tradingkey.logo

National Grid PLC

NGG

71.620USD

+0.020+0.03%
Đóng cửa 09/15, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
70.16BVốn hóa
--P/E TTM

National Grid PLC

71.620

+0.020+0.03%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Thông tin chính

Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá thấp,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
12 / 13
Xếp hạng tổng thể
344 / 4724
Ngành
Tiện ích Đa dòng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
81.273
Giá mục tiêu
+13.51%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
National Grid plc is a United Kingdom-based energy company. The Company's principal activities involve the transmission and distribution of electricity in Great Britain and of electricity and gas in the northeastern United States. Its segments include UK Electricity Transmission, UK Electricity Distribution, New England, New York and National Grid Ventures. The UK Electricity Transmission segment includes the high-voltage electricity transmission networks in England and Wales. The UK Electricity Distribution segment includes the electricity distribution networks of NGED in the East Midlands, West Midlands and Southwest of England and South Wales. The New England segment is engaged in gas distribution networks, electricity distribution networks, and high-voltage electricity transmission networks in New England. The New York segment is engaged in gas distribution networks, electricity distribution networks, and high-voltage electricity transmission networks in New York.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 23.44B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 80.89%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 80.89%.
Định giá quá thấp
PE gần nhất của công ty là 18.21, ở mức thấp trong 3 năm qua.
Tổ chức mua vào
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 53.89M, tăng 4.04% so với quý trước.
Nắm giữ bởi James Simons
Nhà đầu tư ngôi sao James Simons nắm giữ 3.15M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Không có điểm số tài chính cho công ty này; điểm trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.09. Doanh thu quý gần nhất đạt 13.24B, phản ánh mức giảm 7.13% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 96.55% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 4.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 5.95. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 18.25, thấp hơn 24.92% so với mức đỉnh gần đây là 22.79 và cao hơn -0.47% so với mức đáy gần đây là 18.33.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.40
Thay đổi giá
-1.6

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 12/13
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.50. Mức giá mục tiêu trung bình của National Grid PLC là 79.80, với mức cao là 84.32 và mức thấp là 79.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 4 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
81.273
Giá mục tiêu
+13.51%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
15
Trung bình
11
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
National Grid PLC
NGG
4
Public Service Enterprise Group Inc
PEG
19
CenterPoint Energy Inc
CNP
17
CMS Energy Corp
CMS
17
Sempra
SRE
16
Ameren Corp
AEE
15
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.29, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 7.36. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 73.17 và ngưỡng hỗ trợ ở 70.09, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.89
Thay đổi giá
0.35

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.428
Trung lập
RSI(14)
55.424
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.882
Quá mua
ATR(14)
0.936
Biến động cao
CCI(14)
97.254
Trung lập
Williams %R
4.201
Quá mua
TRIX(12,20)
-0.058
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
71.066
Mua
MA10
70.132
Mua
MA20
70.630
Mua
MA50
71.079
Mua
MA100
71.517
Mua
MA200
66.847
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 3.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 6.63. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 5.43%, tương ứng mức tăng 7.51% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là James Simons, nắm giữ tổng cộng 3.15M cổ phần, chiếm 0.32% tổng số cổ phần, với mức giảm 0.60% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Fidelity Management & Research Company LLC
5.15M
+15.34%
Managed Account Advisors LLC
2.62M
+17.25%
Federated Hermes Investment Counseling
3.13M
+49.82%
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
3.00M
-3.62%
Standard Investments LLC
2.48M
+40.11%
J.P. Morgan Securities LLC
1.64M
+17.96%
Envestnet Asset Management, Inc.
1.37M
+19.94%
Wells Fargo Advisors
1.38M
+25.48%
Raymond James & Associates, Inc.
1.28M
+23.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-12

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Tiện ích Đa dòng. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 6.02, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích Đa dòng là 5.32. Giá trị beta của công ty là 0.64. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.02
Thay đổi giá
0.03
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.66
VaR
+2.14%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.88%
Biến động 240 ngày
+23.07%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.49%
120 ngày
+5.49%
5 năm
+12.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.07%
120 ngày
-5.07%
5 năm
-14.27%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.16
120 ngày
+0.88
5 năm
+0.65
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.88%
3 năm
+22.46%
5 năm
+40.93%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.11
3 năm
+0.60
5 năm
+0.16
Độ lệch
240 ngày
-0.31
3 năm
-0.45
5 năm
-0.34
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+23.07%
5 năm
+21.82%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.54%
5 năm
+1.38%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+105.91%
240 ngày
+105.91%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+18.20%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+19.28%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.11%
120 ngày
+0.12%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
--
60 ngày
--
120 ngày
--

Đối tác

Tiện ích Đa dòng
National Grid PLC
National Grid PLC
NGG
4.62 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
NiSource Inc
NiSource Inc
NI
7.35 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Sempra
Sempra
SRE
7.23 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Unitil Corp
Unitil Corp
UTL
7.03 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
MDU Resources Group Inc
MDU Resources Group Inc
MDU
6.89 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CenterPoint Energy Inc
CenterPoint Energy Inc
CNP
6.84 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI