tradingkey.logo

National Fuel Gas Co

NFG
79.435USD
+0.085+0.11%
Đóng cửa 11/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.18BVốn hóa
13.84P/E TTM

National Fuel Gas Co

79.435
+0.085+0.11%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của National Fuel Gas Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của National Fuel Gas Co

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
8 / 14
Xếp hạng tổng thể
91 / 4614
Ngành
Tiện ích khí tự nhiên

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
101.333
Giá mục tiêu
+27.70%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của National Fuel Gas Co

Điểm mạnhRủi ro
National Fuel Gas Company is a diversified, integrated energy company with a complementary mix of natural gas assets. It is engaged in the production, gathering, transportation, storage and distribution of natural gas. Its segments include Exploration and Production, Pipeline and Storage, Gathering, and Utility. The Exploration and Production segment is engaged in the exploration for, and the development and production of, primarily natural gas in the Appalachian region of the United States. The Pipeline and Storage segment provides interstate natural gas transportation services for affiliated and nonaffiliated companies through integrated natural gas pipeline systems in Pennsylvania and New York. The Gathering segment builds, owns, and operates gathering facilities in the Appalachian region. The Utility segment provides natural gas utility services to approximately 755,000 customers through a local distribution system located in western New York and northwestern Pennsylvania.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.60%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 36.60%.
Định giá hợp lý
PE gần nhất của công ty là 13.85, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 71.38M, giảm 1.75% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Keeley-Teton Advisors, LLC
Nhà đầu tư ngôi sao Keeley-Teton Advisors, LLC nắm giữ 37.61K cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 9.19, cao hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.15. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 456.41M, phản ánh mức tăng 22.67% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 164.04% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.19
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.85

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

9.41

Hiệu quả hoạt động

10.00

Tiềm năng tăng trưởng

9.19

Lợi nhuận cổ đông

9.53

Định giá công ty của National Fuel Gas Co

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 6.92, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.62. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 13.85, thấp hơn 1207.40% so với mức đỉnh gần đây là 181.07 và cao hơn 5418.11% so với mức đáy gần đây là -736.55.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.92
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 8/14
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.60, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.74. Mức giá mục tiêu trung bình của National Fuel Gas Co là 105.00, với mức cao là 106.00 và mức thấp là 93.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 5 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
101.333
Giá mục tiêu
+27.70%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

13
Tổng
6
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
National Fuel Gas Co
NFG
5
Atmos Energy Corp
ATO
15
Excelerate Energy Inc
EE
11
Spire Inc
SR
10
Southwest Gas Holdings Inc
SWX
8
ONE Gas Inc
OGS
7
1
2
3

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.87, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.65. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 85.25 và ngưỡng hỗ trợ ở 75.34, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.60
Thay đổi giá
0.27

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(2)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.044
Bán
RSI(14)
36.652
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
51.157
Mua
ATR(14)
1.716
Biến động cao
CCI(14)
-49.074
Trung lập
Williams %R
64.396
Bán
TRIX(12,20)
-0.440
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
79.286
Mua
MA10
79.378
Mua
MA20
81.590
Bán
MA50
85.686
Bán
MA100
86.001
Bán
MA200
81.735
Bán

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 7.71. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 78.99%, tương ứng mức giảm 0.40% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 12.28M cổ phần, chiếm 13.59% tổng số cổ phần, với mức giảm 5.19% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
12.28M
-2.23%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
7.52M
-2.01%
State Street Investment Management (US)
4.04M
+3.40%
Gabelli Funds, LLC
3.92M
-1.50%
Energy Income Partners LLC
2.30M
+2.07%
LSV Asset Management
1.98M
-7.85%
Geode Capital Management, L.L.C.
1.69M
+0.30%
Victory Capital Management Inc.
1.23M
-38.40%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
1.09M
-2.25%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
1.07M
+0.39%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.77, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Tiện ích khí tự nhiên là 8.00. Giá trị beta của công ty là 0.61. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.77
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.61
VaR
+2.19%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+16.78%
Biến động 240 ngày
+22.94%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.04%
120 ngày
+5.65%
5 năm
+6.48%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.63%
120 ngày
-4.63%
5 năm
-7.32%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
-1.93
120 ngày
-0.14
5 năm
+0.87

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+16.78%
3 năm
+29.94%
5 năm
+39.45%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.49
3 năm
+0.24
5 năm
+0.49
Độ lệch
240 ngày
-0.42
3 năm
-0.20
5 năm
-0.10

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+22.94%
5 năm
+23.51%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.91%
5 năm
+1.63%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
-21.10%
240 ngày
-21.10%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+12.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+16.07%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.67%
120 ngày
+0.69%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+3.23%
60 ngày
+12.70%
120 ngày
+15.78%

Đối tác

Tiện ích khí tự nhiên
National Fuel Gas Co
National Fuel Gas Co
NFG
7.91 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Atmos Energy Corp
Atmos Energy Corp
ATO
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
UGI Corp
UGI Corp
UGI
8.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Spire Inc
Spire Inc
SR
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
ONE Gas Inc
ONE Gas Inc
OGS
8.26 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Excelerate Energy Inc
Excelerate Energy Inc
EE
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI