tradingkey.logo

New Gold Inc

NGD
7.140USD
+0.300+4.39%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
5.65BVốn hóa
39.01P/E TTM

New Gold Inc

7.140
+0.300+4.39%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của New Gold Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối ổn định. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của New Gold Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
47 / 141
Xếp hạng tổng thể
156 / 4697
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.368
Giá mục tiêu
-6.89%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của New Gold Inc

Điểm mạnhRủi ro
New Gold Inc. is a Canadian intermediate gold mining company with a portfolio of two core producing assets in Canada, namely the Rainy River gold mine and the New Afton copper-gold mine. The Company also holds other Canadian-focused investments. The Company is engaged in the acquisition, exploration and development of natural resource properties. Rainy River is a gold mine located in Northwestern Ontario, Canada, approximately 65 kilometers (km) northwest of Fort Frances, Ontario. The New Afton mine is located approximately 10 km west of Kamloops, approximately 350 km northeast of Vancouver, British Columbia, Canada.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 52.96% mỗi năm.
Chuyển sang Có lãi
Hiệu suất của công ty đã trở lại có lãi, với thu nhập ròng hàng năm gần nhất là USD.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 4.92, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 517.07M, giảm 2.77% so với quý trước.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.07.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.84, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 308.40M, phản ánh mức tăng 41.34% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 29.19% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.84
Thay đổi giá
0

Tài chính

5.01

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.83

Hiệu quả hoạt động

8.53

Tiềm năng tăng trưởng

4.75

Lợi nhuận cổ đông

7.08

Định giá công ty của New Gold Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.54, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.43. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 36.28, thấp hơn 249.52% so với mức đỉnh gần đây là 126.80 và cao hơn 388.58% so với mức đáy gần đây là -104.69.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.54
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 47/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.71, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.58. Mức giá mục tiêu trung bình của New Gold Inc là 6.75, với mức cao là 8.00 và mức thấp là 3.25.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.71
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 7 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
6.368
Giá mục tiêu
-6.89%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

43
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
New Gold Inc
NGD
7
Newmont Corporation
NEM
22
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
16
Barrick Mining Corp
GOLD
16
Kinross Gold Corp
KGC
15
Wheaton Precious Metals Corp
WPM
14
1
2
3
...
9

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.42, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.08. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 7.52 và ngưỡng hỗ trợ ở 6.23, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.36
Thay đổi giá
0.06

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.148
Trung lập
RSI(14)
54.228
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
24.572
Bán
ATR(14)
0.294
Biến động cao
CCI(14)
-92.167
Trung lập
Williams %R
87.209
Quá bán
TRIX(12,20)
0.741
Bán
StochRSI(14)
2.536
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(1)
Trung lập(0)
Mua(5)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
7.086
Mua
MA10
7.153
Bán
MA20
6.926
Mua
MA50
6.072
Mua
MA100
5.346
Mua
MA200
4.256
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Van Eck Associates Corporation
48.30M
-14.85%
Condire Management, LP
32.74M
--
Renaissance Technologies LLC
Star Investors
29.14M
+3.76%
Bollinger (William Guest)
29.00M
-22.04%
Arrowstreet Capital, Limited Partnership
28.81M
+89.30%
Two Sigma Investments, LP
18.36M
+54.56%
American Century Investment Management, Inc.
15.61M
+3.04%
J.P. Morgan Securities LLC
11.47M
+92.76%
JGP Gestão de Recursos Ltda.
10.59M
-0.94%
Pine Valley Investments LLC
10.08M
+6.97%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-10

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.40, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.78. Giá trị beta của công ty là 1.20. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.40
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.20
VaR
+5.84%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+19.81%
Biến động 240 ngày
+55.21%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+4.42%
120 ngày
+18.81%
5 năm
+18.81%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-6.35%
120 ngày
-8.85%
5 năm
-26.03%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+5.01
120 ngày
+2.95
5 năm
+0.70

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+19.81%
3 năm
+39.36%
5 năm
+73.59%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+6.78
3 năm
+4.33
5 năm
+0.55
Độ lệch
240 ngày
+0.21
3 năm
+0.41
5 năm
+0.15

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+55.21%
5 năm
+64.71%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.62%
5 năm
+1.53%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+475.49%
240 ngày
+475.49%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.47%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+29.55%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.25%
120 ngày
+2.68%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+6.93%
60 ngày
+51.22%
120 ngày
+80.23%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
New Gold Inc
New Gold Inc
NGD
7.11 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.52 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.41 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
8.34 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.24 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI