tradingkey.logo

NewMarket Corp

NEU
767.900USD
+20.000+2.67%
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
7.22BVốn hóa
15.08P/E TTM

NewMarket Corp

767.900
+20.000+2.67%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của NewMarket Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Bất chấp hiệu suất yếu kém trên thị trường, công ty cho thấy các yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của NewMarket Corp

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
48 / 70
Xếp hạng tổng thể
248 / 4618
Ngành
Hóa chất

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 0 nhà phân tích
--
Xếp hạng hiện tại
--
Giá mục tiêu
--
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của NewMarket Corp

Điểm mạnhRủi ro
NewMarket Corporation is a holding company operating through its subsidiaries, Afton Chemical Corporation (Afton), Ethyl Corporation (Ethyl), and American Pacific Corporation (AMPAC). The Afton and Ethyl companies develop, manufacture, blend, and deliver chemical additives that enhance the performance of petroleum products. AMPAC is a manufacturer of specialty chemicals used in solid rocket motors for the aerospace and defense industries. Its Petroleum Additives segment manufactures chemical components that are selected to perform one or more specific functions and combine those chemicals with other chemicals or components to form additive packages for use in specified end-user applications. Ethyl provides contracted manufacturing and related services to Afton and to third parties and is a marketer of antiknock compounds in North America. Its subsidiaries, NewMarket Services Corp, provide various administrative services; and NewMarket Development Corp, manages the real property.
Tăng trưởng lợi nhuận cao
Thu nhập ròng của công ty dẫn đầu ngành, với tổng thu nhập hàng năm gần nhất là 2.79B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.81%.
Cổ tức ổn định
Công ty đã chi trả cổ tức đều đặn trong 5 năm qua, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 20.81%.
Định giá hợp lý
PB gần nhất của công ty là 4.27, ở mức hợp lý trong 3 năm qua.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 6.18M, giảm 1.76% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Joel Greenblatt
Nhà đầu tư ngôi sao Joel Greenblatt nắm giữ 23.58K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.87.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.94, cao hơn so với mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là cao. Doanh thu quý gần nhất đạt 698.51M, phản ánh mức giảm 1.65% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 0.36% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.94
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.54

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.84

Hiệu quả hoạt động

9.13

Tiềm năng tăng trưởng

9.93

Lợi nhuận cổ đông

9.26

Định giá công ty của NewMarket Corp

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.41, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.47. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 16.22, thấp hơn 6.67% so với mức đỉnh gần đây là 17.30 và cao hơn 38.26% so với mức đáy gần đây là 10.01.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.41
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 48/70
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Không có điểm số dự báo lợi nhuận cho công ty này; mức trung bình của ngành Hóa chất là 7.26.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
0.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.09, cao hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.68. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 850.79 và ngưỡng hỗ trợ ở 710.19, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.81
Thay đổi giá
0.28

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-2.646
Bán
RSI(14)
45.485
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
47.300
Mua
ATR(14)
19.347
Biến động thấp
CCI(14)
0.611
Trung lập
Williams %R
50.772
Trung lập
TRIX(12,20)
-0.396
Bán
StochRSI(14)
100.000
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(2)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
754.586
Mua
MA10
754.142
Mua
MA20
780.647
Bán
MA50
806.737
Bán
MA100
760.731
Mua
MA200
665.288
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 5.00, thấp hơn mức trung bình của ngành Hóa chất là 6.91. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 65.74%, tương ứng mức giảm 29.79% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 817.57K cổ phần, chiếm 8.70% tổng số cổ phần, với mức tăng 13.61% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
Gottwald (Bruce C)
1.65M
-0.15%
BofA Global Research (US)
963.70K
-4.79%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
817.57K
+10.06%
Gottwald (Thomas E)
603.46K
-0.05%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
582.91K
-5.06%
The London Company of Virginia, LLC
553.48K
-3.71%
LSV Asset Management
262.15K
+27.85%
Hazelgrove (Bruce R III)
243.54K
-0.13%
State Street Investment Management (US)
238.99K
-2.41%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
177.65K
+1.69%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-31

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.14, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Hóa chất là 5.83. Giá trị beta của công ty là 0.47. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.14
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.47
VaR
+2.17%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+14.92%
Biến động 240 ngày
+24.39%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+2.70%
120 ngày
+3.83%
5 năm
+10.04%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-10.75%
120 ngày
-10.75%
5 năm
-11.82%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+1.01
120 ngày
+1.71
5 năm
+0.71

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+14.92%
3 năm
+25.00%
5 năm
+32.47%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+2.75
3 năm
+2.04
5 năm
+0.53
Độ lệch
240 ngày
-1.06
3 năm
+0.48
5 năm
-0.35

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+24.39%
5 năm
+23.27%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.79%
5 năm
+1.22%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+176.25%
240 ngày
+176.25%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+14.80%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+25.08%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+1.43%
120 ngày
+0.97%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+86.66%
60 ngày
+168.44%
120 ngày
+82.57%

Đối tác

Hóa chất
NewMarket Corp
NewMarket Corp
NEU
6.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Koppers Holdings Inc
Koppers Holdings Inc
KOP
8.33 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Cabot Corp
Cabot Corp
CBT
8.16 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Balchem Corp
Balchem Corp
BCPC
8.12 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Element Solutions Inc
Element Solutions Inc
ESI
8.01 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
CF Industries Holdings Inc
CF Industries Holdings Inc
CF
7.96 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI