tradingkey.logo

Nexmetals Mining Ord Shs

NEXM
3.540USD
-0.020-0.56%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
75.95MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể kiểm tra bảng cân đối kế toán hàng năm hoặc hàng quý của Nexmetals Mining Ord Shs tại đây để đánh giá sức khỏe tài chính, phân tích nền tảng cơ bản và tính toán các chỉ số như thanh khoản, đòn bẩy và lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
--10.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
--10.06M
Các khoản phải thu
--959.68K
-Các khoản phải thu khác
--7.94K
Chi phí trả trước
--741.33K
Tổng tài sản ngắn hạn
--11.76M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
--12.50M
-Tài sản cố định
--15.39M
-Khấu hao lũy kế
--2.89M
Tổng tài sản dài hạn
--12.50M
Tổng tài sản
--24.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--242.27K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--279.00K
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
--169.69K
Nợ ngắn hạn khác
--242.27K
Tổng nợ ngắn hạn
--4.66M
Nợ dài hạn
Các khoản dự phòng dài hạn
--949.48K
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--92.74K
-Nợ dài hạn
--92.74K
Phúc lợi nhân viên
--949.48K
Nợ dài hạn khác
--3.99M
Tổng nợ dài hạn
--4.18M
Tổng các khoản nợ
--8.84M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
--154.24M
Lợi nhuận giữ lại
---137.76M
Vốn dự trữ
--154.24M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
---1.08M
Tổng vốn chủ sở hữu
--15.42M
Đơn vị tiền tệ
USD
Ý kiến kiểm toán
--

Câu hỏi thường gặp

Bảng cân đối kế toán là gì?

Đây là một báo cáo tài chính tóm tắt tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu của một công ty tại một thời điểm cụ thể.
KeyAI