tradingkey.logo

Neo-Concept International Group Holdings Ltd

NCI
1.490USD
0.000
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
6.06MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q2
FY2023Q4
FY2023Q2
FY2022Q4
FY2022Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
56.81%1.17M
79.08%601.58K
-31.99%748.84K
167.40%335.94K
--1.10M
--125.63K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
56.81%1.17M
79.08%601.58K
-31.99%748.84K
167.40%335.94K
--1.10M
--125.63K
Các khoản phải thu
8.80%4.50M
68.79%2.77M
21.43%4.14M
-81.37%1.64M
--3.41M
--8.82M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
5.72%4.38M
69.52%2.77M
212.54%4.14M
-53.80%1.64M
--1.32M
--3.54M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
-99.87%7.05K
--2.09M
--5.28M
Hàng tồn kho
-31.97%463.34K
105.17%703.12K
308.91%681.10K
568.83%342.70K
--166.56K
--51.24K
Chi phí trả trước
102.97%3.12M
----
9194.40%1.54M
--6.42M
--16.56K
----
Tài sản ngắn hạn khác
-99.96%459.78
1017.72%6.86M
92.79%1.05M
185.09%613.95K
--544.79K
--215.36K
Tổng tài sản ngắn hạn
13.56%9.27M
16.98%10.94M
55.76%8.16M
1.56%9.35M
--5.24M
--9.21M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
87.71%6.05M
48.80%3.50M
3452.31%3.22M
1628.47%2.35M
--90.75K
--136.14K
-Tài sản cố định
85.25%6.32M
----
2100.49%3.41M
1108.63%2.43M
--155.09K
--200.68K
-Khấu hao lũy kế
43.27%270.48K
----
193.46%188.79K
12.23%72.44K
--64.33K
--64.55K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--1.73M
25978.26%1.98M
-100.00%0.00
-67.05%7.60K
--14.36K
--23.05K
Tài sản dài hạn khác
49.51%324.52K
1269.25%309.75K
912.66%217.06K
-4.92%22.62K
--21.43K
--23.79K
Tổng tài sản dài hạn
135.71%8.11M
152.24%6.01M
2619.12%3.44M
1202.47%2.38M
--126.55K
--182.98K
Tổng tài sản
49.80%17.38M
44.45%16.95M
116.21%11.60M
24.96%11.74M
--5.37M
--9.39M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-96.42%157.26K
-99.83%6.32K
8206.36%4.39M
--3.71M
--52.85K
--0.00
Chi phí trích trước
83.76%546.82K
614.74%805.92K
151.07%297.57K
1.82%112.76K
--118.52K
--110.75K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-11.80%3.47M
16.48%6.57M
-63.41%3.94M
63.49%5.64M
--10.76M
--3.45M
Nợ ngắn hạn khác
-96.42%157.26K
-99.83%6.32K
8206.36%4.39M
--3.71M
--52.85K
--0.00
Tổng nợ ngắn hạn
-43.68%5.03M
-31.40%7.59M
-31.72%8.94M
-36.77%11.07M
--13.09M
--17.50M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
66.67%4.95M
32.90%2.95M
6073.76%2.97M
2294.48%2.22M
--48.06K
--92.59K
-Nợ dài hạn
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--48.06K
--54.49K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
66.67%4.95M
32.90%2.95M
--2.97M
5718.97%2.22M
----
--38.10K
Tổng nợ dài hạn
70.64%5.06M
32.90%2.95M
6073.76%2.97M
2294.48%2.22M
--48.06K
--92.59K
Tổng các khoản nợ
-15.19%10.10M
-20.67%10.54M
-9.39%11.91M
-24.50%13.28M
--13.14M
--17.59M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
92.68%13.59M
92.85%13.62M
54950.62%7.05M
55269.70%7.06M
--12.81K
--12.75K
Lợi nhuận giữ lại
13.76%-6.44M
15.83%-7.33M
7.12%-7.47M
-4.26%-8.70M
---8.04M
---8.35M
Vốn dự trữ
92.69%13.59M
92.86%13.61M
60236.37%7.05M
60586.09%7.06M
--11.69K
--11.63K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
18.33%127.98K
30.80%124.01K
-57.17%108.15K
-28.20%94.81K
--252.52K
--132.05K
Tổng vốn chủ sở hữu
2482.47%7.28M
514.20%6.41M
96.07%-305.56K
81.12%-1.55M
---7.77M
---8.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI