tradingkey.logo

New Found Gold Corp

NFGC

1.575USD

+0.075+5.00%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
315.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
35.69%-9.69M
33.63%-16.34M
51.26%-12.40M
51.89%-11.50M
40.47%-15.07M
-11.53%-24.61M
-28.76%-25.44M
-27.59%-23.90M
-83.20%-25.31M
-52.85%-22.07M
-36.94%-19.76M
-50.21%-18.73M
-92.66%-13.82M
-128.94%-14.44M
-285.64%-14.43M
-662.25%-12.47M
-367.57%-7.17M
---6.31M
-1917.38%-3.74M
-101.77%-1.64M
-423.87%-1.53M
---185.46K
---810.94K
---292.81K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
32.20%-8.94M
34.74%-13.41M
50.41%-11.58M
24.11%-12.09M
34.26%-13.18M
16.69%-20.54M
-25.39%-23.36M
34.40%-15.94M
10.52%-20.05M
-80.02%-24.66M
47.22%-18.63M
-749.78%-24.29M
-315.64%-22.41M
46.29%-13.70M
-217.63%-35.29M
-65.02%3.74M
18.39%-5.39M
---25.51M
-12967.40%-11.11M
3104.53%10.69M
-1230.03%-6.61M
---85.02K
---355.71K
---496.72K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.89%193.39K
-11.50%198.42K
-13.65%195.96K
-16.96%204.66K
-14.36%214.62K
-3.77%224.21K
15.60%226.92K
11.41%246.47K
9.02%250.60K
34.60%233.00K
3.48%196.30K
43.77%221.24K
142.36%229.86K
-30.37%173.10K
362.11%189.70K
3110.01%153.89K
4238.61%94.84K
--248.59K
1214.47%41.05K
-90.04%4.79K
-30.00%2.19K
--3.12K
--48.12K
--3.12K
Các mục phi tiền mặt khác
99.85%-5.41K
-5.43%-3.53M
56.16%-3.20M
88.64%-787.50K
35.43%-3.52M
28.48%-3.35M
-48.20%-7.31M
-61.61%-6.93M
-67.02%-5.45M
-60.41%-4.68M
-132.26%-4.93M
-208.13%-4.29M
-1661.19%-3.27M
-146.16%-2.92M
-1161.08%-2.12M
-232.47%-1.39M
---185.43K
---1.19M
---168.33K
---418.77K
----
--0.00
--0.00
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-423.51%-513.27K
89.64%-264.55K
-50.56%1.41M
-100.42%-7.24K
106.33%158.66K
-415.24%-2.55M
106.59%2.84M
222.29%1.73M
-335.15%-2.51M
206.50%810.10K
343.04%1.38M
162.09%536.70K
11.94%1.07M
5.98%-760.64K
-8.42%-566.47K
570.56%204.77K
814.82%952.16K
---808.99K
-411.74%-522.50K
91.55%-43.52K
-200.82%-133.20K
---102.10K
---514.84K
--132.11K
-Thay đổi các khoản phải thu
1.43%1.23M
-202.93%-455.00K
-410.73%-251.25K
-74.15%584.16K
143.83%1.21M
308.24%442.03K
82.01%-49.19K
555.37%2.26M
-678.34%-2.76M
-192.90%-212.27K
4.45%-273.41K
18.97%-496.24K
-223.08%-355.19K
136.65%228.50K
-38.75%-286.15K
-290.03%-612.38K
39.78%-109.94K
---623.52K
-2549.74%-206.23K
125.49%322.26K
-267.50%-182.56K
---7.78K
--142.91K
---49.68K
-Thay đổi chi phí trả trước
275.26%790.75K
-107.28%-24.04K
58.66%-143.11K
93.40%-4.76K
2492.65%210.72K
287.98%329.98K
-1151.55%-346.20K
-121.25%-72.08K
-102.94%-8.81K
128.93%85.05K
123.83%32.92K
82.59%339.18K
144.46%299.85K
-626.49%-294.02K
69.36%-138.18K
152.24%185.76K
-849.38%-674.41K
--55.85K
-37544.49%-450.98K
-13203.22%-355.60K
-1484.74%-71.04K
---1.20K
---2.67K
--5.13K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-114.64%-2.71M
106.45%214.48K
-44.50%1.80M
-50.99%-586.65K
-522.03%-1.26M
-435.69%-3.33M
116.36%3.24M
-150.58%-388.55K
-72.09%299.47K
259.97%990.75K
1454.11%1.50M
21.65%768.12K
-38.20%1.07M
-156.64%-619.32K
-182.20%-110.73K
6299.30%631.40K
1342.33%1.74M
---241.32K
244.66%134.71K
98.45%-10.19K
-31.85%120.40K
---93.12K
---655.08K
--176.66K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
--179.70K
----
----
----
----
100.00%0.00
-103.81%-4.49K
6.71%-69.38K
-167.31%-32.31K
29.52%-53.43K
475.09%117.81K
---74.37K
--48.00K
---75.80K
---31.41K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
35.69%-9.69M
33.63%-16.34M
51.26%-12.40M
51.89%-11.50M
40.47%-15.07M
-11.53%-24.61M
-28.76%-25.44M
-27.59%-23.90M
-83.20%-25.31M
-52.85%-22.07M
-36.94%-19.76M
-50.21%-18.73M
-92.66%-13.82M
-128.94%-14.44M
-285.64%-14.43M
-662.25%-12.47M
-367.57%-7.17M
---6.31M
-1917.38%-3.74M
-101.77%-1.64M
-423.87%-1.53M
---185.46K
---810.94K
---292.81K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
443.89%679.32K
275.77%1.70M
703.60%2.44M
-25.05%226.48K
-80.65%124.90K
-70.42%451.79K
-55.40%303.06K
-77.91%302.19K
-67.57%645.63K
-64.16%1.53M
286.46%679.47K
156.14%1.37M
253.23%1.99M
611.50%4.26M
-73.47%175.82K
62.86%534.02K
--563.56K
--598.84K
1698.16%662.62K
262.25%327.91K
----
--36.85K
--90.52K
----
Chi phí vốn
443.89%679.32K
275.77%1.70M
703.60%2.44M
-27.24%226.48K
-80.65%124.90K
-70.65%451.79K
-55.40%303.06K
-77.24%311.27K
-67.57%645.63K
-63.87%1.54M
286.46%679.47K
156.14%1.37M
253.23%1.99M
611.50%4.26M
-73.47%175.82K
62.86%534.02K
--563.56K
--598.84K
1698.16%662.62K
262.25%327.91K
----
--36.85K
--90.52K
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
443.89%679.32K
275.77%1.70M
703.60%2.44M
-25.05%226.48K
-80.65%124.90K
-70.42%451.79K
-55.40%303.06K
-77.91%302.19K
-67.57%645.63K
-64.16%1.53M
286.46%679.47K
156.14%1.37M
253.23%1.99M
611.50%4.26M
-73.47%175.82K
62.86%534.02K
--563.56K
--598.84K
1698.16%662.62K
262.25%327.91K
----
--36.85K
--90.52K
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--244.96K
--409.59K
462.98%633.40K
--54.82K
----
--0.00
-138.96%-174.50K
----
----
--0.00
--447.91K
135.01%4.38M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
---12.51M
--973.36K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--1.00
--1.00
--280.79K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--111.11K
108.07%198.96K
-227.24%-310.07K
----
--0.00
---2.46M
---94.75K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---2.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-247.77%-434.36K
-160.51%-1.18M
45.50%-1.60M
-21.36%-481.73K
80.65%-124.90K
70.42%-451.79K
-1170.31%-2.94M
-113.18%-396.94K
67.57%-645.63K
64.16%-1.53M
-31.70%-231.56K
123.09%3.01M
-585.76%-1.99M
-611.50%-4.26M
73.47%-175.82K
-3877.92%-13.04M
--409.80K
---598.84K
-1698.21%-662.62K
-262.25%-327.91K
-100.00%0.00
---36.85K
---90.52K
--280.79K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-98.48%175.01K
-98.62%731.52K
-93.01%900.00K
45.13%13.95M
29590.17%11.54M
6.95%52.98M
226.11%12.88M
193.83%9.61M
-204.23%-39.15K
4.45%49.54M
-92.90%3.95M
-77.97%3.27M
-91.45%37.56K
600.13%47.43M
37.23%55.62M
87.98%14.84M
--439.34K
--6.77M
8006.21%40.53M
952.87%7.90M
-100.00%0.00
--500.00K
--750.00K
--64.50K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
39.66%-26.87K
22.39%-34.83K
19.38%-37.43K
-4.19%-42.33K
-13.74%-44.52K
1.52%-44.88K
-60.75%-46.43K
-43.41%-40.63K
-36.98%-39.15K
-84.62%-45.57K
-7.69%-28.88K
-10.02%-28.33K
-22.92%-28.58K
-5.82%-24.68K
-113.68%-26.82K
---25.75K
---23.25K
---23.32K
---12.55K
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-90.24%1.28M
46.08%14.36M
--11.88M
7.48%56.01M
2885.89%13.15M
--9.83M
----
8.56%52.11M
-99.23%440.40K
----
----
--48.00M
83.16%57.50M
110.72%15.00M
----
--0.00
6179.00%31.39M
849.09%7.12M
----
--500.00K
--750.00K
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--201.88K
--775.00K
-100.00%0.00
75.28%87.50K
----
--0.00
-98.12%81.71K
-98.47%49.92K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
639.76%4.34M
516.19%3.26M
-41.11%47.73K
-99.36%39.04K
966.80%586.74K
-41.48%529.34K
--81.05K
--6.08M
--55.00K
--904.50K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--64.50K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-69.70%36.73K
-95.18%18.41K
-95.21%34.53K
-94.84%619.20K
--121.25K
--381.54K
--721.06K
--12.00M
----
----
--0.00
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%0.00
99.71%-8.65K
-12.07%-346.37K
-99.23%-460.30K
---289.04K
-18.11%-2.98M
61.54%-309.08K
---231.04K
----
-309.23%-2.52M
73.75%-803.57K
----
----
---615.97K
-5.33%-3.06M
-518.51%-780.48K
----
--0.00
---2.91M
---126.19K
----
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-98.48%175.01K
-98.62%731.52K
-93.01%900.00K
45.13%13.95M
29590.17%11.54M
6.95%52.98M
226.11%12.88M
193.83%9.61M
-204.23%-39.15K
4.45%49.54M
-92.90%3.95M
-77.97%3.27M
-91.45%37.56K
600.13%47.43M
37.23%55.62M
87.98%14.84M
--439.34K
--6.77M
8006.21%40.53M
952.87%7.90M
-100.00%0.00
--500.00K
--750.00K
--64.50K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-58.58%22.32M
50.61%39.11M
25.93%52.23M
-10.53%50.25M
-34.42%53.88M
-53.81%25.97M
-42.61%41.47M
-33.70%56.17M
-18.23%82.17M
-21.65%56.22M
135.11%72.26M
104.58%84.71M
110.52%100.48M
49.91%71.75M
161.91%30.74M
613.60%41.41M
550.59%47.73M
--47.86M
5134.35%11.74M
1444.69%5.80M
2170.15%7.34M
--224.19K
--375.65K
--323.18K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-173.90%-9.95M
-160.14%-16.79M
15.40%-13.12M
113.44%1.97M
86.03%-3.63M
7.60%27.92M
3.33%-15.51M
-17.98%-14.69M
-64.85%-26.00M
-9.70%25.95M
-139.11%-16.04M
-16.68%-12.45M
-149.42%-15.77M
22054.68%28.73M
13.53%41.02M
-279.91%-10.67M
-312.22%-6.32M
---130.87K
12909.82%36.13M
4016.75%5.93M
-3023.18%-1.53M
--277.69K
---151.46K
--52.48K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-102.87%-476.00
---7.98K
---15.67K
--9.91K
--16.59K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-75.39%12.37M
-58.58%22.32M
50.61%39.11M
25.93%52.23M
-10.53%50.25M
-34.42%53.88M
-53.81%25.97M
-42.61%41.47M
-33.70%56.17M
-18.23%82.17M
-21.65%56.22M
135.11%72.26M
104.58%84.71M
110.52%100.48M
49.91%71.75M
161.91%30.74M
613.60%41.41M
--47.73M
9436.49%47.86M
5134.35%11.74M
1444.69%5.80M
--501.88K
--224.19K
--375.65K
Dòng tiền tự do
31.75%-10.37M
28.05%-18.04M
42.38%-14.83M
51.58%-11.73M
41.47%-15.19M
-6.17%-25.07M
-25.96%-25.74M
-20.46%-24.22M
-64.21%-25.96M
-26.25%-23.61M
-39.94%-20.44M
-54.56%-20.10M
-104.36%-15.81M
-170.79%-18.70M
-231.61%-14.60M
-562.19%-13.01M
-404.31%-7.74M
---6.91M
-1881.04%-4.40M
-117.89%-1.96M
-423.87%-1.53M
---222.31K
---901.46K
---292.81K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI