tradingkey.logo

New Gold Inc

NGD

5.690USD

-0.020-0.35%
Đóng cửa 08/27, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.50BVốn hóa
34.81P/E TTM

New Gold Inc

5.690

-0.020-0.35%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh.Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao.Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua.Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ.Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
30 / 155
Xếp hạng tổng thể
102 / 4755
Ngành
Tài nguyên khoáng sản

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.351
Giá mục tiêu
-6.28%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
New Gold Inc. is a Canadian intermediate gold mining company with a portfolio of two core producing assets in Canada, namely the Rainy River gold mine and the New Afton copper-gold mine. The Company also holds other Canadian-focused investments. The Company is engaged in the acquisition, exploration and development of natural resource properties. Rainy River is a gold mine located in Northwestern Ontario, Canada, approximately 65 kilometers (km) northwest of Fort Frances, Ontario. The New Afton mine is located approximately 10 km west of Kamloops, approximately 350 km northeast of Vancouver, British Columbia, Canada.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 52.96% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là 102.60M USD.%!(EXTRA int=2)
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 30.18, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 538.55M, giảm 1.13% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.19.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 209.10M, phản ánh mức tăng 8.85% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 61.61% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.78
Thay đổi giá
0

Tài chính

8.18

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

3.87

Hiệu quả hoạt động

7.58

Tiềm năng tăng trưởng

7.18

Lợi nhuận cổ đông

7.10

Định giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Hệ số P/E hiện tại của công ty là 30.18, thấp hơn -37.08% so với mức đỉnh gần đây là 18.99 và cao hơn 146.10% so với mức đáy gần đây là -13.91.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
4.60
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 30/155
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Mức giá mục tiêu trung bình của New Gold Inc là 5.93, với mức cao là 6.51 và mức thấp là 3.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.71
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
5.351
Giá mục tiêu
-6.28%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

44
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
New Gold Inc
NGD
7
Newmont Corporation
NEM
21
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 6.23 và ngưỡng hỗ trợ ở 4.64, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.78
Thay đổi giá
0.08

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.148
Mua
RSI(14)
77.852
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.663
Quá mua
ATR(14)
0.176
Biến động cao
CCI(14)
124.921
Mua
Williams %R
2.970
Quá mua
TRIX(12,20)
0.866
Bán
StochRSI(14)
72.483
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
5.582
Mua
MA10
5.381
Mua
MA20
5.028
Mua
MA50
4.805
Mua
MA100
4.404
Mua
MA200
3.643
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
56.73M
-12.33%
Condire Management, LP
32.74M
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
28.08M
+11.68%
Bollinger (William Guest)
29.00M
-22.04%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
15.22M
+7.79%
Two Sigma Investments, LP
11.88M
+3.65%
American Century Investment Management, Inc.
15.15M
+23.66%
JGP Gestão de Recursos Ltda.
10.69M
+64.43%
Pine Valley Investments LLC
10.08M
+6.97%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành hướng tới xuất khẩu Tài nguyên khoáng sản. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.84, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tài nguyên khoáng sản là 4.43. Giá trị beta của công ty là 0.85. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.84
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.92
VaR
+5.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.57%
Biến động 240 ngày
+55.71%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.48%
120 ngày
+18.81%
5 năm
+18.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.35%
120 ngày
-14.97%
5 năm
-26.03%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.94
120 ngày
+2.87
5 năm
+0.68
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.57%
3 năm
+39.36%
5 năm
+73.76%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+5.12
3 năm
+4.41
5 năm
+0.56
Độ lệch
240 ngày
+0.34
3 năm
+0.43
5 năm
+0.15
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+55.71%
5 năm
+64.99%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.83%
5 năm
+1.77%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+408.46%
240 ngày
+408.46%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+29.97%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+31.38%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.40%
120 ngày
+2.74%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+18.58%
60 ngày
+62.38%
120 ngày
+84.80%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-08-27
New Gold Inc
New Gold Inc
NGD
6.29 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Olympic Steel Inc
Olympic Steel Inc
ZEUS
7.15 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AZZ Inc
AZZ Inc
AZZ
6.98 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Vulcan Materials Co
Vulcan Materials Co
VMC
6.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Alamos Gold Inc
Alamos Gold Inc
AGI
6.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Centerra Gold Inc
Centerra Gold Inc
CGAU
6.85 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI