
--
30.59M
--
9.24M
--
1.68M
--
4.49M
Thay đổi trong vốn lưu động
0.77%
2.54B
48.63%
2.52B
219.78%
1.70B
42.79%
530.31M
3341.52%
552.13M
-352.12%
-348.63M
-55.71%
-228.15M
--
371.39M
--
-17.03M
--
-77.11M
--
-146.52M
-Thay đổi các khoản phải thu
617.22%
2.09B
265.81%
291.96M
80.98%
-176.08M
--
-925.73M
--
-405.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-Thay đổi hàng tồn kho
-684.14%
-361.33M
-104.97%
-46.08M
996.75%
926.90M
-312.13%
-103.36M
-6039.35%
-640.08M
-660.89%
-556.19M
-3593.31%
-76.23M
--
-25.08M
--
10.78M
--
-73.10M
--
-2.06M
-Thay đổi chi phí trả trước
-308.12%
-237.19M
-66.17%
113.97M
749.70%
336.87M
50.53%
-51.85M
-33.53%
-219.93M
-285.75%
-403.14M
-343.06%
-136.23M
--
-104.81M
--
-164.70M
--
-104.51M
--
-30.75M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-353.55%
-2.75B
-1562.28%
-607.03M
93.73%
-36.52M
-2038.05%
-582.77M
89.22%
-3.16M
-111008.33%
-66.67M
92.01%
-5.39M
--
30.07M
--
-29.32M
--
-60.00K
--
-67.38M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
68.24%
557.33M
188.02%
331.27M
-59.81%
115.02M
446.57%
286.22M
1299.29%
144.84M
7162.15%
36.46M
11.27%
17.15M
--
52.37M
--
10.35M
--
502.00K
--
15.41M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-24.08%
1.63B
558.71%
2.15B
81.85%
-468.18M
-115.70%
-2.58B
-36.20%
-1.70B
-91.67%
-2.08B
-48.53%
-1.56B
--
-1.20B
--
-1.25B
--
-1.08B
--
-1.05B
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
860.27%
1.68B
-20.65%
175.33M
-72.60%
220.94M
76.48%
806.49M
304.81%
758.21M
229.10%
628.70M
61.74%
450.57M
--
456.98M
--
187.30M
--
191.03M
--
278.58M
Chi phí vốn
860.39%
1.68B
-20.65%
175.33M
-72.60%
220.94M
76.48%
806.49M
304.81%
758.21M
229.10%
628.70M
61.74%
450.57M
--
456.98M
--
187.30M
--
191.03M
--
278.58M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
860.27%
1.68B
-20.65%
175.33M
-72.60%
220.94M
76.48%
806.49M
304.81%
758.21M
229.10%
628.70M
61.74%
450.57M
--
456.98M
--
187.30M
--
191.03M
--
278.58M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1245.46%
-16.70B
-261.66%
-1.24B
127.64%
767.65M
--
-2.78B
-302.20%
-2.38B
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
1.18B
--
-1.20B
--
101.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
50.00M
--
--
--
--
--
0.00
--
34.07M
--
0.00
--
-65.34M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1221.57%
-18.63B
-364.87%
-1.41B
114.82%
532.21M
-685.90%
-3.59B
-423.29%
-3.20B
54.12%
-638.04M
-55.87%
-515.92M
--
-456.98M
--
988.44M
--
-1.39B
--
-330.98M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-43.74%
10.60B
7065.12%
18.84B
-110.60%
-270.52M
-65.62%
2.55B
855.25%
7.15B
-54.56%
1.57B
-73.73%
322.87M
--
7.42B
--
748.83M
--
3.47B
--
1.23B
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-25.90%
504.36M
344.67%
680.63M
-118.06%
-278.18M
1472.80%
1.54B
12.60%
422.39M
366.92%
438.81M
-26.68%
229.21M
--
97.96M
--
375.11M
--
-164.40M
--
312.62M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-38.59%
12.07B
--
19.66B
--
--
--
962.75M
--
6.56B
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
-74.00K
-91.41%
78.72M
--
7.31B
--
366.03M
--
3.63B
--
916.24M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-63.59%
21.29M
663.86%
58.47M
1692.51%
7.65M
-90.08%
427.00K
3040.33%
30.05M
1097.46%
11.33M
--
443.00K
--
4.30M
--
957.00K
--
946.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-100.00M
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-43.74%
10.60B
7065.12%
18.84B
-110.60%
-270.52M
-65.62%
2.55B
855.25%
7.15B
-54.56%
1.57B
-73.73%
322.87M
--
7.42B
--
748.83M
--
3.47B
--
1.23B
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
29.35%
25.29B
1532.89%
19.56B
-82.42%
1.20B
274.17%
6.81B
215.79%
4.48B
1142.40%
5.55B
1162.23%
7.53B
--
1.82B
--
1.42B
--
446.50M
--
596.63M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-136.44%
-6.92B
9241.18%
18.99B
94.21%
-207.74M
-162.86%
-3.59B
479.96%
2.33B
-209.83%
-1.07B
-1221.22%
-1.98B
--
5.71B
--
402.46M
--
972.07M
--
-150.13M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
11.69%
-521.70M
-47658.29%
-590.77M
-104.18%
-1.24M
148.66%
29.61M
183.05%
73.66M
449.01%
70.97M
-13183.59%
-231.19M
--
-60.86M
--
-88.70M
--
-20.33M
--
1.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-52.33%
18.37B
3793.96%
38.55B
-69.30%
989.87M
-57.18%
3.22B
274.17%
6.81B
215.79%
4.48B
1142.40%
5.55B
--
7.53B
--
1.82B
--
1.42B
--
446.50M
Dòng tiền tự do
-102.70%
-53.29M
386.20%
1.97B
79.65%
-689.13M
-104.86%
-3.39B
-71.30%
-2.46B
-112.28%
-2.70B
-51.30%
-2.01B
--
-1.65B
--
-1.43B
--
-1.27B
--
-1.33B
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký