tradingkey.logo

New Found Gold Corp

NFGC
1.940USD
+0.010+0.52%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
445.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.93%-6.54M
37.08%-6.93M
37.42%-11.39M
51.77%-8.89M
52.84%-8.38M
41.03%-11.02M
-11.46%-18.19M
-24.27%-18.44M
-22.33%-17.76M
-73.67%-18.68M
-44.34%-16.32M
-30.56%-14.84M
-46.97%-14.52M
-81.77%-10.76M
-120.19%-11.31M
-294.50%-11.36M
-693.22%-9.88M
-417.58%-5.92M
---5.14M
-1956.05%-2.88M
-101.02%-1.25M
-421.17%-1.14M
---140.09K
---619.51K
---219.43K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
12.84%-7.68M
33.66%-6.40M
38.47%-9.34M
50.92%-8.31M
25.60%-8.81M
34.87%-9.64M
16.74%-15.19M
-21.02%-16.93M
37.11%-11.84M
15.17%-14.80M
-69.99%-18.24M
49.67%-13.99M
-735.78%-18.83M
-292.15%-17.45M
48.35%-10.73M
-224.94%-27.79M
-63.59%2.96M
9.66%-4.45M
---20.77M
-13217.89%-8.55M
3093.32%8.13M
-1223.18%-4.93M
---64.22K
---271.74K
---372.24K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
0.35%149.59K
-11.83%138.38K
-16.56%138.28K
-14.54%140.53K
-18.60%149.07K
-15.15%156.94K
-3.84%165.73K
11.57%164.45K
6.81%183.13K
3.35%184.97K
27.10%172.34K
-1.34%147.39K
40.67%171.45K
128.66%178.98K
-33.03%135.59K
372.74%149.39K
3240.44%121.88K
4702.65%78.27K
--202.45K
1239.67%31.60K
-90.08%3.65K
-30.36%1.63K
--2.36K
--36.76K
--2.34K
Các mục phi tiền mặt khác
15.11%-486.95K
99.85%-3.87K
0.59%-2.46M
56.62%-2.30M
88.87%-573.60K
36.03%-2.58M
28.53%-2.47M
-43.03%-5.30M
-54.95%-5.15M
-58.33%-4.03M
-51.48%-3.46M
-121.45%-3.70M
-201.49%-3.32M
-1561.63%-2.54M
-136.75%-2.29M
-1190.08%-1.67M
-245.98%-1.10M
---153.03K
---965.14K
---129.58K
---318.72K
----
--0.00
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
14386.92%753.84K
-416.56%-367.28K
90.23%-184.37K
-51.07%1.01M
-100.41%-5.28K
106.27%116.02K
-415.03%-1.89M
99.39%2.06M
209.00%1.29M
-322.91%-1.85M
200.57%599.19K
331.73%1.03M
156.45%415.92K
5.61%829.89K
9.57%-595.79K
-10.91%-446.11K
589.68%162.18K
891.28%785.80K
---658.84K
-421.55%-402.23K
91.58%-33.12K
-200.30%-99.31K
---77.12K
---393.30K
--99.01K
-Thay đổi các khoản phải thu
-116.66%-70.89K
-0.75%879.47K
-197.05%-317.09K
-405.42%-180.18K
-74.66%425.49K
143.42%886.13K
308.10%326.73K
82.63%-35.65K
536.59%1.68M
-637.84%-2.04M
-187.72%-157.01K
8.90%-205.29K
20.71%-384.56K
-204.81%-276.56K
135.25%178.98K
-41.95%-225.35K
-297.75%-485.02K
33.34%-90.73K
---507.79K
-2600.53%-158.76K
124.65%245.27K
-265.61%-136.11K
---5.88K
--109.18K
---37.23K
-Thay đổi chi phí trả trước
-1368.35%-50.88K
267.20%565.83K
-106.87%-16.75K
59.09%-102.63K
93.53%-3.46K
2470.43%154.09K
287.72%243.91K
-1114.89%-250.89K
-120.37%-53.55K
-102.78%-6.50K
127.32%62.91K
122.72%24.72K
78.66%262.85K
141.95%233.47K
-606.36%-230.30K
68.66%-108.82K
154.36%147.12K
-950.92%-556.58K
--45.48K
-38266.08%-347.18K
-13153.60%-270.64K
-1477.61%-52.96K
---904.90
---2.04K
--3.84K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
305.08%876.33K
-110.04%-1.94M
106.08%149.47K
-45.07%1.29M
-48.02%-427.30K
-518.11%-924.20K
-435.46%-2.46M
108.82%2.35M
-148.50%-288.69K
-73.55%221.04K
251.06%732.80K
1391.07%1.13M
19.03%595.26K
-41.69%835.61K
-146.83%-485.09K
-184.09%-87.21K
6551.18%500.08K
1496.60%1.43M
---196.53K
247.43%103.70K
98.45%-7.75K
-32.20%89.76K
---70.34K
---500.44K
--132.39K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
---718.18
--128.59K
----
----
----
----
100.00%0.00
-103.68%-3.26K
10.55%-51.55K
-163.81%-23.85K
33.45%-39.52K
457.63%88.46K
---57.63K
--37.37K
---59.37K
---24.73K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
21.93%-6.54M
37.08%-6.93M
37.42%-11.39M
51.77%-8.89M
52.84%-8.38M
41.03%-11.02M
-11.46%-18.19M
-24.27%-18.44M
-22.33%-17.76M
-73.67%-18.68M
-44.34%-16.32M
-30.56%-14.84M
-46.97%-14.52M
-81.77%-10.76M
-120.19%-11.31M
-294.50%-11.36M
-693.22%-9.88M
-417.58%-5.92M
---5.14M
-1956.05%-2.88M
-101.02%-1.25M
-421.17%-1.14M
---140.09K
---619.51K
---219.43K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-11.99%145.18K
432.22%486.10K
254.29%1.18M
695.25%1.75M
-26.53%164.97K
-80.83%91.33K
-70.44%333.94K
-56.95%219.62K
-78.82%224.53K
-69.25%476.55K
-66.15%1.13M
268.47%510.19K
150.62%1.06M
233.26%1.55M
584.30%3.34M
-72.86%138.46K
69.47%422.95K
--465.10K
--487.69K
1732.63%510.10K
260.90%249.57K
----
--27.83K
--69.15K
----
Chi phí vốn
-11.99%145.18K
432.22%486.10K
254.29%1.18M
695.25%1.75M
-28.67%164.97K
-80.83%91.33K
-70.67%333.94K
-56.95%219.62K
-78.18%231.28K
-69.25%476.55K
-65.88%1.14M
268.47%510.19K
150.62%1.06M
233.26%1.55M
584.30%3.34M
-72.86%138.46K
69.47%422.95K
--465.10K
--487.69K
1732.63%510.10K
260.90%249.57K
----
--27.83K
--69.15K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-11.99%145.18K
432.22%486.10K
254.29%1.18M
695.25%1.75M
-26.53%164.97K
-80.83%91.33K
-70.44%333.94K
-56.95%219.62K
-78.82%224.53K
-69.25%476.55K
-66.15%1.13M
268.47%510.19K
150.62%1.06M
233.26%1.55M
584.30%3.34M
-72.86%138.46K
69.47%422.95K
--465.10K
--487.69K
1732.63%510.10K
260.90%249.57K
----
--27.83K
--69.15K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
824.18%369.03K
--175.28K
--285.45K
459.20%454.24K
--39.93K
----
--0.00
-137.60%-126.46K
----
----
--0.00
--336.32K
134.25%3.39M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---9.91M
--803.30K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.76
--0.76
--210.42K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
994.11%2.02M
----
--77.43K
107.99%142.68K
-220.80%-225.85K
----
--0.00
---1.79M
---70.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.53
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
739.29%2.24M
-240.30%-310.81K
-145.63%-820.25K
46.07%-1.15M
-18.97%-350.88K
80.83%-91.33K
70.44%-333.94K
-1126.03%-2.13M
-112.64%-294.93K
69.25%-476.55K
66.15%-1.13M
-25.57%-173.87K
122.59%2.33M
-558.30%-1.55M
-584.30%-3.34M
72.86%-138.46K
-4039.55%-10.33M
--338.21K
---487.69K
-1732.68%-510.10K
-260.89%-249.57K
-100.00%0.00
---27.83K
---69.15K
--210.42K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
329.39%43.62M
-98.52%125.23K
-98.70%509.81K
-93.08%645.44K
42.28%10.16M
29316.29%8.44M
6.87%39.16M
214.74%9.33M
181.72%7.14M
-198.81%-28.90K
-1.37%36.64M
-93.23%2.96M
-78.44%2.53M
-91.93%29.24K
573.37%37.15M
40.38%43.80M
95.61%11.76M
--362.58K
--5.52M
8161.59%31.20M
948.94%6.01M
-100.00%0.00
--377.67K
--572.96K
--48.34K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
38.49%-18.96K
40.95%-19.23K
26.83%-24.27K
20.22%-26.84K
-2.14%-30.83K
-12.68%-32.56K
1.59%-33.17K
-55.15%-33.64K
-37.49%-30.19K
-29.85%-28.90K
-74.34%-33.71K
-2.68%-21.68K
-7.65%-21.95K
-15.97%-22.25K
-1.78%-19.33K
-118.60%-21.12K
---20.39K
---19.19K
---19.00K
---9.66K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
341.14%46.14M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.34%920.69K
43.21%10.46M
--8.69M
7.41%41.40M
2781.81%9.53M
--7.30M
----
2.51%38.54M
-99.27%330.68K
----
----
--37.60M
87.37%45.28M
119.28%11.88M
----
--0.00
6299.36%24.17M
845.55%5.42M
----
--377.67K
--572.96K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
75.36%111.76K
--144.45K
--540.11K
-100.00%0.00
71.83%63.73K
----
--0.00
-98.18%59.21K
-98.53%37.09K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
605.32%3.26M
502.91%2.53M
-44.44%37.16K
-99.38%30.58K
991.33%462.07K
-39.10%419.24K
--66.89K
--4.95M
--42.34K
--688.41K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--48.34K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-70.36%28.47K
-95.45%14.33K
-95.39%27.05K
-94.72%487.63K
--96.04K
--314.88K
--587.23K
--9.24M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-681.53%-2.62M
100.00%0.00
99.73%-6.03K
-10.90%-248.40K
-95.31%-335.27K
---211.36K
-18.03%-2.20M
62.88%-223.99K
---171.66K
----
-286.44%-1.86M
74.97%-603.37K
----
----
---482.47K
-7.75%-2.41M
-543.64%-618.15K
----
--0.00
---2.24M
---96.04K
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
329.39%43.62M
-98.52%125.23K
-98.70%509.81K
-93.08%645.44K
42.28%10.16M
29316.29%8.44M
6.87%39.16M
214.74%9.33M
181.72%7.14M
-198.81%-28.90K
-1.37%36.64M
-93.23%2.96M
-78.44%2.53M
-91.93%29.24K
573.37%37.15M
40.38%43.80M
95.61%11.76M
--362.58K
--5.52M
8161.59%31.20M
948.94%6.01M
-100.00%0.00
--377.67K
--572.96K
--48.34K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-75.44%8.99M
-59.47%15.97M
42.00%27.26M
24.62%37.45M
-12.29%36.60M
-35.03%39.40M
-53.84%19.19M
-44.61%30.06M
-36.43%41.73M
-22.49%60.65M
-26.01%41.58M
124.16%54.26M
100.18%65.65M
98.62%78.24M
44.18%56.20M
167.93%24.20M
642.59%32.80M
620.17%39.39M
--38.98M
5234.68%9.03M
1438.93%4.42M
2158.47%5.47M
--169.34K
--286.98K
--242.19K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
2632.14%39.29M
-168.02%-7.12M
-156.71%-11.70M
16.28%-9.41M
113.17%1.44M
86.16%-2.66M
7.53%20.64M
6.70%-11.24M
-13.12%-10.92M
-56.27%-19.19M
-14.73%19.19M
-137.29%-12.04M
-14.17%-9.65M
-135.32%-12.28M
21215.50%22.51M
16.14%32.30M
-287.22%-8.45M
-356.30%-5.22M
---106.58K
13159.20%27.81M
4002.14%4.52M
-3008.14%-1.14M
--209.75K
---115.71K
--39.32K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-507.01%-29.39K
-102.81%-340.61
---5.56K
---11.23K
--7.22K
--12.14K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
26.92%48.28M
-75.92%8.85M
-60.95%15.55M
49.04%28.05M
23.45%38.04M
-11.36%36.75M
-34.46%39.83M
-55.42%18.82M
-44.97%30.81M
-37.15%41.46M
-22.79%60.77M
-25.29%42.21M
130.04%56.00M
93.02%65.96M
102.48%78.71M
53.36%56.51M
172.55%24.34M
689.92%34.17M
--38.87M
9619.29%36.85M
5114.83%8.93M
1436.75%4.33M
--379.09K
--171.27K
--281.52K
Dòng tiền tự do
21.74%-6.68M
33.22%-7.42M
32.16%-12.57M
42.98%-10.64M
52.53%-8.54M
42.02%-11.11M
-6.10%-18.53M
-21.57%-18.66M
-15.49%-17.99M
-55.67%-19.16M
-19.22%-17.46M
-33.43%-15.35M
-51.23%-15.58M
-92.80%-12.31M
-160.44%-14.65M
-239.23%-11.50M
-589.09%-10.30M
-458.25%-6.38M
---5.62M
-1919.02%-3.39M
-117.07%-1.49M
-421.17%-1.14M
---167.92K
---688.66K
---219.43K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI