tradingkey.logo

New Pacific Metals Corp

NEWP

2.310USD

-0.030-1.28%
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
397.10MVốn hóa
LỗP/E TTM

New Pacific Metals Corp

2.310

-0.030-1.28%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối yếu. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường chứng khoán, công ty vẫn thể hiện các chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
64 / 141
Xếp hạng tổng thể
235 / 4723
Ngành
Kim loại & Khai thác

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.400
Giá mục tiêu
+44.07%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
New Pacific Metals Corp. is a Canadian exploration and development company with three precious metal projects in Bolivia. The Company’s flagship Silver Sand project is located approximately 35 kilometers (km) northeast of the Cerro Rico silver and base metal mineral system near Potosi in southwest Bolivia. The 5.42 square kilometer (km2) property sits in the Eastern Cordillera at an elevation of 4,050 meters above sea level. It is also advancing its silver-lead-zinc Carangas project. The Carangas Project is located about 190 km southwest of Oruro, Bolivia, within the South American Epithermal Belt. The property comprises three Exploration Licenses (Granville I, Granville II and Colapso) spanning a total area of 40.75 km2 and is road-accessible. The Silverstrike Project is located approximately 140 km southwest of La Paz, Bolivia. The property consists of nine concessions (5 ATEs and 4 Exploration Licenses) covering a 44.5 km2 area and sits at an elevation of 4,000-4,500 meters.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 3.02, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 109.36M, giảm 4.71% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 5.46, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.21. Tình trạng tài chính của công ty là yếu, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.46
Thay đổi giá
0

Tài chính

2.04

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.50

Hiệu quả hoạt động

4.00

Tiềm năng tăng trưởng

6.71

Lợi nhuận cổ đông

7.03

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 1.20, thấp hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 1.34. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -92.38, thấp hơn -54.44% so với mức đỉnh gần đây là -42.09 và cao hơn 46.38% so với mức đáy gần đây là -49.53.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.20
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 64/141
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 7.61. Mức giá mục tiêu trung bình của New Pacific Metals Corp là 3.40, với mức cao là 3.40 và mức thấp là 3.40.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
3.400
Giá mục tiêu
+45.30%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

26
Tổng
2
Trung bình
3
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
New Pacific Metals Corp
NEWP
1
Teck Resources Ltd
TECK
10
Skeena Resources Ltd
SKE
9
Vizsla Silver Corp
VZLA
8
Rio Tinto PLC
RIO
7
Compania de Minas Buenaventura SAA
BVN
7
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.20, cao hơn mức trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 8.30. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 2.66 và ngưỡng hỗ trợ ở 1.78, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.37
Thay đổi giá
-0.17

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
0.067
Mua
RSI(14)
71.803
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
78.886
Bán
ATR(14)
0.139
Biến động cao
CCI(14)
121.618
Mua
Williams %R
15.584
Quá mua
TRIX(12,20)
1.424
Bán
StochRSI(14)
27.183
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
2.280
Mua
MA10
2.170
Mua
MA20
1.977
Mua
MA50
1.768
Mua
MA100
1.558
Mua
MA200
1.390
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Silvercorp Metals Inc
48.34M
+2.62%
Pan American Silver Corp
19.81M
--
Jupiter Asset Management Ltd.
12.45M
--
Feng (Rui)
10.67M
+0.95%
Konwave AG
3.97M
-2.46%
Mirae Asset Global Investments (USA) LLC
2.38M
+10.48%
Sprott Asset Management LP
1.77M
+69.32%
BMO Private Investment Counsel Inc.
1.89M
--
Alps Advisors, Inc.
785.47K
+7.45%
Zhang, Yongming
610.87K
+13.93%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-17

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 3.22, thấp hơn so với điểm trung bình của ngành Kim loại & Khai thác là 4.46. Giá trị beta của công ty là 1.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
3.22
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.46
VaR
+6.58%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+53.46%
Biến động 240 ngày
+68.05%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+14.57%
120 ngày
+16.38%
5 năm
+18.57%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-8.13%
120 ngày
-9.28%
5 năm
-24.39%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.74
120 ngày
+2.19
5 năm
+0.14
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+53.46%
3 năm
+69.09%
5 năm
--
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+0.99
3 năm
+0.02
5 năm
--
Độ lệch
240 ngày
+0.72
3 năm
+0.20
5 năm
+0.43
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+68.05%
5 năm
--
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+3.95%
5 năm
--
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+454.76%
240 ngày
+454.76%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+53.07%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+43.13%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.15%
120 ngày
+0.16%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
-20.55%
60 ngày
-5.39%
120 ngày
+1.37%

Đối tác

Kim loại & Khai thác
New Pacific Metals Corp
New Pacific Metals Corp
NEWP
5.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Royal Gold Inc
Royal Gold Inc
RGLD
7.51 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Osisko Gold Royalties Ltd
Osisko Gold Royalties Ltd
OR
7.50 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Agnico Eagle Mines Ltd
Agnico Eagle Mines Ltd
AEM
7.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Triple Flag Precious Metals Corp
Triple Flag Precious Metals Corp
TFPM
7.42 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Kinross Gold Corp
Kinross Gold Corp
KGC
7.28 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI