tradingkey.logo

National Healthcare Corp

NHC
132.200USD
+1.430+1.09%
Đóng cửa 11/11, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
2.05BVốn hóa
20.26P/E TTM

National Healthcare Corp

132.200
+1.430+1.09%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của National Healthcare Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Công ty đang hoạt động tốt trên thị trường chứng khoán, với các yếu tố cơ bản và kỹ thuật mạnh mẽ hỗ trợ xu hướng hiện tại. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của National Healthcare Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
34 / 78
Xếp hạng tổng thể
204 / 4611
Ngành
Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của National Healthcare Corp

Điểm mạnhRủi ro
National HealthCare Corporation is a provider of senior health care services. The Company operates over 80 skilled facilities for them and third parties with 10,349 beds. Its affiliates also operate over 26 assisted living communities with 1,413 units, nine independent living communities with 778 units, three behavioral health hospitals, 34 homecare agencies, and 30 hospice agencies. It operates specialized care units within certain of its healthcare centers, such as Alzheimer's disease care units and sub-acute nursing units. It also provides insurance services, management and accounting services, and it leases properties to operators of skilled nursing and assisted living facilities. Its segments include inpatient services, which includes the operation of skilled nursing facilities, assisted and independent living facilities, and behavioral health hospitals, and homecare and hospice services. It operates in eight states and is located primarily in the southeastern United States.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 20.41% mỗi năm.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 1.31B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.63%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.63%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 19.98, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 9.22M, giảm 7.10% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là -0.37.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.49, cao hơn so với mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.24. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 382.66M, phản ánh mức tăng 12.48% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 8.30% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.49
Thay đổi giá
0

Tài chính

10.00

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.73

Hiệu quả hoạt động

8.61

Tiềm năng tăng trưởng

10.00

Lợi nhuận cổ đông

9.14

Định giá công ty của National Healthcare Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.42, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.09. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 19.98, thấp hơn 157.96% so với mức đỉnh gần đây là 51.53 và cao hơn 35.70% so với mức đáy gần đây là 12.84.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.42
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 34/78
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 7.56.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.61, cao hơn mức trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 6.95. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 135.74 và ngưỡng hỗ trợ ở 121.51, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.03
Thay đổi giá
0.58

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
1.833
Mua
RSI(14)
70.710
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
90.312
Quá mua
ATR(14)
3.514
Biến động cao
CCI(14)
192.871
Mua
Williams %R
2.699
Quá mua
TRIX(12,20)
0.176
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
128.014
Mua
MA10
124.532
Mua
MA20
123.354
Mua
MA50
120.603
Mua
MA100
112.185
Mua
MA200
104.949
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.73M
-2.98%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
1.44M
+1.47%
National Health Corporation
1.03M
--
Dimensional Fund Advisors, L.P.
969.86K
-1.37%
Morgan Stanley Institutional Investment Advisors LLC
752.16K
-0.59%
Adams (W Andrew)
704.91K
+1.08%
State Street Investment Management (US)
492.67K
-0.67%
Adams (Robert G.)
439.42K
+0.69%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
387.47K
-4.18%
LaRoche (Richard F Jr)
359.88K
-0.04%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.42, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe là 5.45. Giá trị beta của công ty là 0.67. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.42
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.65
VaR
+2.63%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+29.40%
Biến động 240 ngày
+30.97%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.35%
120 ngày
+4.35%
5 năm
+11.23%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-3.12%
120 ngày
-5.60%
5 năm
-6.50%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.36
120 ngày
+1.89
5 năm
+0.79

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+29.40%
3 năm
+34.43%
5 năm
+34.43%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.14
3 năm
+1.14
5 năm
+0.61
Độ lệch
240 ngày
-0.00
3 năm
+0.44
5 năm
+0.39

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+30.97%
5 năm
+28.19%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.13%
5 năm
+1.59%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+312.53%
240 ngày
+312.53%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+23.01%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.16%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.41%
120 ngày
+0.38%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-37.27%
60 ngày
-6.63%
120 ngày
-14.15%

Đối tác

Nhà cung cấp & Dịch vụ Chăm sóc sức khỏe
National Healthcare Corp
National Healthcare Corp
NHC
6.80 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Natera Inc
Natera Inc
NTRA
8.67 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Pediatrix Medical Group Inc
Pediatrix Medical Group Inc
MD
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Encompass Health Corp
Encompass Health Corp
EHC
8.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Ensign Group Inc
Ensign Group Inc
ENSG
8.27 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Option Care Health Inc
Option Care Health Inc
OPCH
8.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI