tradingkey.logo

Nice Ltd

NICE

153.440USD

+2.110+1.39%
Đóng cửa 09/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.71BVốn hóa
18.17P/E TTM

Nice Ltd

153.440

+2.110+1.39%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
40 / 470
Xếp hạng tổng thể
97 / 4720
Ngành
Phần mềm & Dịch vụ CNTT

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
200.581
Giá mục tiêu
+32.55%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
NICE Ltd., formerly NICE-Systems Ltd., is a global enterprise software provider. The Company's segments include Customer Interactions Solutions, and Financial Crime and Compliance Solutions. The Customer Interactions Solutions segment provides data driven insights that enable businesses to deliver personalized experience to customers. The Financial Crime and Compliance Solutions segment provides real time and cross-channel fraud prevention, anti-money laundering, brokerage compliance and enterprise-wide case management. The Company serves contact centers, back office operations and retail branches, covering various industries, including communications, banking, insurance, healthcare, business processes outsourcing (BPO), government, utilities, travel and entertainment. Its Multi-Channel Recording and Interaction Management enables organizations to capture structured and unstructured customer interaction and transaction data from multiple channels.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 25.40% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 65.78 USD.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 18.12, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 37.63M, giảm 16.04% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 2.70M cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Cao
Công ty được nhiều nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.61.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.86, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.27. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 726.71M, phản ánh mức tăng 9.38% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 61.86% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.86
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.66

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.10

Hiệu quả hoạt động

7.65

Tiềm năng tăng trưởng

8.56

Lợi nhuận cổ đông

7.33

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.11, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 2.10. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 17.88, thấp hơn 141.98% so với mức đỉnh gần đây là 43.25 và cao hơn -48.10% so với mức đáy gần đây là 26.47.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.11
Thay đổi giá
-0.02

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 40/470
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.60. Mức giá mục tiêu trung bình của Nice Ltd là 191.50, với mức cao là 300.00 và mức thấp là 145.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 17 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
200.581
Giá mục tiêu
+32.55%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

242
Tổng
8
Trung bình
12
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Nice Ltd
NICE
17
Microsoft Corp
MSFT
65
Palo Alto Networks Inc
PANW
55
Zscaler Inc
ZS
48
ServiceNow Inc
NOW
47
Fortinet Inc
FTNT
46
1
2
3
...
49

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.30, cao hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 7.63. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 157.04 và ngưỡng hỗ trợ ở 140.04, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.30
Thay đổi giá
0.05

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(2)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
3.900
Trung lập
RSI(14)
64.169
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.735
Quá mua
ATR(14)
3.515
Biến động thấp
CCI(14)
184.388
Mua
Williams %R
1.249
Quá mua
TRIX(12,20)
0.036
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
148.594
Mua
MA10
145.675
Mua
MA20
142.789
Mua
MA50
147.701
Mua
MA100
156.889
Bán
MA200
159.870
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 6.81. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 59.50%, tương ứng mức giảm 1.15% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là Barrow Hanley, nắm giữ tổng cộng 2.70M cổ phần, chiếm 4.37% tổng số cổ phần, với mức tăng 48.57% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Barrow Hanley Global Investors
Star Investors
2.26M
+22.56%
Migdal Insurance and Financial Holdings Ltd
1.77M
+12.27%
Menora Mivtachim Insurance Ltd.
1.66M
--
Black Creek Investment Management, Inc.
1.64M
-8.27%
HMI Capital Management, L.P.
1.58M
-3.76%
Phoenix Investment and Finances Ltd
1.40M
-3.23%
Clal Insurance Enterprises Holdings Ltd.
1.44M
-20.33%
Artisan Partners Limited Partnership
1.06M
-17.98%
Invesco Advisers, Inc.
926.75K
-22.19%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-19

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 4.79, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Phần mềm & Dịch vụ CNTT là 4.01. Giá trị beta của công ty là 0.97. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.79
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.97
VaR
+3.41%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+35.81%
Biến động 240 ngày
+39.86%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.89%
120 ngày
+7.87%
5 năm
+20.18%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-13.61%
120 ngày
-13.61%
5 năm
-13.96%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-0.46
120 ngày
-0.05
5 năm
-0.10
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+35.81%
3 năm
+51.12%
5 năm
+59.42%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.25
3 năm
-0.10
5 năm
-0.12
Độ lệch
240 ngày
-1.32
3 năm
+0.17
5 năm
+0.13
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+39.86%
5 năm
+35.98%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.52%
5 năm
+4.06%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-5.47%
240 ngày
-5.47%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.15%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+36.94%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.96%
120 ngày
+0.84%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+60.76%
60 ngày
+13.52%
120 ngày
-0.81%

Đối tác

Phần mềm & Dịch vụ CNTT
Nice Ltd
Nice Ltd
NICE
7.18 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
A10 Networks Inc
A10 Networks Inc
ATEN
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MercadoLibre Inc
MercadoLibre Inc
MELI
7.87 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Autodesk Inc
Autodesk Inc
ADSK
7.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pegasystems Inc
Pegasystems Inc
PEGA
7.83 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Karooooo Ltd
Karooooo Ltd
KARO
7.73 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI