tradingkey.logo

New Pacific Metals Corp

NEWP
2.120USD
+0.040+1.91%
Đóng cửa 11/07, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
364.44MVốn hóa
LỗP/E TTM

New Pacific Metals Corp

2.120
+0.040+1.91%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của New Pacific Metals Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của New Pacific Metals Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
85 / 120
Xếp hạng tổng thể
303 / 4614
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.400
Giá mục tiêu
+60.38%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của New Pacific Metals Corp

Điểm mạnhRủi ro
New Pacific Metals Corp. is a Canadian exploration and development company with three precious metal projects in Bolivia. The Company’s flagship Silver Sand project is located approximately 35 kilometers (km) northeast of the Cerro Rico silver and base metal mineral system near Potosi in southwest Bolivia. The 5.42 square kilometer (km2) property sits in the Eastern Cordillera at an elevation of 4,050 meters above sea level. It is also advancing its silver-lead-zinc Carangas project. The Carangas Project is located about 190 km southwest of Oruro, Bolivia, within the South American Epithermal Belt. The property comprises three Exploration Licenses (Granville I, Granville II and Colapso) spanning a total area of 40.75 km2 and is road-accessible. The Silverstrike Project is located approximately 140 km southwest of La Paz, Bolivia. The property consists of nine concessions (5 ATEs and 4 Exploration Licenses) covering a 44.5 km2 area and sits at an elevation of 4,000-4,500 meters.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 2.71, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 29.80M, giảm 19.87% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.46, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.14. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.46
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.04

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.50

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.71

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty của New Pacific Metals Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.02, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.39. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -96.85, thấp hơn -79.57% so với mức đỉnh gần đây là -19.79 và cao hơn -41.04% so với mức đáy gần đây là -136.59.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.02
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 85/120
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.53. Mức giá mục tiêu trung bình của New Pacific Metals Corp là 3.40, với mức cao là 3.40 và mức thấp là 3.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.400
Giá mục tiêu
+60.38%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

27
Tổng
3
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
New Pacific Metals Corp
NEWP
1
Teck Resources Ltd
TECK
10
Pan American Silver Corp
PAAS
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
BHP Group Ltd
BHP
8
Rio Tinto PLC
RIO
7
1
2
3
...
6

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.60, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.19. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.77 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.73, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.56
Thay đổi giá
0.04

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.055
Bán
RSI(14)
43.510
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
37.488
Trung lập
ATR(14)
0.151
Biến động thấp
CCI(14)
-56.361
Trung lập
Williams %R
64.557
Bán
TRIX(12,20)
-0.843
Bán
StochRSI(14)
79.436
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.104
Mua
MA10
2.132
Bán
MA20
2.323
Bán
MA50
2.378
Bán
MA100
1.977
Mua
MA200
1.599
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Silvercorp Metals Inc
48.34M
+2.62%
Pan American Silver Corp
19.81M
--
Jupiter Asset Management Ltd.
12.45M
--
Konwave AG
3.97M
--
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.81M
+18.05%
Sprott Asset Management LP
2.22M
+25.68%
Alps Advisors, Inc.
2.03M
+30.12%
BMO Private Investment Counsel Inc.
1.89M
--
Zhang, Yongming
647.87K
+6.06%
DZ Bank AG Deutsche Zentral-Genossenschaftsbank
600.00K
--
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-11-07

Không có điểm đánh giá rủi ro cho công ty; điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 5.59. Giá trị beta của công ty là 1.62. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.61
VaR
+6.68%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+42.68%
Biến động 240 ngày
+72.36%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+11.43%
120 ngày
+16.38%
5 năm
+18.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-15.48%
120 ngày
-15.48%
5 năm
-24.39%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.82
120 ngày
+1.87
5 năm
+0.06

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+42.68%
3 năm
+69.09%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.90
3 năm
-0.07
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.26
3 năm
+0.29
5 năm
+0.36

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+72.36%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+4.99%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+294.33%
240 ngày
+294.33%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+59.45%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+68.55%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.16%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.55%
60 ngày
-5.39%
120 ngày
+1.37%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
New Pacific Metals Corp
New Pacific Metals Corp
NEWP
5.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carpenter Technology Corp
Carpenter Technology Corp
CRS
8.56 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Newmont Corporation
Newmont Corporation
NEM
8.10 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Hudbay Minerals Inc
Hudbay Minerals Inc
HBM
8.09 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Warrior Met Coal Inc
Warrior Met Coal Inc
HCC
8.08 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
8.07 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI