tradingkey.logo

Nexxen International Ltd

NEXN

10.030USD

+0.130+1.31%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
639.20MVốn hóa
14.55P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022H2
FY2022H1
FY2021H2
FY2021H1
FY2020H2
FY2020H1
FY2019H2
FY2019H1
FY2018H2
FY2018H1
FY2017H2
FY2017H1
FY2016H2
FY2016H1
FY2015H2
FY2015H1
FY2014H2
FY2014H1
FY2013H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-48.91%19.27M
19.81%52.25M
204.28%39.91M
76.05%20.94M
578.39%37.73M
82.13%43.61M
4.28%13.12M
--11.90M
---7.89M
--23.95M
--12.58M
-60.86%36.53M
-39.45%46.48M
233.69%93.33M
966.87%76.76M
10.18%27.97M
-63.95%7.20M
58.28%25.39M
-7.20%19.96M
-6.01%16.04M
57.05%21.51M
8.03%17.06M
204.92%13.69M
198.11%15.79M
408.03%4.49M
9.85%5.30M
-76.69%884.00K
--4.82M
61.29%3.79M
--2.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
123.76%1.63M
670.19%24.85M
1315.80%14.54M
151.99%2.92M
61.62%-6.87M
-36.24%3.23M
-24.71%-1.20M
---5.61M
---17.91M
--5.06M
---959.00K
-88.69%4.10M
-49.56%18.64M
33.11%36.28M
241.86%36.94M
149.30%27.26M
-453.00%-26.04M
-3.69%10.93M
-143.59%-4.71M
124.93%11.35M
23.99%10.80M
-51.67%5.05M
44.55%8.71M
751.02%10.44M
553.69%6.03M
-40.70%1.23M
-77.12%922.00K
--2.07M
36.66%4.03M
--2.95M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.33%15.27M
-30.53%14.62M
-37.20%12.76M
-22.22%15.50M
-7.04%15.79M
22.48%21.05M
99.98%20.32M
--19.93M
--16.99M
--17.18M
--10.16M
34.38%27.34M
-22.88%15.36M
-16.28%20.35M
-9.59%19.91M
28.16%24.30M
64.41%22.02M
250.93%18.96M
147.87%13.39M
-52.68%5.40M
160.06%5.40M
273.36%11.42M
1.91%2.08M
58.58%3.06M
32.15%2.04M
95.64%1.93M
807.65%1.54M
--986.00K
18.06%170.00K
--144.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-125.00%-9.00K
-88.98%26.00K
-124.49%-12.00K
100.00%0.00
---4.00K
--236.00K
--49.00K
---164.00K
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
118.24%56.00K
-109.46%-70.00K
89.20%-307.00K
127.36%740.00K
-2956.99%-2.84M
---2.71M
---93.00K
----
----
----
----
-391.78%-426.00K
----
2333.33%146.00K
--0.00
--6.00K
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-105.86%-1.54M
5.13%12.46M
215.39%7.96M
-99.08%-3.47M
267.70%26.32M
207.16%11.86M
38.77%-6.90M
---1.74M
---15.69M
---11.06M
---11.27M
-2558.57%-22.33M
-231.38%-20.94M
96.62%-840.00K
40.38%15.94M
-3959.97%-24.85M
285.31%11.36M
87.16%-612.00K
-69.52%2.95M
-186.42%-4.77M
73.02%9.67M
-92.15%-1.66M
233.36%5.59M
-158.47%-866.00K
-232.88%-4.19M
26.47%1.48M
6.11%-1.26M
--1.17M
-128.84%-1.34M
---586.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
25.04%57.12M
-25.25%-16.76M
-9.82%-11.43M
-125.32%-31.94M
-33.38%45.68M
-184.88%-13.38M
-225.99%-10.41M
---14.18M
--68.58M
--15.77M
--8.26M
187.86%24.03M
110.61%33.02M
67.26%-27.35M
-63.75%15.68M
-2436.98%-83.55M
27.39%43.24M
455.01%3.58M
104.94%33.95M
78.68%-1.01M
121.77%16.56M
27.35%-4.72M
372.39%7.47M
-76.02%-6.50M
-18.04%-2.74M
-311.21%-3.69M
35.83%-2.32M
--1.75M
-199.92%-3.62M
---1.21M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-228.57%-23.00K
1437.50%107.00K
-157.14%-18.00K
-258.33%-19.00K
-450.00%-7.00K
-166.67%-8.00K
-158.33%-7.00K
--12.00K
--2.00K
---3.00K
--12.00K
112.33%9.00K
-4800.00%-188.00K
-529.41%-73.00K
110.00%4.00K
111.04%17.00K
70.59%-40.00K
24.51%-154.00K
-203.82%-136.00K
-156.20%-204.00K
-22.94%131.00K
855.26%363.00K
17.24%170.00K
141.30%38.00K
150.00%145.00K
-1020.00%-92.00K
123.08%58.00K
--10.00K
-3.70%26.00K
--27.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-48.91%19.27M
19.81%52.25M
204.28%39.91M
76.05%20.94M
578.39%37.73M
82.13%43.61M
4.28%13.12M
--11.90M
---7.89M
--23.95M
--12.58M
-60.86%36.53M
-39.45%46.48M
233.69%93.33M
966.87%76.76M
10.18%27.97M
-63.95%7.20M
58.28%25.39M
-7.20%19.96M
-6.01%16.04M
57.05%21.51M
8.03%17.06M
204.92%13.69M
198.11%15.79M
408.03%4.49M
9.85%5.30M
-76.69%884.00K
--4.82M
61.29%3.79M
--2.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-2.49%6.18M
46.84%7.78M
6.37%4.96M
34.81%4.44M
-0.42%6.34M
-43.02%5.30M
127.14%4.66M
--3.29M
--6.36M
--9.30M
--2.05M
177.63%11.36M
-10.01%3.83M
56.05%4.09M
50.26%4.25M
-36.80%2.62M
9.64%2.83M
149.97%4.15M
128.90%2.58M
62.17%1.66M
65.64%1.13M
44.90%1.02M
-8.71%681.00K
-7.11%706.00K
-50.66%746.00K
25.00%760.00K
223.77%1.51M
--608.00K
42.81%467.00K
--327.00K
Chi phí vốn
-2.49%6.18M
46.84%7.78M
6.37%4.96M
34.81%4.44M
-0.42%6.34M
-43.02%5.30M
127.14%4.66M
--3.29M
--6.36M
--9.30M
--2.05M
177.63%11.36M
-10.01%3.83M
56.05%4.09M
50.26%4.25M
-36.89%2.62M
9.64%2.83M
150.33%4.15M
107.22%2.58M
62.17%1.66M
82.97%1.25M
44.90%1.02M
-9.20%681.00K
-15.35%706.00K
-50.40%750.00K
37.17%834.00K
223.77%1.51M
--608.00K
33.05%467.00K
--351.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-16.37%2.27M
147.89%3.87M
-34.41%547.00K
619.05%604.00K
34.94%2.72M
-71.19%1.56M
284.33%834.00K
--84.00K
--2.02M
--5.42M
--217.00K
250.68%5.64M
-55.14%794.00K
700.00%1.61M
350.38%1.77M
-76.41%201.00K
86.26%393.00K
-4.70%852.00K
-62.79%211.00K
735.51%894.00K
350.00%567.00K
105.77%107.00K
85.29%126.00K
1633.33%52.00K
-73.75%68.00K
-87.50%3.00K
34.20%259.00K
--24.00K
37.86%193.00K
--140.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
7.93%3.91M
4.63%3.91M
15.26%4.41M
19.53%3.84M
-16.81%3.62M
-3.66%3.74M
108.56%3.83M
--3.21M
--4.35M
--3.88M
--1.83M
130.30%5.72M
22.14%3.03M
2.56%2.48M
1.89%2.48M
-26.56%2.42M
2.83%2.44M
330.72%3.29M
322.64%2.37M
-16.48%765.00K
1.08%561.00K
40.06%916.00K
-18.14%555.00K
-13.61%654.00K
-45.89%678.00K
29.62%757.00K
357.30%1.25M
--584.00K
46.52%274.00K
--187.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.17M
---199.51M
-1709.84%-194.34M
187.50%437.00K
-5141.31%-10.74M
-97.56%152.00K
110.64%213.00K
-75.78%6.23M
---2.00M
--25.71M
100.00%0.00
--0.00
---53.01M
100.00%0.00
----
---5.00M
-24.01%-8.10M
--0.00
---6.53M
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--23.00K
--51.00K
----
----
----
----
----
--0.00
---25.00M
---25.00M
----
----
----
----
----
---57.00K
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
1663.49%8.50M
---8.50M
--482.00K
--0.00
-100.00%0.00
--699.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-19.86%355.00K
-7.04%713.00K
-7.64%411.00K
24.16%668.00K
-51.37%443.00K
164.18%767.00K
-75.78%445.00K
--538.00K
--911.00K
---1.20M
--1.84M
-37.24%642.00K
-68.24%451.00K
-38.00%1.02M
-37.75%1.42M
-33.47%1.65M
268.50%2.28M
207.69%2.48M
131.37%619.00K
1974.42%806.00K
-6703.45%-1.97M
-101.79%-43.00K
-128.71%-29.00K
555.89%2.40M
205.21%101.00K
-3406.67%-526.00K
92.24%-96.00K
---15.00K
---1.24M
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
1.19%-5.82M
-55.96%-7.07M
-7.31%-4.52M
-35.04%-3.72M
-8.09%-5.89M
14.95%-4.53M
98.12%-4.22M
---2.76M
---5.45M
---5.33M
---224.72M
-1566.45%-230.05M
-9.62%-2.94M
-1721.24%-13.80M
-147.24%-2.68M
79.65%-758.00K
-76.10%5.68M
-336.69%-3.73M
865.95%23.75M
98.42%-853.00K
-336.76%-3.10M
-3295.98%-54.08M
-124.87%-710.00K
109.46%1.69M
353.55%2.85M
-150.00%-17.89M
33.92%-1.13M
---7.15M
-558.06%-1.70M
--372.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-81.41%-35.93M
-339.88%-23.12M
-437.95%-21.77M
-2708.04%-110.05M
-48.64%-19.81M
66.97%-5.26M
-106.19%-4.05M
---3.92M
---13.32M
---15.91M
--65.33M
289.15%49.42M
-144.51%-46.36M
231.07%12.70M
921.60%104.16M
23.29%-9.69M
69.09%-12.68M
-114.14%-12.63M
-452.38%-41.02M
-118.76%-5.90M
699.74%11.64M
671.98%31.44M
75.76%-1.94M
---5.50M
-403.27%-8.01M
100.00%0.00
-106.59%-1.59M
---2.31M
1043.65%24.15M
---2.56M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-2.14%-4.11M
14.70%-4.00M
8.86%-3.69M
-2472.15%-103.43M
10.59%-4.03M
6.18%-4.69M
-104.22%-4.05M
---4.02M
---4.50M
---5.00M
--96.05M
2136.18%91.06M
47.69%-4.16M
15.51%-4.47M
1.33%-7.95M
36.07%-5.29M
64.12%-8.06M
-188.80%-8.28M
-46.52%-22.46M
-109.61%-2.87M
---15.33M
--29.83M
----
--0.00
----
100.00%0.00
---111.00K
---2.36M
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-100.24%-31.98M
-3349.12%-19.52M
---18.19M
---7.05M
-78.40%-15.97M
94.88%-566.00K
100.00%0.00
--0.00
---8.95M
---11.05M
---30.79M
-359.68%-41.84M
-139.54%-44.21M
436.72%16.11M
2258.36%111.80M
18.15%-4.79M
72.58%-5.18M
-4230.37%-5.85M
-163.95%-18.89M
---135.00K
--29.54M
100.00%0.00
100.00%0.00
---2.00M
---7.52M
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
537.11%3.43M
40.91%2.92M
-84.60%539.00K
323.06%2.07M
--3.50M
-67.91%490.00K
--0.00
-51.48%1.53M
--0.00
--3.15M
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-15.18%162.00K
13433.33%400.00K
3566.67%110.00K
323.53%432.00K
45.80%191.00K
-102.33%-3.00K
-95.77%3.00K
--102.00K
--131.00K
--129.00K
--71.00K
-81.11%200.00K
544.69%2.00M
172.24%1.06M
-44.46%311.00K
-74.00%389.00K
70.73%560.00K
178.07%1.50M
-6.55%328.00K
-75.03%538.00K
165.91%351.00K
71733.33%2.15M
4300.00%132.00K
--3.00K
-93.62%3.00K
-100.00%0.00
683.33%47.00K
--5.00K
--6.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--43.00K
1166.39%27.29M
---2.56M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-81.41%-35.93M
-339.88%-23.12M
-437.95%-21.77M
-2708.04%-110.05M
-48.64%-19.81M
66.97%-5.26M
-106.19%-4.05M
---3.92M
---13.32M
---15.91M
--65.33M
289.15%49.42M
-144.51%-46.36M
231.07%12.70M
921.60%104.16M
23.29%-9.69M
69.09%-12.68M
-114.14%-12.63M
-452.38%-41.02M
-118.76%-5.90M
699.74%11.64M
671.98%31.44M
75.76%-1.94M
---5.50M
-403.27%-8.01M
100.00%0.00
-106.59%-1.59M
---2.31M
1043.65%24.15M
---2.56M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.16%187.07M
-16.35%166.53M
-22.14%151.86M
28.58%244.94M
7.73%234.31M
-5.91%199.08M
-46.02%195.05M
--190.49M
--217.50M
--211.57M
--361.36M
31.14%361.36M
277.29%367.72M
248.16%275.54M
23.30%97.46M
13.31%79.14M
17.85%79.05M
20.98%69.85M
148.56%67.07M
77.24%57.73M
25.68%26.98M
242.38%32.57M
111.06%21.47M
-58.26%9.51M
-58.75%10.17M
-22.81%22.79M
666.92%24.66M
--29.53M
13.40%3.22M
--2.84M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-310.33%-22.36M
-41.72%20.53M
264.05%14.68M
-2141.61%-93.08M
139.35%10.63M
494.21%35.23M
102.69%4.03M
--4.56M
---27.01M
--5.93M
---149.78M
-256.07%-143.86M
-103.57%-6.36M
403.13%92.17M
185401.04%178.08M
99.17%18.32M
-96.54%96.00K
-1.51%9.20M
-90.97%2.78M
267.10%9.34M
176.94%30.75M
-146.74%-5.59M
1784.83%11.10M
194.74%11.96M
64.76%-659.00K
-159.48%-12.62M
-107.11%-1.87M
---4.86M
14357.14%26.31M
--182.00K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
108.80%123.00K
-208.74%-1.53M
228.55%1.06M
62.18%-250.00K
-300.29%-1.40M
-56.41%1.41M
72.33%-823.00K
---661.00K
---349.00K
--3.23M
---2.97M
629.17%254.00K
-2099.38%-3.54M
-106.01%-48.00K
-64.29%-161.00K
375.60%799.00K
-211.36%-98.00K
223.08%168.00K
-87.48%88.00K
388.89%52.00K
1071.67%703.00K
43.75%-18.00K
2900.00%60.00K
5.88%-32.00K
105.41%2.00K
84.82%-34.00K
-148.68%-37.00K
---224.00K
322.22%76.00K
--18.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-32.75%164.71M
-20.16%187.07M
-16.35%166.53M
-22.14%151.86M
28.58%244.94M
7.73%234.31M
-5.91%199.08M
--195.05M
--190.49M
--217.50M
--211.57M
-40.85%217.50M
31.14%361.36M
277.29%367.72M
248.16%275.54M
23.30%97.46M
13.31%79.14M
17.85%79.05M
20.98%69.85M
148.56%67.07M
77.24%57.73M
25.68%26.98M
242.38%32.57M
111.06%21.47M
-58.26%9.51M
-58.75%10.17M
-22.81%22.79M
--24.66M
878.40%29.53M
--3.02M
Dòng tiền tự do
-58.28%13.10M
16.07%44.47M
313.36%34.95M
91.85%16.50M
320.27%31.39M
161.63%38.31M
-19.67%8.46M
--8.60M
---14.25M
--14.64M
--10.53M
-71.79%25.17M
-41.17%42.65M
252.06%89.24M
1561.48%72.51M
19.38%25.35M
-74.88%4.36M
47.66%21.23M
-14.24%17.38M
-10.36%14.38M
55.69%20.26M
6.31%16.04M
247.85%13.01M
237.99%15.09M
695.70%3.74M
5.91%4.46M
-118.89%-628.00K
--4.21M
66.25%3.33M
--2.00M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI