tradingkey.logo

NeoVolta Inc

NEOV

4.890USD

-0.120-2.40%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
166.87MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-322.43%-2.05M
-164.57%-858.30K
-231.14%-593.03K
98.11%-27.54K
-1394.45%-485.33K
43.08%-324.41K
-51.59%-179.09K
-219.88%-1.46M
--37.49K
-97.62%-569.95K
37.00%-118.14K
-9.97%-455.60K
---288.40K
---187.52K
15.35%-414.30K
35.98%-489.45K
-103.34%-787.62K
38.53%-233.31K
-36.44%-347.81K
---764.50K
---387.35K
---379.53K
---254.91K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-145.87%-1.45M
-74.65%-971.14K
-124.97%-964.49K
-127.19%-729.08K
6.85%-589.47K
43.69%-556.04K
38.63%-428.71K
71.53%-320.91K
---632.81K
75.53%-987.53K
-469.06%-698.59K
-150.23%-1.13M
---4.04M
---122.76K
-165.05%-450.42K
22.03%-169.94K
-161.48%-349.89K
-104.40%-721.75K
-63.86%-215.04K
---217.95K
---133.81K
---353.11K
---131.23K
Các mục phi tiền mặt khác
-94.12%20.00K
-39.46%133.19K
-22.50%85.25K
-136.36%-40.00K
13.33%340.00K
175.00%220.00K
--110.00K
--110.00K
--300.00K
--80.00K
----
-100.00%0.00
----
----
0.00%21.78K
769.11%21.78K
----
---5.45K
--5.45K
--2.51K
----
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-403.96%-1.51M
-174.89%-235.04K
-62.09%20.81K
140.92%554.67K
-214.65%-299.50K
77.60%-85.50K
582.97%54.91K
-392.99%-1.36M
--261.21K
-207.74%-381.72K
94.18%-11.37K
10.93%-274.97K
---124.04K
---195.38K
15.72%-308.70K
33.29%-366.29K
-82.51%-462.73K
36.21%-72.79K
-11.76%-138.22K
---549.06K
---253.53K
---114.10K
---123.68K
-Thay đổi các khoản phải thu
-1668.00%-720.35K
148.86%161.38K
35.97%-229.95K
205.96%210.57K
82.01%-40.74K
-278.75%-330.30K
52.64%-359.13K
-555.53%-198.73K
---226.48K
25.72%184.78K
-60.64%-758.22K
-90.65%43.63K
--146.99K
---471.99K
450.65%466.68K
---133.09K
---55.15K
---103.04K
---99.83K
----
--0.00
--0.00
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
-58.89%-246.47K
-208.25%-265.63K
-94.43%19.68K
121.31%259.64K
-141.18%-155.11K
339.91%245.39K
-41.26%353.35K
-117.32%-1.22M
--376.65K
-4.36%-102.28K
167.81%601.56K
8.23%-560.59K
---98.01K
--224.62K
-459.82%-610.88K
149.55%169.77K
23.05%-347.27K
-68.78%-155.28K
-109.82%-226.60K
---342.63K
---451.29K
---92.00K
---108.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-404.62%-539.53K
3.77%38.41K
-24.40%38.41K
-64.95%38.41K
-251.10%-106.92K
121.91%37.01K
-61.36%50.80K
248.12%109.59K
--70.76K
-68.65%-168.94K
377.11%131.47K
-146.91%-73.99K
---100.17K
--27.55K
78.80%-29.97K
-98.69%-141.34K
-17.67%20.82K
182.33%20.82K
--20.82K
---71.14K
--25.29K
---25.29K
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-322.43%-2.05M
-164.57%-858.30K
-231.14%-593.03K
98.11%-27.54K
-1394.45%-485.33K
43.08%-324.41K
-51.59%-179.09K
-219.88%-1.46M
--37.49K
-97.62%-569.95K
37.00%-118.14K
-9.97%-455.60K
---288.40K
---187.52K
15.35%-414.30K
35.98%-489.45K
-103.34%-787.62K
38.53%-233.31K
-36.44%-347.81K
---764.50K
---387.35K
---379.53K
---254.91K
Dòng tiền đầu tư
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--2.26M
--793.65K
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--3.78M
--0.00
--1.07M
----
-100.00%0.00
-99.13%29.60K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.40M
--0.00
--750.00K
--720.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--1.17M
--633.25K
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
----
--0.00
--1.07M
----
--0.00
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--1.09M
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--3.78M
----
--0.00
----
----
----
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.40M
--0.00
--750.00K
--720.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--0.00
--160.40K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--29.60K
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--2.26M
--793.65K
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--3.78M
--0.00
--1.07M
----
-100.00%0.00
-99.13%29.60K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--3.40M
--0.00
--750.00K
--720.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-78.07%328.75K
-78.43%393.40K
-50.75%986.43K
-70.70%1.01M
-56.20%1.50M
-54.32%1.82M
506.20%2.00M
340.23%3.46M
--3.42M
1576.45%3.99M
-22.39%330.38K
-6.43%785.99K
--238.16K
--425.68K
-52.52%839.98K
251.52%1.77M
187.08%2.56M
436.39%2.79M
5598.02%3.14M
--503.28K
--890.63K
--520.16K
--55.07K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
142.70%207.22K
80.07%-64.65K
-231.14%-593.03K
98.11%-27.54K
-1394.45%-485.33K
43.08%-324.41K
-104.89%-179.09K
-219.88%-1.46M
--37.49K
-173.11%-569.95K
2053.00%3.66M
-9.97%-455.60K
--779.60K
---187.52K
9.90%-414.30K
-117.45%-459.85K
-103.34%-787.62K
-162.98%-233.31K
-174.79%-347.81K
--2.63M
---387.35K
--370.47K
--465.08K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-47.14%535.97K
-78.07%328.75K
-78.43%393.40K
-50.75%986.43K
-70.70%1.01M
-56.20%1.50M
-54.32%1.82M
506.20%2.00M
--3.46M
236.30%3.42M
1576.45%3.99M
-22.39%330.38K
--1.02M
--238.16K
-67.49%425.68K
-58.27%1.31M
251.52%1.77M
187.08%2.56M
436.39%2.79M
--3.14M
--503.28K
--890.63K
--520.16K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI