Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-nci
/
Neo-Concept International Group Holdings Ltd
NCI
1.870
USD
-0.110
-5.56%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.870
USD
+1.870
Sau giờ giao dịch (ET)
7.60M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Neo-Concept International Group Holdings Ltd
1.870
-0.110
-5.56%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
56.70%
9.17M
78.28%
4.67M
-31.93%
5.85M
166.10%
2.62M
--
8.59M
--
985.24K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
56.70%
9.17M
78.28%
4.67M
-31.93%
5.85M
166.10%
2.62M
--
8.59M
--
985.24K
Các khoản phải thu
8.72%
35.16M
68.04%
21.54M
21.54%
32.34M
-81.46%
12.82M
--
26.61M
--
69.14M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.65%
34.17M
68.77%
21.54M
212.83%
32.34M
-54.02%
12.76M
--
10.34M
--
27.76M
-Các khoản phải thu khác
--
--
--
--
--
--
-99.87%
55.00K
--
16.27M
--
41.38M
Hàng tồn kho
-32.02%
3.62M
104.26%
5.46M
309.28%
5.32M
565.57%
2.67M
--
1.30M
--
401.84K
Chi phí trả trước
102.83%
24.38M
--
--
9202.74%
12.02M
--
50.08M
--
129.23K
--
--
Tài sản ngắn hạn khác
-99.96%
3.59K
1012.75%
53.32M
92.96%
8.20M
183.70%
4.79M
--
4.25M
--
1.69M
Tổng tài sản ngắn hạn
13.49%
72.34M
16.46%
85.00M
55.89%
63.74M
1.06%
72.98M
--
40.89M
--
72.22M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
87.58%
47.24M
48.14%
27.20M
3455.50%
25.18M
1620.05%
18.36M
--
708.27K
--
1.07M
-Tài sản cố định
85.13%
49.35M
--
--
2102.46%
26.66M
1102.74%
18.93M
--
1.21M
--
1.57M
-Khấu hao lũy kế
43.18%
2.11M
--
--
193.72%
1.47M
11.68%
565.35K
--
502.06K
--
506.20K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
13.54M
25862.31%
15.39M
-100.00%
0.00
-67.21%
59.28K
--
112.05K
--
180.80K
Tài sản dài hạn khác
49.41%
2.53M
1263.16%
2.41M
913.57%
1.70M
-5.38%
176.55K
--
167.28K
--
186.59K
Tổng tài sản dài hạn
135.56%
63.31M
151.12%
46.71M
2621.56%
26.88M
1196.13%
18.60M
--
987.60K
--
1.44M
Tổng tài sản
49.69%
135.65M
43.81%
131.70M
116.41%
90.62M
24.35%
91.58M
--
41.87M
--
73.65M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-96.42%
1.23M
-99.83%
49.09K
8213.81%
34.29M
--
28.96M
--
412.44K
--
0.00
Chi phí trích trước
83.64%
4.27M
611.56%
6.26M
151.30%
2.32M
1.32%
879.98K
--
924.96K
--
868.51K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-11.86%
27.11M
15.97%
51.05M
-63.37%
30.75M
62.69%
44.02M
--
83.96M
--
27.06M
Nợ ngắn hạn khác
-96.42%
1.23M
-99.83%
49.09K
8213.81%
34.29M
--
28.96M
--
412.44K
--
0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-43.72%
39.30M
-31.71%
58.98M
-31.66%
69.83M
-37.08%
86.37M
--
102.17M
--
137.26M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
66.56%
38.60M
32.31%
22.89M
6079.30%
23.18M
2282.81%
17.30M
--
375.06K
--
726.10K
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
375.06K
--
427.31K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
66.56%
38.60M
32.31%
22.89M
--
23.18M
5690.63%
17.30M
--
--
--
298.79K
Tổng nợ dài hạn
70.53%
39.52M
32.31%
22.89M
6079.30%
23.18M
2282.81%
17.30M
--
375.06K
--
726.10K
Tổng các khoản nợ
-15.25%
78.82M
-21.02%
81.87M
-9.31%
93.00M
-24.87%
103.67M
--
102.55M
--
137.98M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
92.55%
106.10M
91.99%
105.79M
55000.00%
55.10M
55000.00%
55.10M
--
100.00K
--
100.00K
Lợi nhuận giữ lại
13.82%
-50.27M
16.20%
-56.92M
7.04%
-58.33M
-3.75%
-67.92M
--
-62.75M
--
-65.47M
Vốn dự trữ
92.56%
106.09M
92.00%
105.78M
60290.49%
55.09M
60290.49%
55.09M
--
91.22K
--
91.22K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
18.25%
998.97K
30.22%
963.50K
-57.13%
844.79K
-28.55%
739.89K
--
1.97M
--
1.04M
Tổng vốn chủ sở hữu
2480.85%
56.83M
512.36%
49.83M
96.07%
-2.39M
81.22%
-12.08M
--
-60.68M
--
-64.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký